Thuốc ezetimibe

(3.6) - 84 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc ezetimibe là gì?

Thuốc ezetimibe được sử dụng cùng với một chế độ ăn ít chất béo, ít cholesterol và tập thể dục để giúp giảm lượng cholesterol trong máu. Ezetimibe có thể được sử dụng một mình hoặc với các thuốc khác (chẳng hạn như statin hoặc fibrate). Ezetimibe hoạt động bằng cách làm giảm lượng cholesterol cơ thể hấp thu từ chế độ ăn uống. Giảm cholesterol có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ và đau tim.

Bạn nên dùng thuốc ezetimibe như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ với liều lượng dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của bạn, thường là một lần mỗi ngày với thức ăn hoặc không.

Nếu bạn đang dùng một thuốc gắn kết với axit mật (ví dụ như cholestyramine, colestipol), hãy uống ezetimibe trước ít nhất 2 giờ hoặc sau khi uống thuốc gắn kết với axit mật 4 giờ. Những sản phẩm này có thể liên kết với ezetimibe, ngăn chặn cơ thể hấp thu đầy đủ thuốc.

Sử dụng thuốc thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Điều quan trọng là bạn phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Hầu hết những người có cholesterol cao không cảm thấy bị bệnh. Có thể mất đến 2 tuần trước khi bạn có được lợi ích đầy đủ của thuốc này.

Bạn nên bảo quản thuốc ezetimibe như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ezetimibe cho người lớn như thế nào?

Liu dùng thông thường cho người ln tăng lipid máu:

Dùng 10 mg một lần mỗi ngày với thức ăn hoặc không kèm thức ăn.

Liu dùng thông thường cho người ln b bệnh sitosterolemia:

Dùng 10 mg một lần mỗi ngày với thức ăn hoặc không kèm thức ăn.

Liều dùng thuốc ezetimibe cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc ezetimibe có những dạng và hàm lượng nào?

Ezetimibe có dạng và hàm lượng là viên nén, thuốc uống: 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ezetimibe?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Yếu cơ bất thường hoặc đau;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Đau ngực;
  • Viêm tụy (đau nặng ở bụng trên lan sang lưng, buồn nôn và nôn, nhịp tim nhanh);
  • Sốt, đau họng và đau đầu với mụn rộp nặng, bong tróc và phát ban da đỏ.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:

  • Tê hoặc cảm giác tê tê;
  • Đau bụng nhẹ, tiêu chảy;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Tâm trạng chán nản;
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, triệu chứng cảm lạnh;
  • Đau khớp, đau lưng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc ezetimibe bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng ezetimibe, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với ezetimibe hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ các thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin, các chất dinh dưỡng bổ sung và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng. Hãy chắc chắn đề cập nếu có bất cứ thuốc nào sau đây: thuốc chống đông máu như warfarin (coumadin); cyclosporine (neoral, sandimune); fenofibrate (tricor) và gemfibrozil (lopid). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận tránh các tác dụng phụ;
  • Nếu bạn đang dùng cholestyramine (questran), colesevelam (wellchol), hoặc colestipol (colestid), dùng chúng 4 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng thuốc ezetimibe;
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn có hay đã từng có bệnh gan;
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng ezetimibe, hãy gọi cho bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc ezetimibe có thể tương tác với thuốc nào ?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Clofibrate;
  • Gemfibrozil;
  • Simeprevir;
  • Teriflunomide;
  • Cholestyramine;
  • Colestipol;
  • Cyclosporine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc ezetimibe không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ezetimibe?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan (hoặc có tiền sử);
  • Bệnh men gan, tăng men gan mạn tính – Sử dụng thuốc này có thể làm cho vấn đề gan tồi tệ hơn.

Tình trạng khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Lactaid®

(21)
Tên gốc: lactaseTên biệt dược: Lactaid®Phân nhóm: enzim tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Lactaid® là gì?Lactaid® có tác dụng giúp bạn tiêu thụ thực ... [xem thêm]

Dimethylamylamine

(63)
Tác dụngTác dụng của dimethylamylamine là gì? Dimethylamylamine là một loại thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Dimethylamylamine ban đầu được sử dụng như ... [xem thêm]

Nhôm hydroxid

(46)
Tác dụngTác dụng của nhôm hydroxid là gì?Nhôm là một loại khoáng chất được tìm thấy trong tự nhiên. Nhôm hydroxid là một thuốc kháng axit.Nhôm hydroxid được ... [xem thêm]

Procyclidine

(69)
Tên gốc: procyclidinePhân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của procyclidine là gì?Procyclidine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của ... [xem thêm]

Thuốc Neo-Tergynan®

(30)
Tên gốc: neomycin sulfate + nystatin + metronidazoleTên biệt dược: Neo-Tergynan®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Neo-Tergynan® là ... [xem thêm]

Thuốc selegiline

(98)
Tên gốc: selegilineTên biệt dược: Eldepryl®, Zelapar®PPhân nhóm: thuốc chống trầm cảm, thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của thuốc selegiline là ... [xem thêm]

Haginat 125

(79)
Thành phần: cefuroxim (dạng cefuroxim axetil) 125mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: Haginat 125Tác dụng của thuốc Haginat 125Tác dụng của ... [xem thêm]

Alizapride

(78)
Tác dụngTác dụng của alizapride là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn và nôn mửa hoặc các chứng buồn nôn và nôn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN