Thuốc nimesulide

(3.81) - 76 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc nimesulide là gì?

Nimesulide là thuốc kháng viêm không steroid. Nimesulide được chỉ định để điều trị các chứng đau viêm, đau lưng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật, viêm xương khớp và sốt.

Bạn nên dùng thuốc nimesulide như thế nào?

Bạn dùng thuốc theo chỉ dẫn khi bụng đói. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Ngoài ra, hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy bệnh trở nên nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản thuốc nimesulide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nimesulide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau cấp tính, đau bụng kinh, viêm xương khớp, đau hậu phẫu:

Bạn dùng 100 mg uống 2 ngày/lần. Liều giới hạn tối đa 15 ngày.

Đối với dạng thuốc đạn, bạn dùng 200 mg đặt 2 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bong gân hoặc bị viêm gân cấp tính sau chấn thương:

Đối với dạng thuốc dùng ngoài da, bạn dùng gel/kem 3% thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng 2 hoặc 3 lần/ngày.

Thời gian dùng thuốc là 7-15 ngày.

Liều dùng thuốc nimesulide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc nimesulide có những dạng và hàm lượng nào?

Nimesulide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 50 mg, 100 mg;
  • Siro: 50 mg/5 ml;
  • Dung dịch: 50 mg/5 ml;
  • Gel: 10 mg/30 gm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nimesulide?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau khi dùng thuốc:

  • Khó chịu thượng vị;
  • Ợ nóng hoặc đau bụng;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa và tiêu chảy;
  • Phát ban da;
  • Ngứa;
  • Sưng phù;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Phản ứng mẫn cảm (như co thắt phế quản, viêm mũi, phù mạch mày đay);
  • Xuất huyết/loét đường tiêu hóa;
  • Mọc mụn nước/loét miệng, ban xuất huyết, giảm tiểu cầu, hoại tử biểu bì do độc tố, hoại tử biểu bì, tiểu ra máu, tiết niệu và suy thận;
  • Tăng men gan;
  • Viêm gan, hội chứng Stevens Johnson – có khả năng gây tử vong,

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc nimesulide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nimesulide bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với nimesulide hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng.
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng nimesulide, hãy báo ngay bác sĩ.
  • Bạn bị xuất huyết tiêu hóa, bệnh loét dạ dày tá tràng hoạt tính; suy thận và suy tim nặng; suy gan hoặc bệnh gan; rối loạn đông máu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B hoặc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc nimesulide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Thuốc chống co giật (ví dụ như axit valproic), thuốc kháng nấm (ví dụ như ketoconazole), thuốc chống lao (ví dụ như isoniazid), tacrine, pemoline, amiodarone, methotrexate, methyldopa, amoxicillin + axit clavulanic – các thuốc trên có thể làm giảm khả dụng sinh học đường uống của nimesulide và phản ứng bài tiết natri và thuốc lợi tiểu của nimesulide.
  • Thuốc gây độc gan khác – tăng tác dụng phụ nhiễm độc gan khi dùng chung;
  • Các thuốc NSAID khác bao gồm cả aspirin – tăng rủi ro mắc bệnh đường tiêu hóa và những tác hại cho gan;
  • Warfarin – có thể làm tăng tác dụng chống đông máu;
  • Phenytoin – tăng tác dụng của thuốc này;
  • Fenofibrate, axit salicylic và tolbutamide – thuốc nimesulide có thể bị thải ra do sự liên kết với các thuốc này.
  • Các thuốc NSAIDs và lithi, probenecid và cyclosporine – hiện có ghi nhận về sự tương tác của nimesulide với các thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nimesulide không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc nimesulide, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc nimesulide.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nimesulide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử mắc bệnh đường tiêu hóa;
  • Nhiễm trùng;
  • Tăng huyết áp.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Một số triệu chứng khi quá liều bao gồm: đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn mửa, buồn ngủ, hôn mê, xuất huyết tiêu hóa, co giật, tăng huyết áp, ngưng thở, hôn mê, sốc phản vệ và suy thận.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Legalon®

(20)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Pepto-Bismol®

(63)
Tên gốc: bismuth subsalicylatePhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Pepto-Bismol®Tác dụngTác dụng của thuốc Pepto-Bismol® là ... [xem thêm]

Procainamide

(79)
Tên gốc: procainamidePhân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc procainamide là gì?Procainamide thường được sử dụng để điều trị tình trạng nhịp tim ... [xem thêm]

Amprenavir

(57)
Tác dụngTác dụng của amprenavir là gì?Amprenavir là thuốc kháng virus thuộc nhóm các chất ức chế HIV protease. Amprenavir ngăn chặn việc các tế bào virus suy giảm ... [xem thêm]

EmZinc™

(72)
Tên gốc: kẽm acetateTên biệt dược: EmZinc™Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc EmZinc™ là gì?Thuốc EmZinc™ ... [xem thêm]

Thuốc Asumate®

(53)
Tên gốc: levonorgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Asumate®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Asumate® là gì?Thuốc Asumate® thường ... [xem thêm]

Clofibrate là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của clofibrate là gì?Clofibrate được sử dụng để làm giảm nồng độ cholesterol (một loại chất béo) cao trong máu. Clofibrate đặc biệt tốt ... [xem thêm]

Thuốc Kaopectate®

(74)
Tên gốc: bismuth subsalicylateTên biệt dược: Kaopectate®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Kaopectate® là gì?Thuốc Kaopectate® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN