Thuốc iod

(3.8) - 42 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc iod là gì?

Thuốc iod (dùng ngoài da) được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các nhiễm trùng có thể xảy ra ở vết xước và vết cắt nhỏ. Thuốc hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn có thể gây ra nhiễm trùng. Thuốc iod (dùng ngoài da) thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Sát trùng: ngăn ngừa và điều trị các nhiễm trùng nhỏ, vết thương trên bề mặt da; giảm tải vi sinh vật trên vết thương;
  • Chữa lành vết thương: làm chậm sự hình thành vảy; làm tổn thương nhẹ và mềm.

Bạn nên dùng thuốc iod như thế nào?

Khi dùng thuốc iod, bạn nên thực hiện theo đúng những hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Một số điều bạn cần lưu ý là:

  • Bạn không được uống dạng thuốc iod dùng ngoài da;
  • Tránh xa mắt vì thuốc có thể gây kích ứng. Nếu bạn vô tình để thuốc dính vào mắt, hãy rửa với nước ngay lập tức;
  • Không sử dụng thuốc iod để bôi vào vết thương sâu, vết thương đâm thủng, vết cắn của động vật hoặc bỏng nặng;
  • Sau khi thoa thuốc iod, không che vết thương chặt bằng băng hoặc gạt.

Bạn nên bảo quản thuốc iod như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc iod cho người lớn như thế nào?

Thuốc sát trùng iod dạng dùng ngoài da có nhiều dạng bào chế với thời gian sử dụng khác nhau bao gồm:

  • Dạng Iod dùng ngoài da hoặc dung dịch hoặc cồn: không dùng trên 10 ngày;
  • Dạng miếng dán cadexomer iod: không sử dụng liên tục trên 3 tháng;
  • Dạng gel cadexomer iod: dùng mỗi lần tối đa 50 g và liều dùng tối đa hàng tuần là 150 g; không sử dụng liên tục trên 3 tháng.

Liều dùng thuốc iod cho trẻ em như thế nào?

Thuốc sát trùng iod dạng dùng ngoài da có nhiều dạng bào chế bao gồm Iod (dạng dùng ngoài da hoặc dung dịch hoặc cồn) và không dùng trên 10 ngày.

Thuốc iod có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc iod có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch: 10%.
  • Gel và miếng dán: 0,9 %.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc iod?

Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn mắc tình trạng sau: phát ban, phù mạch, sốt, đau khớp, xuất huyết da/niêm mạc, tăng bạch cầu ưa eosin, nổi mề đay, ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối hoặc viêm quanh động mạch.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc iod bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng iod, báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng với iod, tá dược sử dụng trong dạng bào chế chứa iod. Những thông tin này được trình bày chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc;
  • Dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào khác, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật;
  • Dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi mà không có hướng dẫn của bác sĩ;
  • Người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc iod có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc iod không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc iod?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc iod. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Vết cắn động vật;
  • Vết thương sâu;
  • Bỏng nặng.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sắt proteinsuccinylate

(11)
Tên gốc: sắt proteinsuccinylateTên biệt dược: Ferretts IPS®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của sắt ... [xem thêm]

Icatibant

(58)
Tên gốc: IcatibantPhân nhóm: các loại thuốc tim mạch khác Tên biệt dược: Firazyr®Tác dụngTác dụng của icatibant là gì?Icatibant thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Heparos

(37)
Tên hoạt chất: mỗi viên nang có chứa 250mg L-Cysteine; 250mg choline bitartrateTên thương hiệu: HeparosPhân nhóm: Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khácTác dụng thuốc ... [xem thêm]

Morphine là thuốc gì?

(35)
Tên gốc: MorphineTên biệt dược: Arymo ER, Kadian, MorphaBond ER, MS ContinTác dụngTác dụng của thuốc morphine là gì?Thuốc morphine, còn có tên gọi là morphin ở Việt ... [xem thêm]

Desvenlafaxine

(45)
Tác dụngTác dụng của desvenlafaxine là gì?Desvenlafaxine được dùng để điều trị trầm cảm. Thuốc giúp cải thiện tâm trạng, cảm xúc tích cực và năng ... [xem thêm]

Valsartan + Hydrochlorothiazide là gì?

(45)
Tác dụngTác dụng của Valsartan + hydrochlorothiazide là gì?Valsartan + hydrochlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Cefuroxim 250mg

(24)
Tên hoạt chất: CefuroximPhân nhóm: Thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: Cefuroxim 250mgTác dụng của thuốc Cefuroxim 250mgTác dụng của thuốc Cefuroxim 250mg ... [xem thêm]

Allegra-D® Allergy & Congestion

(17)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrineTên biệt dược: Allegra-D® Allergy & Congestion 12 Hour, Allegra-D® Allergy & Congestion 24 HourPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN