Thuốc Procoralan

(3.98) - 23 đánh giá

Tên hoạt chất: Ivabradine HCL

Tên thương hiệu: Procoralan

Phân nhóm: Thuốc chống đau thắt ngực

Công dụng của thuốc Procoralan

Công dụng của thuốc Procoralan là gì?

Procoralan được dùng điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định ở bệnh nhân mạch vành có nhịp xoang bình thường. Bác sĩ chỉ định Procoralan:

  • Cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc chống chỉ định với chẹn beta.
  • Phối hợp với chẹn beta ở những bệnh nhân chưa được kiểm soát đầy đủ với chẹn beta và có nhịp tim trên 60 nhịp/phút.

Liều dùng thuốc Procoralan

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Procoralan cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người từ 18 tuổi trở lên

Bạn dùng liều khởi đầu là 5mg/lần, 2 lần/ngày, có thể tăng 7,5mg/lần, 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Procoralan cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu. Tốt nhất bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cho trẻ.

Cách dùng thuốc Procoralan

Bạn nên dùng thuốc Procoralan như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc cùng với thức ăn, uống trong các bữa ăn (sáng và tối). Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ khi dùng Procoralan

Thuốc Procoralan có thể gây ra các tác dụng phụ nào?

Các tác dụng phụ thường gặp gồm: nhìn chói sáng, nhịp tim chậm, nhức đầu, choáng váng, rối loạn thị giác.

Các tác dụng phụ hiếm: đánh trống ngực, ngoại tâm thu trên thất, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, chóng mặt, khó thở, rút cơ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng Procoralan

Trước khi dùng thuốc Procoralan, bạn nên lưu ý gì?

Thuốc Procoralan chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với thành phần thuốc.
  • Nhịp tim lúc nghỉ dưới 60 lần/phút trước khi điều trị.
  • Sốc tim.
  • Loạn nhịp tim.
  • Nhồi máu cơ tim cấp.
  • Huyết áp quá thấp (dưới 90/50mmHg).
  • Cơn đau thắt ngực không ổn định.
  • Suy tim nặng.
  • Dùng máy tạo nhịp.
  • Suy gan nặng.
  • Mang thai/cho con bú.
  • Chống chỉ định phối hợp ketoconazol, itraconazol, erythromycin uống, clarithromycin, josamycin, telithromycin, chất ức chế HIV-protease (nelfinavir, ritonavir), mefazodone.

Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu có các tình trạng sau:

  • Loạn nhịp tim.
  • Nhịp tim chậm.
  • Đang dùng diltiazem, verapamil, thuốc kéo dài đoạn QT.
  • Rung nhĩ kéo dài.
  • Mới bị đột quỵ.
  • Huyết áp thấp từ mức nhẹ – trung bình.
  • Suy tim mạn.
  • Viêm võng mạc sắc tố.
  • Suy gan vừa.
  • Suy thận nặng.

Tương tác thuốc Procoralan

Thuốc Procoralan có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Procoralan gồm: verapamil, diltiazem, fluconazol, nước bưởi, rifampicin, barbiturat, phenytoin, Hypericum perforatum (St. John’s Wort), thuốc kéo dài đoạn QT (quinidin, sotalol, disopyramid, bepridil, ibutilid, amiodaron, pimozid, ziprasidon, sertindol, mefloquin, halofantrin, pentamidin, cisaprid, erythromycin dạng uống).

Thuốc Procoralan có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn hạn chế dùng bưởi trong khi dùng thuốc Procoralan.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sắt Ferrovit®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Procoralan

Bạn nên dùng thuốc Procoralan như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Procoralan

Thuốc Procoralan có những dạng và hàm lượng nào?

Procoralan có dạng viên nén bao phim, hàm lượng 5mg và 7,5mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc flumetasone + clioquinol

(97)
Tên gốc: flumetasone + clioquinolTên biệt dược: Locorten®Phân nhóm: thuốc khử trùng tai có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc flumetasone + clioquinol là gì?Bạn dùng ... [xem thêm]

Olanzapine là gì?

(71)
Olanzapine thuộc về một nhóm thuốc gọi là thuốc chống loạn thần không điển hình. Nó hoạt động bằng cách khôi phục lại sự cân bằng của các chất tự ... [xem thêm]

Esmya

(63)
Tên hoạt chất: Ulipristal acetat 5mgTên thương mại: EsmyaPhân nhóm: thuốc tác dụng lên tử cung / Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan Công dụngCông ... [xem thêm]

Dextrose là gì

(57)
Tác dụngTác dụng của dextrose là gì?Dextrose dùng để cung cấp các dịch chứa các loại đường để cung cấp cho cơ thể khi bạn không thể uống đủ nước cần ... [xem thêm]

Thuốc levetiracetam

(45)
Tên gốc: levetiracetamTên biệt dược: Keppra®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc levetiracetam là gì?Levetiracetam là thuốc chống co giật ... [xem thêm]

Thuốc Isoket®

(78)
Tên gốc: isosorbid dinitratTên biệt dược: Isordil®, Isoket®, Isordil Titradose® , Imdur®, ISMO®, Isotrate ER®, Monoket®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác ... [xem thêm]

Brosafe

(54)
Tên gốc: bromelain 40mg, trypsin 1mgTên biệt dược: BrosafeTác dụngTác dụng của thuốc Brosafe là gì?Thành phần bromelain có trong thuốc Brosafe là một enzyme được ... [xem thêm]

Amiodarone

(17)
Tác dụngTác dụng của amiodarone là gì?Amiodarone được sử dụng để điều trị một số loại bệnh loạn nhịp tim ở mức độ nặng (có thể gây tử vong) (như ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN