Axit retinoid

(4.03) - 82 đánh giá

Tên gốc: axit retinoid

Tên biệt dược: Altinac®, Atralin®, Avita®, Refissa®, Renova®, Retin-A®, Retinoic Acid Emollient Topical, Retinoic® Acid Microsphere, Tretinoin®

Phân nhóm: thuốc trị mụn, các thuốc da liễu khác, hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc axit retinoid là gì?

Axit retinoid thường được dùng trong điều trị các vấn đề về mụn. Thuốc thúc đẩy việc bong vùng da bị ảnh hưởng và làm thông thoáng lỗ chân lông. Axit retinoid kiểm soát mụn trứng cá nhưng không chữa khỏi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng axit retinoic cho người lớn như thế nào?

Axit retinoic có các dạng dung dịch bôi tại chỗ, kem và gel. Thuốc thường được sử dụng hàng ngày lúc đi ngủ hoặc mỗi 2 hoặc 3 ngày một lần. Tình trạng mụn trứng cá có thể sẽ trở nên trầm trọng hơn (da đỏ, vảy da và tăng mụn trứng cá) trong 7-10 ngày đầu tiên bạn sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn tiếp tục sử dụng, mụn sẽ biến mất. Bạn thường cần 2-3 tuần lễ (đôi khi hơn 6 tuần) sử dụng thuốc với liều bình thường trước khi thay đổi liều.

Liều dùng thuốc axit retinoic cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc axit retinoic như thế nào?

Bạn bôi thuốc lên vùng da bị mụn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit retinoic?

Mội số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Hơi nóng da hoặc châm chích nhẹ trên da;
  • Sáng hoặc sậm màu da;
  • Đỏ da, vảy da;
  • Tăng mụn trứng cá;
  • Sưng, phồng rộp hoặc nứt da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc axit retinoic bạn nên lưu ý những gì?

Bạn chỉ sử dụng mỹ phẩm không phải là thuốc để làm sạch da, không sử dụng các chế phẩm chứa nhiều cồn, menthol, gia vị hoặc chanh (ví dụ như kem wax lông, chất làm se da và nước hoa). Các chất này có thể kích ứng da, đặc biệt là khi bạn lần đầu tiên sử dụng axit retinoic.

Bạn không sử dụng các loại axit retinoic khác, đặc biệt là benzoyl peroxit, axit salicylic (chất trị mụn cơm) và dầu gội đầu trị gàu có chứa lưu huỳnh hoặc resorcinol trừ khi bác sĩ chỉ định. Nếu bạn đã sử dụng bất cứ loại axit retinoic mới nào trong thời gian gần đây, hãy hỏi bác sĩ có nên đợi trước khi dùng thuốc này hay không.

Nếu bạn muốn dùng axit retinoic, hãy làm theo các bước sau:

  • Bạn rửa tay và vùng da bị ảnh hưởng bằng xà bông nhẹ nhàng (không dùng thuốc hoặc xà phòng làm mòn da hoặc xà phòng làm khô da) với nước. Để đảm bảo là da đã khô hoàn toàn, hãy đợi 20-30 phút trước khi dùng thuốc;
  • Bạn sử dụng miếng gạc hoặc bông gòn để dùng thuốc;
  • Bạn bôi nhẹ nhàng lên khu vực bị ảnh hưởng và không thấm quá nhiều thuốc lên miếng gạc hoặc tăm bông.

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Bạn cần tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tiếp xúc trong thời gian dài hoặc nếu cần thiết hãy mặc quần áo bảo vệ, kính mát và kem chống nắng. Thuốc có thể làm cho da bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Bạn không nên để thuốc dính vào mắt, mũi hoặc miệng hoặc bất kỳ vùng da bị tổn thương khác. Không dùng mỹ phẩm, kem dưỡng da hoặc các loại Axit retinoic khác vào vùng da đang được điều trị trừ khi bác sĩ chỉ định. Bạn đừng để người khác sử dụng chung lọ thuốc với bạn để tránh bị lây nhiễm. Tham khảo ý kiến dược sĩ khi bạn hết thuốc và muốn dùng lại.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ

Tương tác thuốc

Thuốc axit retinoid có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc axit retinoid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit retinoid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc axit retinoid như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc axit retinoic có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc axit retinoic có các dạng: dung dịch bôi tại chỗ hàm lượng 0,05%, kem hàm lượng 0,05% và gel hàm lượng 0,05%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Hapacol 150

(28)
Tên hoạt chất: ParacetamolTên biệt dược: Hapacol 150Tác dụng của thuốc Hapacol 150Tác dụng của thuốc Hapacol 150 là gì?Thuốc Hapacol 150 có tác dụng hạ sốt, ... [xem thêm]

Thuốc Inofar®

(70)
Tên gốc: sắt sucroseTên biệt dược: Inofar®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước và sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc Inofar® là ... [xem thêm]

Thuốc Fenbrat 300mg

(68)
Tên hoạt chất: fenofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên thương hiệu: Fenbrat 300mgCông dụng thuốc Fenbrat 300mgCông dụng của thuốc Fenbrat 300mg là ... [xem thêm]

DuoPlavin

(63)
Tên hoạt chất/mỗi viên: clopidogrel 75 mg, axit acetylsalicylic (ASA) 100mg. Tên thương hiệu: DuoPlavinPhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Polygelin®

(99)
Tên gốc: poligelina, polygelinPhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch và các dung dịch vô trùng khácTên biệt dược: Emagel®, Polygelin®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Midodrine

(99)
Tên gốc: midodrineTên biệt dược: ProAmatine®, Orvaten®Phân nhóm: thuốc co mạchTác dụngTác dụng của thuốc midodrine là gì?Thuốc midodrine được sử dụng ở ... [xem thêm]

Ganciclovir

(86)
Tác dụngTác dụng của ganciclovir là gì?Ganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc làm chậm sự tăng trưởng và lan truyền của cytomegalovirus (CMV).Ganciclovir được ... [xem thêm]

Mesalazine

(29)
Tên biệt dược: Melitis®, Tidocol 400®Tên gốc: mesalazinePhân nhóm: thuốc trị bệnh đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc mesalazine là gì?Thuốc mesalazine có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN