Thuốc Passedyl Sirop®

(3.81) - 26 đánh giá

Tên gốc: natri benzoate, sulfogaicol

Tên biệt dược: Passedyl Sirop®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Passedyl Sirop® là gì?

Thuốc Passedyl Sirop® thường được dùng để long đờm ở những bệnh nhân gặp khó khăn trong việc tống xuất đờm ở đường hô hấp. Thuốc thường được dùng trong giai đoạn đầu của các bệnh đường hô hấp ở trẻ sơ sinh và trẻ em.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Passedyl Sirop® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 1 muỗng cà phê thuốc, 2 đến 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ trên 5 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 1 muỗng cà phê thuốc, 3 đến 5 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Passedyl Sirop® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi cho trẻ dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải cho trẻ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc trẻ đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu trẻ quên dùng một liều thuốc, hãy cho trẻ dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Passedyl Sirop®?

Thuốc Passedyl Sirop® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ;
  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Dị ứng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Passedyl Sirop® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Passedyl Sirop® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Passedyl Sirop® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Passedyl Sirop® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Passedyl Sirop®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Ho có đàm;
  • Ho ra mủ;
  • Bệnh phổi, phế quản mạn tính.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Passedyl Sirop® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Passedyl Sirop® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Passedyl Sirop® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Passedyl Sirop® có dạng siro, hộp 1 chai 125 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Levocetile®

(34)
Tên gốc: acetyl l-carnitineTên biệt dược: Levocetile®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của thuốc Levocetile® là ... [xem thêm]

Thuốc Cal-Med®

(37)
Tên gốc: canxi citrateTên biệt dược: Cal-Med®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Cal-Med® là gì?Thuốc Cal-Med® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Charcocaps®

(59)
Tên gốc: charcoalTên biệt dược: Actidose-Aqua®, Activated Charcoal®, Charcoal Plus DS®, EZChar®, Insta-Char®, Liqui-Char®, Optimum Charcoal®,Charcocaps®Phân nhóm: thuốc giải ... [xem thêm]

Fraxiparine®

(76)
Tên gốc: NadroparinTên biệt dược: Fraxiparine®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Fraxiparine® ... [xem thêm]

Thuốc Cetavlon®

(431)
... [xem thêm]

Similasan® Ear Relief là thuốc gì?

(43)
Tên gốc: chamomilla/mercurius solubilis/sulphur/vegetable glycerinTên biệt dược: Similasan® Ear ReliefPhân nhóm: các thuốc khác dùng cho taiTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Công dụng của kem làm sạch da Eczestop

(76)
Thành phần: Kẽm salicylate, dầu dừa, dầu hạt neem, chiết xuất vỏ thân núc nác, nano bạc, chitosan…Phân nhóm: Mỹ phẩm dạng kem bôi ngoài daTên thương hiệu: Kem ... [xem thêm]

Halothan

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN