Elomet®

(3.99) - 29 đánh giá

Tên gốc: mometasone

Tên biệt dược: Elomet®

Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Elomet® là gì?

Thuốc Elomet® thường được dùng để giảm tình trạng viêm và ngứa của nhiều bệnh lý về da.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Elomet® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn: bạn thoa thuốc một lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Elomet® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Elomet® như thế nào?

Đối với dạng kem hoặc thuốc mỡ, bạn thoa một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh.

Đối với dạng lotion, bạn nhỏ một vài giọt lên vùng da bị bệnh một lần mỗi ngày và thoa đều để thuốc ngấm vào. Để tiết kiệm thuốc, bạn nên đặt vòi phun gần sát với vị trí da bị bị bệnh và ấn nhẹ nhàng để phun thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Elomet®?

Thuốc Elomet® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nổi mụn;
  • Đau da;
  • Nóng, ngứa da, kích ứng da, khô da;
  • Nhiễm trùng da;
  • Thay đổi màu da;
  • Vùng thoa thuốc bị đỏ, sưng hoặc chảy mủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Elomet®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Elomet®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn cần hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu muốn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Elomet® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Elomet® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Elomet®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Tăng nhãn áp;
  • Đục thủy tinh thể;
  • Nhiễm trùng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Elomet® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Elomet® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Elomet® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Elomet® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem 0,1%;
  • Thuốc mỡ 0,1%;
  • Lotion 0,1%.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Pacific Ketoprofen®

(57)
Tên gốc: ketoprofenTên biệt dược: Pacific Ketoprofen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Pacific Ketoprofen® là gì?Thuốc Pacific ... [xem thêm]

Ampicillin

(96)
Ampicillin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng sinh penicillin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do một số loại vi khuẩn gây ra. Nó hoạt động bằng ... [xem thêm]

Nonoxynol 9

(52)
Tên gốc: nonoxynol 9Tên biệt dược: Gygel®, Patentex oval®, Lorophyn®, Koromex®, Delfen® Foam, Emko®, Ramses Crystal Clear®Phân nhóm: các thuốc ngừa thai khácTác dụngTác ... [xem thêm]

Lonazolac Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của lonazolac là gì?Lonazolac được sử dụng để làm giảm đau, sưng (viêm), và cứng khớp do viêm khớp. Giảm các triệu chứng này sẽ giúp ... [xem thêm]

Ceritine

(15)
Tên gốc: cetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: CeritinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Ceritine là gì?Ceritine là một ... [xem thêm]

Theostat LP®

(79)
Tên gốc: theophyllineTên biệt dược: Theostat LP®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Theostat LP® là gì?Theostat ... [xem thêm]

Cycloserine là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của cycloserine là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao. Trong một số trường hợp, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Meko - Oscal®

(57)
Tên gốc: canxi cacbonat, cholecalciferol, nicotinamideTên biệt dược: Meko – Oscal®Phân nhóm: canxi/ phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Meko – Oscal® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN