Thuốc Iberet®

(3.55) - 29 đánh giá

Tên gốc: viên sắt phóng thích có kiểm soát qua hệ thống Gradumet kết hợp với phức hợp vitamin C và vitamin B gồm sắt sulfate, niacinamide, canxi pantothenate, vitamin C, vitamin B1, B6 và B12

Tên biệt dược: Iberet®

Phân nhóm: vitamin &/hay khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Iberet® là gì?

Thuốc Iberet® thường được dùng để phòng ngừa và điều trị thiếu máu thiếu sắt, điều trị thiếu sắt, nhất là khi có nhu cầu kèm theo vitamin C và các vitamin nhóm B.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Iberet® cho người lớn như thế nào?

Đối với người lớn hoặc phụ nữ có thai, bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Iberet® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Iberet® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc lúc đói hoặc 30 phút trước bữa ăn. Bạn phải nuốt nguyên viên thuốc, không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Iberet®?

Thuốc Iberet® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phân sẫm màu;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Táo bón;
  • Tiêu chảy;
  • Nước tiểu màu vàng nhạt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Iberet® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Iberet® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Iberet® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Iberet® khi dùng chung bao gồm:

  • Nicotine;
  • Tetracycline;
  • Chloramphenicol;
  • Thuốc kháng axit;
  • Cholestyramin;
  • Quinolone;
  • Penicillamine;
  • Thuốc trị tiểu đường;
  • Levodopa;
  • Phenobarbital;
  • Phenytoin;
  • Thuốc chống đông.

Thuốc Iberet® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên dùng thuốc này kèm trứng, sữa, trà, những chất chứa phytate.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Iberet®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thalassemia;
  • Chứng nhiễm sắc tố sắt;
  • Chứng nhiễm hemosiderin;
  • Truyền máu lặp lại;
  • Bệnh túi thừa ở ruột hay tắc ruột.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Iberet® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Iberet® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Iberet® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Iberet® có dạng viên nén bao phim.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Amlodipine

(38)
Thuốc amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp ... [xem thêm]

Mexiletine hydroclorid

(17)
Tên gốc: mexiletine hydrocloridPhân nhóm: thuốc timTên biệt dược: Mexitil®Tác dụngTác dụng của thuốc mexiletine hydroclorid là gì?Mexiletine hydroclorid thường được ... [xem thêm]

Sarilumab

(62)
Tên gốc: sarilumabPhân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng Tên biệt dược: Kevzara®Tác dụngTác dụng của sarilumab là gì?Sarilumab được sử ... [xem thêm]

Thuốc Abiraterone

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc abiraterone là gì?Thuốc abiraterone được dùng chung với prednisone để điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt đã di căn sang ... [xem thêm]

Bezafibrate

(30)
Tác dụngTác dụng của bezafibrate là gì?Thuốc được sử dụng để giảm mức độ cholesterol và chất béo (lipid) trong máu.Nhìn chung thuốc này được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc guanfacine

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guanfacine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc guanfacine riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết ... [xem thêm]

Thuốc tỏi

(22)
Tên thông thường: tỏiTên khoa học: allium sativumTác dụngTác dụng của tỏi là gì?Tỏi là loại thảo dược dùng để hỗ trợ điều trị trong các bệnh liên quan ... [xem thêm]

Artemisinin

(98)
Tác dụngTác dụng của artemisinin là gì?Artemisinin (cây Thanh hao hoa vàng), là một loại thảo dược của Trung Quốc. Thuốc này được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN