Dexamethasone

(4) - 10 đánh giá

Dexamethasone là một glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng kháng viêm, kháng dị ứng và ức chế miễn dịch. Hoạt chất này có thể được dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với nhiều hoạt chất khác trong nhiều biệt dược khác nhau.

Một số dạng thuốc có dexamethasone gồm:

  • Viên nén Dexamethasone 0,5mg
  • Dung dịch tiêm: dexamethasone phosphat 2mg/1ml, dexamethasone natri phosphat 5mg/ml hay 4mg

Tác dụng

Tác dụng của dexamethasone là gì?

Dexamethasone là thuốc dùng để điều trị những bệnh như thấp khớp, rối loạn chức năng máu hoặc hormon, hệ miễn dịch, dị ứng, một số bệnh nhất định về da và mắt, bệnh hô hấp, một số bệnh đường ruột và ung thư nhất định. Thuốc cũng được dùng để thử nghiệm rối loạn tuyến thượng thận (hội chứng Cushing).

Dexamethasone thuộc nhóm thuốc corticosteroid (glucocorticoid). Thuốc làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể và giảm những triệu chứng như sưng tấy hay phản ứng dị ứng khác.

Thuốc này cũng có thể được dùng để trị buồn nôn, nôn mửa gây ra bởi hóa trị liệu trong ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị bệnh khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dexamethasone cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hen suyễn – cấp tính

  • Thuốc uống, thuốc tiêm tĩnh mạch, thuốc tiêm bắp: 0,75 đến 9 mg mỗi ngày chia nhiều liều mỗi 6 đến 12 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm thanh khí phế quản

  • Thuốc uống, thuốc tiêm tĩnh mạch, thuốc tiêm bắp: 0,75 đến 9 mg mỗi ngày chia nhiều liều mỗi 6 đến 12 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn để kháng viêm

  • Thuốc uống, thuốc tiêm tĩnh mạch, thuốc tiêm bắp: 0,75 đến 9 mg mỗi ngày chia nhiều liều mỗi 6 đến 12 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù não

  • Tiêm tĩnh mạch một lần dexamethasone 10mg, sau đó mỗi 6 giờ tiêm bắp liều 4mg cho đến khi các triệu chứng biến mất. Liều có thể giảm sau 2 đến 4 ngày và ngưng sau khi điều trị trong khoảng 5 đến 7 ngày.

Liều dùng dexamethasone cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh phù não

  • Liều khởi đầu: 1 đến 2 mg/kg 1 lần uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
  • Liều duy trì: 1 đến 1,5 mg/kg/ngày, chia ra nhiều liều, dùng trong khoảng 4 đến 6 giờ trong 5 ngày, giảm liều trong 5 ngày, sau đó ngưng thuốc. Liều tối đa: 16 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em để kháng viêm

  • 0,08 đến 0,3 mg/kg/ngày hoặc 2,5 đến 5 mg/m2/ngày chia nhiều liều, dùng mỗi 6 đến 12 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc dexamethasone như thế nào?

Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng kèm với thức ăn hoặc sữa để tránh khó chịu dạ dày. và nên uống thuốc với một cốc nước đầy (240 mL).

Liều dùng và thời gian dùng sẽ tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Bác sĩ có thể giảm liều từ từ để giảm thiểu các tác dụng phụ

Dùng thuốc thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất. Để dễ nhớ, hãy uống vào cùng thời điểm mỗi ngày. Hãy tiếp tục uống thuốc đủ liều dù bạn đã cảm thấy khỏe hơn sau vài ngày. Đừng ngưng thuốc mà không hỏi ý kiến của bác sĩ. Một vài tình trạng có thể trở nên tệ hơn sau khi ngưng thuốc đột ngột. Liều thuốc của bạn cần được giảm dần dần. Hãy báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tệ hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng dexamethasone?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm thay đổi thị lực, sưng phù, tăng cân nhanh.

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như:

  • Vấn đề về thị lực
  • Sưng phù, tăng cân nhanh, khó thở
  • Trầm cảm nghiêm trọng, suy nghĩ, hành vi thay đổi, co giật
  • Đi tiêu ra máu, ho ra máu
  • Viêm tuyến tụy (đau ở bụng trên lan đến lưng, buồn nôn, nôn mửa, nhịp tim nhanh)
  • Kali máu thấp (lú lẫn, nhịp tim bất thường, khát dữ dội đi tiều nhiều, khó chịu ở chân, yếu cơ)
  • Tăng huyết áp đe dọa tính mạng (đau đầu dữ dội, hoa mắt, ù tai, lo âu, đau ngực, thiếu hơi, nhịp tim bất thường, co giật)

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng như:

  • Khó ngủ, tâm trạng thay đổi
  • Nổi mụn, da khô, da mỏng, bầm hoặc đổi màu
  • Vết thương lâu lành
  • Vã mồ hôi nhiều
  • Đau đầu, choáng váng, cảm giác quay cuồng
  • Buồn nôn, đau dạ dày
  • Yếu cơ
  • Thay đổi vị trí mỡ trong cơ thể (đặc biệt ở cánh tay, cẳng chân, mặt, cổ, ngực, eo)

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước dùng thuốc dexamethasone bạn cần biết những gì?

Trước khi dùng dexamethasone bạn cần:

  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nếu bạn bị nhiễm trùng do nấm, đừng dùng thuốc này mà không hỏi bác sĩ.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị bệnh gan, thận, đường ruột, bệnh tim, tiểu đường, suy tuyến giáp, bệnh tâm thần, bệnh nhược cơ, loãng xương, viêm mắt, co giật, viêm phổi, u xơ.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mang thai, có ý định có thai, cho con bú. Nếu bạn mang thai trong thời gian dùng thuốc này, hãy gọi cho bác sĩ.
  • Nếu bạn sắp phẫu thuật (kể cả phẫu thuật nha khoa), hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ bạn đang dùng dexamethasone.
  • Nếu bạn có tiền sử bị viêm loét, dùng aspirin liều cao hay những thuốc hen suyễn khác, hạn chế uống thức uống có cồn trong khi dùng thuốc. Thuốc này có thể làm cho dạ dày và ruột non mẫn cảm với tác dụng của cồn, aspirin, và một số thuốc trị thấp khớp khác. Điều này gia tăng nguy cơ ung thư.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn không nên dùng thuốc trong các trường hợp này nếu chưa hỏi ý kiến từ bác sĩ.

Tương tác thuốc

Dexamethasone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Aspirin (dùng thường xuyên hoặc dùng liều cao)
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống đông máu như warfarin
  • Cyclosporine
  • Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường dạng uống
  • Ketoconazole
  • Rifampin
  • Thuốc trị động kinh như phenytoin hoặc phenobarbital

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dexamethasone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dexamethasone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh đục thủy tinh thể
  • Bệnh suy tim sung huyết
  • Hội chứng Cushing
  • Đái tháo đường
  • Nhiễm trùng mắt
  • Tích dịch trong cơ thể
  • Bệnh tăng nhãn áp
  • Tăng đường huyết
  • Tăng huyết áp
  • Nhiễm trùng (như nhiễm khuẩn, virus, nấm)
  • Bệnh nhược cơ
  • Loãng xương
  • Loét dạ dày – tá tràng
  • Thay đổi tính cách
  • Bệnh dạ dày, đường ruột (viêm loét đại tràng)
  • Lao phổi
  • Nhiễm trùng do nấm
  • Nhiễm trùng mắt do herpes simplex

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc dexamethasone như thế nào?

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Dạng thuốc tiêm sẽ được bảo quản tại các cơ sở y tế theo quy định. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mezafen

(33)
Tên gốc: loxoprofen 60mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: MezafenTác dụng của thuốc MezafenTác dụng của thuốc Mezafen là gì?Thuốc Mezafen ... [xem thêm]

Thuốc Tonicalcium®

(45)
Tên gốc: DL – lysine ascorbat, canxi ascorbat, vitamin CTên biệt dược: Tonicalcium®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Tonicalcium® ... [xem thêm]

Thuốc vinorelbine tartrate

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vinorelbine tartrate là gì?Vinorelbine tartrate là thuốc chống ung thư ngăn sự tăng trưởng của tế bào ung thư và làm chậm sự lây ... [xem thêm]

Lantus

(26)
Tên biệt dược: LantusPhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của Lantus là gì?Lantus (insulin glargine) là dạng nhân tạo của một loại hormone ... [xem thêm]

Thuốc Nexium 40mg

(64)
Tên thương hiệu: Nexium 40mgTên hoạt chất: esomeprazolePhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc Nexium 40mgThuốc Nexium 40mg có tác ... [xem thêm]

Thuốc Tinidazol®

(100)
Tên gốc: tinidazolePhân nhóm: thuốc diet amibTên biệt dược: Tinidazol®Tác dụngTác dụng của thuốc Tinidazol® là gì?Tinidazol® có tác dụng điều trị các tình ... [xem thêm]

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®

(81)
Tên gốc: ciclopiroxolamine, acetamid MEA, kẽm pyrithioneTên biệt dược: Ducray Shampoo Kelual DS®Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cáTác dụngTác ... [xem thêm]

Mentholatum deep heat® rub là thuốc gì?

(34)
Tên gốc: eucalyptus oil/menthol/methyl salicylate/turpentine oilTên biệt dược: Mentholatum deep heat® rubPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ xươngTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN