Phenazopyridine

(4.2) - 51 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của phenazopyridine là gì?

Phenazopyridine dùng để làm giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu như đau, nóng rát, và cảm giác tiểu gấp hoặc hay buồn tiểu. Phenazopyridine không trị được nguyên nhân gây ra kích ứng đường tiểu, nhưng có thể làm giảm các triệu chứng khi đang điều trị. Phenazopyridine là một chất nhuộm hoạt động như thuốc giảm đau để làm dịu niêm mạc đường tiểu.

Bạn nên dùng phenazopyridine như thế nào?

Dùng thuốc bằng đường uống, thường 3 lần/ngày sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng thuốc này cùng với các thuốc kháng sinh điều trị các triệu chứng liên quan đến nhiễm trùng đường tiểu, hoặc đang tự điều trị, không dùng thuốc trong hơn 2 ngày mà không nói chuyện với bác sĩ.

Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng của cơ thể với điều trị.

Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc tệ hơn.

Bạn nên bảo quản phenazopyridine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng phenazopyridine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu khó

190 – 200 mg, đường uống 3 lần/ngày sau bữa ăn. Trong vòng tối đa 2 ngày khi dùng chung với kháng sinh tác động lên đường tiết niệu.

Liều dùng phenazopyridine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tiểu khó

6 – 18 tuổi:

  • 12 mg/kg/ngày, đường uống chia làm 3 liều trong 2 ngày.
  • Tối đa 600 mg/ngày.

Phenazopyridine có những dạng và hàm lượng nào?

Phenazopyridine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 100 mg, 200 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phenazopyridine?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng dùng phenazopyridine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Da tái nhợt, sốt, nhầm lẫn hoặc suy nhược;
  • Vàng da hoặc mắt;
  • Tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu;
  • Buồn ngủ, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, khát nước, chán ăn, buồn nôn và nôn mửa;
  • Sưng tấy, tăng cân, cảm thấy khó thở;
  • Da xanh xao hoặc tím tái.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Đau bụng, khó chịu dạ dày;
  • Ngứa da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng phenazopyridine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định dùng một loại thuốc, cần phải cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích của thuốc. Đối với thuốc này, cần xem xét các yếu tố sau:

Dị ứng

Báo cho bác sĩ biết nếu bạn từng bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc nào khác. Đồng thời báo cho nhân viên y tế biết nếu bạn có bất kỳ dạng dị ứng nào, như di ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc đông vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần trên bao bì sản phẩm.

Trẻ em

Dù không có thông tin cụ thể khi so sánh việc dùng phenazopyridine ở trẻ em so với ở các nhóm tuổi khác, thuốc không gây ra các tác dụng phụ khác hoặc các vấn đề khác ở trẻ em ngoài những tác dụng như ở người trưởng thành.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu cụ thể ở người cao tuổi. Do đó, chưa biết được liệu thuốc có hoạt động hiệu quả như ở người trưởng thành hơn hay không. Dù chưa có thông tin cụ thể nào cho thấy số liệu so sánh giữa công dụng của thuốc ở người cao tuổi so với các nhóm tuổi khác, thuốc không thể gây ra các tác dụng phụ khác hoặc các vấn đề khác ở người cao tuổi ngoài những tác dụng như ở người trưởng thành.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Phenazopyridine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới phenazopyridine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phenazopyridine?

Tình trpyridinekhỏe nào có thể tương tác với ong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc

  • Thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD);
  • Viêm gan;
  • Bệnh thận – Có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của phenazopyridine.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Osteomin®

(23)
Tên gốc: glucosamine sulfate, chondroitin sulfateTên biệt dược: Osteomin®Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Osteomin® ... [xem thêm]

Thuốc efalizumab

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc efalizumab là gì?Thuốc efalizumab được dùng để điều trị bệnh vảy nến mãn tính từ mức độ vừa phải đến nghiêm ... [xem thêm]

Clozapine là gì?

(69)
Clozapine thường ở dạng viên nén giúp kiểm soát các tình trạng tâm thần phân liệt ở một số đối tượng. Vậy công dụng cụ thể của thuốc là gì? Mời ... [xem thêm]

Thuốc tocainide

(78)
Tên gốc: tocainideTên biệt dược: Tonocard®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc tocainide là gì?Tocainide có thể tác động lên nhịp tim và thường sử ... [xem thêm]

Mezapulgit

(60)
Thành phần: attapulgit hoạt tính 2,5g, magnesi carbonat 0,3g, nhôm hydroxyd 0,2gPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: MezapulgitTác ... [xem thêm]

Elomet®

(29)
Tên gốc: mometasoneTên biệt dược: Elomet®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Elomet® là gì?Thuốc Elomet® thường được dùng để giảm ... [xem thêm]

Chlorcyclizine

(61)
Tác dụngTác dụng của chlorcyclizine là gì?Chlorcyclizine thuộc nhóm thuốc kháng histamin. Thuốc có tác dụng để điều trị bệnh viêm mũi dị ứng và cổ ... [xem thêm]

Thuốc Trosyd®

(81)
Tên gốc: tioconazoleTên biệt dược: Trosyd®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Trosyd® là gì?Thuốc Trosyd® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN