Pramipexole

(3.53) - 28 đánh giá

Tên gốc: pramipexole

Tên biệt dược: Mirapex®, Mirapex ER®

Phân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson

Tác dụng

Tác dụng của thuốc pramipexole là gì?

Thuốc pramipexole được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Thuốc có thể cải thiện khả năng di chuyển và giảm run, độ cứng, di chuyển chậm và đứng không vững. Thuốc cũng có thể làm giảm số lượng các cơ không thể di chuyển (hội chứng on-off).

Loại thuốc này cũng được sử dụng để điều trị hội chứng chân bồn chồn – RLS (di chuyển chân liên tục). Các triệu chứng thường xảy ra vào ban đêm cùng với các cảm giác khó chịu ở chân, do đó cải thiện được giấc ngủ. Pramipexole là một chất chủ vận dopamine hoạt động bằng cách khôi phục lại sự cân bằng của chất tự nhiên (dopamine) trong não.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc pramipexole cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị bệnh Parkinson

  • Thuốc pramipexole phóng thích nhanh. Liều khởi đầu: bạn dùng 0,125mg, uống ba lần một ngày. Liều duy trì: liều lượng có thể được tăng dần mỗi 5-7 ngày dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp, liều tối đa là 4,5mg/ngày (1,5mg ba lần một ngày). Hiệu quả của liều lượng vượt quá 4,5mg/ngày chưa được chứng minh;
  • Pramipexole phóng thích kéo dài. Liều khởi đầu: bạn dùng 0,375mg mỗi ngày một lần. Liều duy trì: liều lượng có thể được tăng dần mỗi 5-7 ngày dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp. Đầu tiên bạn dùng 0,75mg mỗi ngày và sau đó tăng lên liều tối đa 4,5mg mỗi ngày. Hiệu quả của liều vượt quá 4,5mg/ngày chưa được thiết lập.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị hội chứng chân bồn chồn

  • Pramipexole phóng thích nhanh. Liều khởi đầu: bạn dùng 0,125mg uống một lần một ngày 2-3 giờ trước khi đi ngủ. Nếu cần, bạn có thể tăng liều lên 0,125mg mỗi 4-7 ngày. Liều duy trì: bạn dùng 0,5mg uống một lần mỗi ngày, 2-3 giờ trước khi đi ngủ;
  • Pramipexole giải phóng kéo dài không được chỉ định cho hội chứng này.

Liều dùng thuốc pramipexole cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc pramipexole như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pramipexole?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn nên ngưng dùng thuốc pramipexole và đi khám cho bác sĩ ngay nếu có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:

  • Buồn ngủ cùng cực;
  • Buồn nôn, ra mồ hôi, cảm thấy choáng váng, ngất xỉu;
  • Ảo giác;
  • Đau cơ, sốt hoặc có các triệu chứng cúm và nước tiểu có màu đen;
  • Đau ngực, ho có đờm màu trắng hoặc màu hồng (chất nhầy), thở khò khè;
  • Cảm thấy khó thở (ngay cả khi gắng sức nhẹ), sưng tấy, tăng cân nhanh chóng;
  • Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi, chán ăn, giảm cân nhanh chóng;
  • Tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Run, co giật hoặc không kiểm soát được mắt, môi, lưỡi, mặt, tay và chân.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc pramipexole, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc pramipexole có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc pramipexole gồm: cimetidine, kava.

Thuốc pramipexole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc pramipexole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn;
  • Ảo giác.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc pramipexole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc pramipexole có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc pramipexole có dạng viên nén với hàm lượng 0,25mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc lamivudine + zidovudine là gì?

(98)
Tên gốc: lamivudine + zidovudineTên biệt dược: Lamzidivir®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc lamivudine + zidovudine là gì?Sản phẩm này là ... [xem thêm]

Capecitabine

(30)
Tác dụngTác dụng của capecitabine là gì?Capecitabine được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị/thuốc khác để điều trị một số ... [xem thêm]

Hyperium®

(74)
Tên gốc: rilmenidineTên biệt dược: Hyperium®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết ápTác dụngTác dụng của thuốc Hyperium® là gì?Hyperium® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Vắc-xin giải độc tố bạch hầu

(94)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin giải độc tố bạch hầu là gì?Vắc-xin giải độc tố bạch hầu thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm ... [xem thêm]

Xeltabine®

(86)
Tên gốc: capecitabinePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Xeltabine®Tác dụngTác dụng của thuốc Xeltabine® là gì?Xeltabine® được sử dụng ... [xem thêm]

Acetylcysteine

(10)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Allylestrenol

(78)
Tác dụngTác dụng của allylestrenol là gì?Thuốc này là một loại dẫn xuất của hormone progestogen tổng hợp, được chỉ định để phòng ngừa nguy cơ sẩy thai ... [xem thêm]

Thuốc Passedyl Sirop®

(26)
Tên gốc: natri benzoate, sulfogaicolTên biệt dược: Passedyl Sirop®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Passedyl Sirop® là gì?Thuốc Passedyl Sirop® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN