Thuốc gadoxetate

(3.74) - 25 đánh giá

Tên gốc: gadoxetate

Tên biệt dược: Primovist®

Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc gadoxetate là gì?

Gadoxetate là chất phát quang được sử dụng kết hợp với chụp hình cộng hưởng từ (MRI) để giúp bác sĩ quan sát rõ các mạch máu, các cơ quan và các mô không có xương khác trên MRI. Gadoxetate được sử dụng giúp chẩn đoán các rối loạn nhất định của gan.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng thuốc gadoxetate cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn chụp hình cộng hưởng từ gan

Bạn dùng với liều lượng 0,1 ml thuốc/kg trọng lượng cơ thể và tiêm tĩnh mạch đơn với tốc độ chảy xấp xỉ 2 ml/giây.

Liều dùng thuốc gadoxetate cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc gadoxetate như thế nào?

Bác sĩ hoặc y tá sẽ tiêm thuốc gadoxetate vào tĩnh mạch của bạn trong suốt quá trình chụp hình MRI. Họ cụng có thể muốn giám sát bạn trong một thời gian ngắn sau thử nghiệm. Điều này để đảm bảo không có bất kỳ tác dụng phụ hoặc đáp ứng chậm.

Bạn nên báo cho bác sĩ nếu cảm thấy nóng bừng, đau hoặc sưng quanh chỗ tiêm khi thuốc được tiêm vào.

Gadoxetate có thể gây ra kết quả bất thường với các xét nghiệm y tế nhất định ít nhất 24 giờ sau quá trình MRI. Bạn nên nói với bác sĩ điều trị rằng bạn đã được tiêm gadoxetate.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc gadoxetate?

Một số tác dụng phụ của gadoxetate có thể xảy ra vài ngày sau khi tiêm thuốc, bao gồm:

  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu;
  • Uể oải, lú lẫn, tâm trạng thay đổi, tăng cơn khát, mất cảm giác đói;
  • Sưng phù, tăng cân, khó thở,
  • Sưng phù, tấy rát hoặc da bị biến đổi ở nơi tiêm thuốc.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Vị giác bất thường hoặc khó chịu;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban;
  • Thay đổi vị giác hoặc khứu giác;
  • Nóng bừng (cảm giác nóng, đỏ hoặc tê);
  • Cảm giác lạnh, ấm, đau, thâm tím, sưng phình hoặc bỏng nơi được tiêm thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc gadoxetate, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc gadoxetate, bạn nên cho bác sĩ biết nếu:

  • Bạn dị ứng với thuốc gadoxetate hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc hoặc dược thảo khác;
  • Bạng đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn bị bệnh thận hoặc đang chạy thận nhân tạo, vì bạn có thể không có khả năng tiếp nhận gadoxetate;
  • Bạn mắc bất kỳ tác nhân tương phản tương tự như gadoxetate;
  • Bạn bị bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh gan (hoặc ghép gan), thiếu máu hoặc rối loạn hồng cầu, rối loạn nhịp tim, tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc hội chứng QT kéo dài, hen suyễn hoặc dị ứng;
  • Bạn trên 60 tuổi hoặc từng có phản ứng với chất phát quang;
  • Bạn bị chấn thương, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng nặng trong thời gian gần đây.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc gadoxetate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc gadoxetate có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc gadoxetate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Ban nên nói với bác sĩ nếu đang dùng thuốc rifampin (Rifadin®, Rifater®, Rifamate®). Gadoxetate có thể gây hại cho thận ở một vài người và hiệu ứng có thể tăng nếu bạn cũng dùng các loại thuốc khác gây hại với thận.

Thuốc gadoxetate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc gadoxetate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử hen suyễn;
  • Vấn đề nghiêm trọng về thận (gần đây hay kéo dài);
  • Bệnh gan nghiêm trọng;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Chứng tăng huyết áp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc gadoxetate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc gadoxetate có những dạng và hàm lượng nào?

Gadoxetate có dạng dung dịch, thuốc tiêm hàm lượng 181,43 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc triprolidine + pseudoephedrine

(65)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc triprolidine + pseudoephedrine là gì?Thuốc triprolidine + pseudoephedrine được sử dụng để tạm thời làm giảm các triệu chứng do ... [xem thêm]

Thuốc Fucidin®

(72)
Tên gốc: axit fusidicTên biệt dược: Fucidin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Fucidin® là gì?Thuốc Fucidin® thường được ... [xem thêm]

Meloxicam

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc meloxicam là gì?Thuốc meloxicam được sử dụng để điều trị viêm khớp, làm giảm đau, sưng và cứng khớp. Meloxicam là một ... [xem thêm]

Atomoxetine

(10)
Tác dụngTác dụng của atomoxetine là gì?Atomoxetine được dùng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một phần của kế hoạch điều ... [xem thêm]

Acenocoumarol

(21)
Tác dụngTác dụng của thuốc acenocoumarol là gì?Acenocumarol thuộc nhóm thuốc chống đông máu.Acenocoumarol được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các khối ... [xem thêm]

Abboticin®

(45)
Tên gốc: erythromycineTên biệt dược: Abboticin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc Abboticin® là gì?Abboticin® (erythtomycine) thường ... [xem thêm]

Ebastine

(65)
Thuốc ebastine là thuốc kháng histamine thế hệ 2 thường được dùng để trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mãn tính.Bạn có thể quan tâm: Tìm hiểu viêm mũi ... [xem thêm]

Vitamin B14

(48)
Tên gốc: Vitamin B14Phân nhóm: vitaminTác dụngTác dụng của vitamin B14 là gì?Vitamin B14 là sự kết hợp giữa vitamin B10 và vitamin B11. Vitamin B14 không tồn tại độc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN