Cefpirome Là Gì?

(3.62) - 78 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefpirome là gì?

Cefpirome là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 4. Tên thương mại bao gồm Cefrom, Keiten, Broact, và Cefir. Cefpirome được đánh giá là có hoạt tính cao chống lại các vi khuẩn gram âm, bao gồm Pseudomonas aeruginosa, và vi khuẩn gram dương. Cefpirome là một kháng sinh nhóm cephalosporin dùng đường tiêm.

Bạn nên dùng cefpirome như thế nào?

Nếu bạn tự sử dụng thuốc tại nhà, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường để phát hiện thuốc có bị vón cục hoặc biến đổi màu hay không. Nếu phát hiện thấy một trong hai tình trạng này, thì không sử dụng thuốc. Hãy nghiên cứu cách thức bảo quản và vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này sau các khoảng thời gian bằng nhau.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể gây tái phát nhiễm trùng.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản cefpirome như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefpirome cho người lớn như thế nào?

Truyền tĩnh mạch

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc các nhiễm trùng dễ mắc phải

Người lớn: dạng muối sulfate: tiêm truyền tĩnh mạch 1-2 g sau mỗi 12 giờ trong hơn 3-5 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong hơn 20-30 phút.

Liều dùng cefpirome cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Cefpirome có những dạng và hàm lượng nào?

Cefpirome có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc bột để pha dung dịch tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefpirome?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp bao gồm: phát ban, ngứa, mày đay; buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy; lượng huyết tương của ASAT, ALAT, gamma-GT, LDH, bilirubin và/hoặc phosphatase kiềm tăng; viêm thận kẽ; suy thận cấp tính; giảm tiểu cầu; tăng eosinophil, bệnh thiếu máu do tan huyết, giảm bạch cầu trung tín, mất bạch cầu hạt; viêm tĩnh mạch huyết khối, đau nhức ở nơi tiêm thuốc; co giật, sốt; xuất huyết.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefpirome bạn nên biết những gì?

Đặc biệt thận trọng: Dị ứng với các kháng sinh nhóm penicillin hoặc với cephalosporin; suy thận, theo dõi tình trạng của thận và máu; mang thai và cho con bú.

Trước khi dùng cefpirome, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với cefpirome hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cefpirome có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau cho dù có xuất hiện tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn, hoặc các biện pháp đề phòng khác có thể cần thiết. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefpirome không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefpirome?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc nortriptyline là gì?

(50)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nortriptyline là gì?Thuốc nortriptyline dùng để điều trị các vấn đề về tinh thần/tâm trạng như trầm cảm. Thuốc cũng có ... [xem thêm]

Thuốc Kanamycin Meiji®

(15)
Tên gốc: kanamycinTên biệt dược: Kanamycin Meiji®Phân nhóm: thuốc kháng sinh-aminoglycosideTác dụngTác dụng của thuốc Kanamycin Meiji® là gì?Thuốc Kanamycin Meiji® ... [xem thêm]

Thuốc rilpivirine

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rilpivirine là gì?Bạn có thể dùng thuốc rilpivirine kết hợp với các thuốc trị nhiễm HIV khác để giúp kiểm soát tình trạng ... [xem thêm]

Axit Clodronic

(22)
Tác dụngTác dụng của axit clodronic là gì?Clodronate là một loại thuốc dùng để điều trị nồng độ canxi trong máu cao gây ra bởi những thay đổi trong cơ thể ... [xem thêm]

Thuốc axit nalidixic

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit nalidixic là gì?Thuốc axit nalidixic là một thuốc kháng khuẩn phổ rộng.Bạn có thể sử dụng thuốc axit nalidixic để điều ... [xem thêm]

Rulid®

(48)
Tên gốc: roxithromycinPhân nhóm: thuốc kháng sinh – macrolidTên biệt dược: Roxin®, Rulid®Tác dụngTác dụng của thuốc Rulid® là gì?Rulid® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Oxymetazolin là gì?

(20)
Tác dụngTác dụng của oxymetazolin là gì?Oxymetazolin được sử dụng để giảm sung huyết tạm thời ở mũi do nhiều bệnh khác nhau bao gồm cảm lạnh thông ... [xem thêm]

Thuốc Sancoba®

(43)
Tên gốc: cyanocobalaminTên biệt dược: Sancoba®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Sancoba® là gì?Thuốc Sancoba® thường được dùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN