Oxymetazolin là gì?

(3.91) - 20 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của oxymetazolin là gì?

Oxymetazolin được sử dụng để giảm sung huyết tạm thời ở mũi do nhiều bệnh khác nhau bao gồm cảm lạnh thông thường, viêm xoang, sốt và dị ứng. Oxymetazolin tác động bằng cách co các mạch máu ở mũi, làm giảm sưng và nghẹt mũi.

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng loại thuốc này không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng có thể sẽ được chỉ định bởi bác sĩ của bạn. Sử dụng loại thuốc này cho các bệnh được liệt kê trong phần này chỉ khi đã được sự chỉ định của bác sĩ.

Oxymetazolin cũng có thể được sử dụng để làm giảm viêm tai giữa và để giảm sưng mũi trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc thủ thuật nhất định.

Bạn nên dùng oxymetazolin như thế nào?

Sử dụng thuốc này bên trong mũi theo chỉ dẫn. Làm theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Nhẹ nhàng hỉ mũi trước khi sử dụng thuốc này. Dùng ngón tay bịt bên mũi không dùng thuốc, giữ đầu của bạn thẳng đứng, rồi đặt đầu phun vào một bên mũi. Phun thuốc và hít vào. Hít mạnh một vài lần để thuốc thấm sâu vào mũi. Lặp lại các bước này cho bên lỗ mũi kia nếu cần thiết.

Tránh phun thuốc vào mắt hay vào vách ngăn mũi.

Rửa bình phun bằng nước nóng hoặc lau bằng khăn giấy sạch sau mỗi lần sử dụng. Không để nước ngấm vào thuốc. Thay thế nắp sau mỗi lần sử dụng.

Thuốc này chỉ là phướng pháp điều trị tạm thời. Không sử dụng thường xuyên hơn, liều lượng nhiều hơn, hoặc sử dụng lâu hơn chỉ định vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không sử dụng thuốc này trong hơn 3 ngày vì có thể gây ra một tình trạng gọi là sung huyết hồi ứng. Các triệu chứng của sung huyết hồi ứng bao gồm đỏ và sưng bên trong mũi và chảy nước mũi. Nếu có triệu chứng này xảy ra, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn hay vẫn tồn tại sau 3 ngày.

Bạn nên bảo quản oxymetazolin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng oxymetazolin cho người lớn là gì?

Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên sử dụng 2 hoặc 3 giọt hoặc dung dịch thuốc xịt 0,05% cho mỗi bên mũi mỗi 10-12 giờ. Không sử dụng nhiều hơn hai lần trong hai mươi bốn giờ.

Liều dùng oxymetazolin cho trẻ em là gì?

Đối với trẻ em từ 6 tuổi trở xuống, việc sử dụng và liều lượng phải được chỉ định bởi bác sĩ.

Oxymetazolin có những dạng và hàm lượng nào?

Oxymetazolin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch 0,5ml/ml.
  • Thuốc xịt 0,5ml/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng oxymetazolin?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: cảm giác nóng, châm chích, khô mũi, chảy nước mũi, hắt hơi. Nếu bất cứ phản ứng nào kéo dài hoặc xấu đi, báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn kịp thời.

Bác sĩ đã cho bạn sử dụng thuốc này vì các lợi ích lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ khó xảy ra nhưng nghiêm trọng: nhịp tim chậm/nhanh/mạnh, chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, tinh thần hay tâm trạng thay đổi, khó ngủ, run (run rẩy), đổ mồ hôi bất thường, suy nhược bất thường.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là ở mặt/ lưỡi/ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng oxymetazolin bạn nên biết những gì?

Trong khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ uống thuốc phải được cân đối với các lợi ích. Bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải cân nhắc. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác, hay nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Trẻ em

Trẻ em có thể đặc biệt nhạy cảm với những tác động của oxymetazolin. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trong quá trình điều trị.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được thử nghiệm ở người cao tuổi. Vì vậy, không có kết quả cho thấy việc thuốc phát huy các tác dụng, các vấn đề, tác dụng phụ khác so với ở người trẻ tuổi. Không có thông tin cụ thể về việc sử dụng oxymetazolin ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Oxymetazolin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới oxymetazolin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến oxymetazolin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Khô mũi;
  • Huyết áp cao;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Khó đi tiểu do phì đại tuyến tiền liệt – Có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dopamine

(63)
Tác dụngTác dụng của dopamine là gì?Dopamine là một dạng thuốc của một chất vốn dĩ có trong cơ thể, hoạt động bằng cách cải thiện sức bơm của tim và ... [xem thêm]

Thuốc Surbex - Z®

(10)
Tên gốc: kẽm sulfate, vitamin C, niacin, axit pantothenic, vitamin B1, B2, B6, B12, axit folic, vitamin ETên biệt dược: Surbex – Z®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác ... [xem thêm]

Trulicity®

(18)
Tên gốc: dulaglutidePhân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Trulicity®Tác dụngTác dụng của thuốc Trulicity® là gì?Trulicity® là một loại thuốc ... [xem thêm]

Fexofenadine

(84)
Thuốc fexofenadine từ lâu đã được sử dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng khác nhau. Hiểu về loại thuốc này sẽ giúp bạn sử dụng một cách an ... [xem thêm]

Olaratumab

(39)
Tên gốc: OlaratumabTên biệt dược: LartruvoTác dụngTác dụng của thuốc olaratumab là gì?Olaratumab được sử dụng cùng với các loại thuốc khác (như doxorubicin) ... [xem thêm]

Chymodk

(67)
Tên gốc: alphachymotrypsinPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: ChymodkTác dụng của thuốc ChymodkTác dụng của Chymodk là gì?Thuốc Chymodk được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool®

(92)
Tên gốc: alcol diclorobenzyl, amylmetacresolTên biệt dược: Strepsils Warm ®, Strepsils Cool ®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn vùng hầu họngTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Acemuc

(50)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN