Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®)

(3.64) - 75 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Daflon® là gì?

Thuốc diosmine + hesperidine (Daflon®) thường được dùng để điều trị điều trị triệu chứng liên quan đến suy giãn tĩnh mạch (đau chân, nặng chân, phù chân, đau chân nhiều vào sáng sớm) và điều trị chức năng liên quan đến cơn đau trĩ cấp.

Bạn nên sử dụng thuốc Daflon® như thế nào?

Thuốc Daflon® được khuyến cáo nên dùng trong bữa ăn.

Bạn nên bảo quản thuốc Daflon® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Daflon® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Daflon® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường: bạn uống 2 viên nén mỗi ngày chia làm 2 liều, uống trong bữa ăn trưa và ăn tối.

Nếu bạn bị trĩ cấp, bạn nên uống 6 viên mỗi ngày trong 4 ngày đầu, sau đó bạn uống mỗi ngày 4 viên trong 3 ngày tiếp theo.

Liều dùng thuốc Daflon® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc Daflon® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Daflon® có dạng viên nén bao phim 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Daflon®?

Một vài trường hợp sử dụng diosmine + hesperidine rối loạn tiêu hóa nhẹ nhưng không ảnh hưởng đến việc dùng thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc Daflon® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc diosmine + hesperidine, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại thuốc nào khác;
  • Báo cho bác sĩ về những thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm vitamin, thực phẩm chức năng;
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì vấn đề sức khỏe nào;
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Daflon® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Daflon® không?

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Daflon®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Fibermate®

(26)
Tên gốc: chất xơ psyllium, đường, axit citric, natri bicacbonat và một số chất tạo hươngTên biệt dược: Fibermate®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu ... [xem thêm]

Thuốc Lecifex 500

(89)
Tên hoạt chất: Levofloxacin hemihydratTên biệt dược: Lecifex® 500Tác dụng của thuốc Lecifex 500Tác dụng của thuốc Lecifex 500 là gì?Lecifex 500 được dùng để ... [xem thêm]

Gadofosveset trisodium

(68)
Tên gốc: gadofosveset trisodiumTên biệt dược: Ablavar®, Vasovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Glotizin

(503)
... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nga Phụ Khang có công dụng gì?

(74)
Tên hoạt chất: Cao trinh nữ hoàng cung, cao hoàng cầm, cao hoàng kỳ, khương hoàngPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực ... [xem thêm]

Thuốc Fexofenadem®

(73)
Tên gốc: fexofenadine hydrochlorideTên biệt dược: Fexofenadem®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Fexofenadem® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Berlamin Modular®

(100)
Tên gốc: mỗi 100 g bột: protein 14,4 g, carbohydrates 64,2 g, glucose 1,6 g, lactose < 0,1 g, maltose 10,3 g, dextrines 52,3 g, fat 14,8 g (axit béo no 5,3 g, axit béo chưa no 9,5 g), ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN