Neulastim

(4.24) - 99 đánh giá

Tên hoạt chất: Pegfilgrastim

Tên thương mại: Neulastim

Phân nhóm: các tác nhân tạo máu / trị liệu chăm sóc nâng đỡ

Công dụng thuốc Neulastim

Công dụng thuốc Neulastim là gì?

Neulastim được sử dụng để hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính và giảm bạch cầu do sốt ở người sử dụng hóa trị độc tế bào cho bệnh ác tính (trừ bệnh bạch cầu mạn dòng tủy và hội chứng bất sản).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Liều dùng thuốc Neulastim cho người lớn như thế nào?

Liều dùng dành cho người từ 18 tuổi trở lên: bác sĩ sẽ tiêm dưới da Neulastim 6mg khoảng 24 giờ sau mỗi lần làm hóa trị.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Neulastim như thế nào?

Bạn sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ tiêm Neulastim dưới da cho bạn.

Bạn nên làm nếu quên liều?

Vì nhân viên y tế sẽ tiêm thuốc này cho bạn nên trường hợp quên liều hiếm khi xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quá liều?

Vì nhân viên y tế sẽ tiêm thuốc này cho bạn nên trường hợp quá liều hiếm khi xảy ra.

Tác dụng phụ

Neulastim có thể gây ra tác dụng phụ gì?

Bạn có thể bị đau xương, khớp, cơ, chi, lưng, xương. Ngoài ra, bạn cũng có thể mắc các tác dụng phụ khác như:

  • Đau tại vị trí tiêm
  • Phát ban
  • Đau ngực (không phải đau tim)
  • Đau đầu

Thận trọng

Trước khi dùng thuốc Neulastim, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc/protein nguồn gốc E.coli.

Một số tình trạng sức khỏe bạn phải thông báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc như:

  • Bạch cầu cấp dòng tủy
  • Hội chứng loạn sản tủy
  • Bạch cầu mạn dòng tủy và bạch cầu cấp dòng tủy thứ phát
  • Bệnh hồng cầu hình liềm
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú

Tương tác thuốc

Thuốc Neulastim có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Neulastim có thể tương tác với tác nhân hóa trị liệu gây độc tế bào tủy.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Neulastim như thế nào?

Nhân viên y tế sẽ bảo quản thuốc theo tiêu chuẩn y tế.

Dạng bào chế

Thuốc Neulastim có những dạng nào?

Neulastim có dạng dung dịch tiêm 10mg/ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dầu gió Kim® có tác dụng gì?

(38)
Thành phần: eucalyptol 2100mg, bạc hà 2340mg, methyl salicylate 258mg, long não 102mgTên biệt dược: dầu gió Kim®Tác dụngTác dụng của dầu gió Kim® là gì?Dầu gió Kim® ... [xem thêm]

Thuốc Amitriptylin®

(63)
Tên gốc: amitriptylin hydroclorid, tá dượcPhân nhóm: thuốc chống trầm cảm/thuốc chống lợi tiểuTên biệt dược: Amitriptylin®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Toplexil®

(57)
Tên gốc: oxomemazine + guaiphenesin + paracetamol + natri benzoateTên biệt dược: Toplexil®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toplexil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Mifepristone

(50)
Tên gốc: mifepristoneTên biệt dược: Korlym®, Mifeprex®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên tử cungTác dụngTác dụng của thuốc mifepristone là gì?Mifepristone (còn được ... [xem thêm]

Ambroxol

(96)
Ambroxol là một hoạt chất có tác dụng làm tiêu đờm, dịch nhầy. Do đó, chúng giúp cho đờm trở nên loãng hơn để người bệnh dễ dàng loại bỏ ra ngoài qua ... [xem thêm]

Thuốc Crestor®

(48)
Tên gốc: rosuvastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Crestor®Tác dụngTác dụng của thuốc Crestor® là gì?Crestor® được sử dụng ở ... [xem thêm]

Carbomango

(29)
Thành phần: than hoạt tính 100mg, kha tử 100mg, vỏ quả măng cụt 100mg, gelatin 2mg, natri benzoat 0,8mgPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: ... [xem thêm]

Sữa Enfamil® A+1

(18)
Tên gốc: các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất,v.v.Tên biệt dược: Enfamil® A+1Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN