Amlodipine + Valsartan

(4.48) - 59 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + valsartan là gì?

Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Điều trị chứng tăng huyết áp giúp ngăn ngừa chứng đột quỵ, đau tim, và các bệnh lý về thận.

Loại thuốc này có chứa 2 chất thuốc: amlodipine và valsartan. Cả hai chất thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có lưu thông dễ dàng hơn. Amlodipine là một loại thuốc chẹn kênh canxi và Valsartan là một loại thuốc ức chế thụ thể angiotensin.

Bạn nên dùng amlodipine + valsartan như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bạn bắt đầu sử dụng loại thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo như hướng dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Dùng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Điều quan trọng là vẫn phải tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người bị cao huyết áp đều không cảm thấy mệt mỏi. Có thể mất đến vài tuần trước khi thuốc phát huy tác dụng hoàn toàn.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn (chỉ số huyết áp của bạn vẫn còn ở mức cao hoặc tăng cao).

Bạn nên bảo quản amlodipine + valsartan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + valsartan cho người lớn là gì?

Liều lượng ban đầu: Tùy chỉnh liều lượng thuốc theo từng cá nhân dựa trên tính hiệu quả của thuốc và khả năng dung nạp thuốc của bạn đối với mỗi thành phần trong hợp chất thuốc. Trong các cuộc thí nghiệm y khoa, liều lượng cho mỗi thành phần thuốc là amlodipine 5 mg đến 10 mg đường uống một lần mỗi ngày và valsartan 160 mg đến 320 mg đường uống một lần mỗi ngày. Thông thường, tính hiệu quả chống tăng huyết áp sẽ tăng lên khi liều thuốc được tăng.

Liều dùng amlodipine + valsartan cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + valsartan có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + valsartan có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: Amlodipine/Valsartan: 5 mg/160 mg, 10 mg/160 mg, 5 mg/320 mg, 10 mg/320 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + valsartan?

Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Trong các trường hợp hiếm gặp, amlodipine and valsartan có thể gây ra một tình trạng bệnh lý dẫn đến sự tổn thương cơ vân (cơ xương), dẫn đến chứng suy thận. Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau cơ mà không biết rõ nguyên nhân, nhạy cảm, hoặc yếu ớt đặc biệt là nếu bạn cũng bị sốt, mệt mỏi bất thường, và nước tiểu có màu sậm.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Cảm giác mê sảng, như muốn ngất xỉu;
  • Sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân, tăng cân nhanh;
  • Nhịp tim nhanh hoặc đập thình thịch ;
  • Vàng da;
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, cơn đau lan truyền đến cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác yếu toàn thân.

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Choáng váng, cảm giác quay cuồng;
  • Các triệu chứng cảm lạnh bao gồm nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine + valsartan bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amlodipine + valsartan, báo với bác sĩ:

  • Những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Nếu bạn bị dị ứng với amlodipine – valsartan hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amlodipine + valsartan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc lợi tiểu (furosemide, hydrochlorothiazide) hoặc sildenafil vì có thể gây gia tăng nguy cơ hạ đường huyết;
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (triamterene) hoặc các thuốc bổ sung kali do nguy cơ gia tăng nồng độ kali trong máu;
  • Chất ức chế men chuyển angiotensin ACE (lisinopril) hoặc aliskiren do nguy cơ tác dụng phụ (bệnh về thận, tăng nồng độ kali trong máu, hạ huyết áp) có thể gia tăng;
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (celecoxib, ibuprofen, indomethacin) do chúng có thể làm giảm tác dụng của Amlodipine – Valsartan, đồng thời tăng nguy cơ gia tăng các bệnh lý ở thận;
  • Thuốc kháng nấm Azole (itraconazole, ketoconazole), cobicistat, conivaptan, cyclosporine, kháng sinh macrolide (clarithromycin), chất ức chế protease (ritonavir, telaprevir), rifamycins (rifampin), hoặc telithromycin vì chúng có thể gây gia tăng tác dụng phụ của Amlodipine – Valsartan;
  • Lithium, simvastatin, hoặc tacrolimus vì Amlodipine – Valsartan có thể gây gia tăng tác dụng phụ của các thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine + valsartan không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine + valsartan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Đau ngực;
  • Tình trạng mất cân bằng các chất điện giải (ví dụ như lượng natri trong cơ thể thấp);
  • Tình trạng mất cân bằng nước (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy);
  • Đau tim, xảy ra gần đây;
  • Các bệnh lý về tim (ví dụ như chứng hẹp động mạch chủ, suy tim);
  • Các bệnh lý về thận;
  • Bệnh nhân đang trải qua thời kỳ phẫu thuật hoặc thẩm tách máu. Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trầm trọng hơn;
  • Chứng suy tim sung huyết, trầm trọng. Việc dùng thuốc này có thể dẫn đến các bệnh lý về tim mạch;
  • Chứng phù mạch (một loại phản ứng dị ứng) khi dùng các loại thuốc huyết áp khác (ví dụ như benazepril, enalapril, lisinopril, Lotrel®, Vasotec®, Zestoretic®, Zestril®), tiền sử bị mắc phù mạch;
  • Bạn bị tiểu đường và bạn đang dùng aliskiren (Tekturna®). Nếu mắc chứng bệnh này bạn không nên dùng thuốc;
  • Bệnh gan. Dùng thuốc thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Denicol

(31)
Tên hoạt chất: Natri borat, vanilin, glycerinTên biệt dược: DenicolTác dụng của thuốc DenicolTác dụng của thuốc Denicol là gì?Thuốc Denicol được chỉ định ... [xem thêm]

Thuốc Hibitane® 5% Concentrate

(78)
Tên gốc: chlorhexidine gluconateTên biệt dược: Hibitane® 5% ConcentratePhân nhóm: thuốc khử trùng và sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Hibitane® 5% Concentrate là ... [xem thêm]

Myoflex® là thuốc gì?

(79)
Tên gốc: trolamine salicylateTên biệt dược: Myoflex®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Myoflex® là gì?Myoflex® thường được dùng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Pincool®

(57)
Tên gốc: D-chlorpheniramine maleate + dextromethorphan HBr + noscapine HCl + guaifenesinTên biệt dược: Pincool®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Pincool® ... [xem thêm]

Pioglitazone + glimepiride

(17)
Tên gốc: pioglitazone + glimepiridePhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone + glimepiride là gì?Thuốc này là sự kết hợp của 2 loại ... [xem thêm]

Hyland’s® Earache

(20)
Tên gốc: belladonna/calcarea/carbonica/chamomilla/lycopodium pulsatilla/sulphurPhân nhóm: nhóm các thuốc khác dùng cho taiTên biệt dược: Hyland’s® EaracheTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Premilin 75mg

(72)
Hoạt chất: PregabalinTên biệt dược: Premilin 75mgTác dụng của thuốc Premilin 75mgTác dụng của thuốc Premilin 75mg là gì?Thuốc Premilin 75mg được chỉ định ... [xem thêm]

Bitrepso

(90)
Thành phần: alphachymotrypsin (tương đương với 4,2mg) 4.200 IUPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: BitrepsoTác dụng của thuốc BitrepsoTác dụng của thuốc Bitrepso ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN