Thuốc Oralzin®

(3.9) - 60 đánh giá

Tên gốc: kẽm sulfate monohydrate

Tên biệt dược: Oralzin®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Oralzin® là gì?

Thuốc Oralzin® thường được dùng để điều trị tiêu chảy, thiếu kẽm, suy giảm miễn dịch, duy trì vị giác, rụng tóc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Oralzin® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2 muỗng cà phê đầy chia 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Oralzin® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ dưới 10 kg, bạn cho trẻ uống 1 đến 2 muỗng cà phê đầy, chia 2 lần mỗi ngày. Đối với trẻ từ 10 kg trở lên, bạn cho trẻ uống 2 muỗng cà phê đầy 2 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Oralzin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Thức ăn làm chậm hấp thu kẽm, do đó bạn nên dùng thuốc xa bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Oralzin®?

Thuốc Oralzin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Loét dạ dày;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Vị tanh;
  • Nhức đầu;
  • Buồn ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Oralzin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Oralzin® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Liều khuyến cáo thường là 20 mg mỗi ngày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Oralzin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Oralzin® khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc bổ sung sắt, canxi;
  • Tetracycline;
  • Hợp chất chứa phosphor;
  • Fluoroquinolone.

Thuốc Oralzin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Oralzin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Oralzin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Oralzin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Oralzin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Oralzin® có dạng siro hàm lượng 10 mg/5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tinidazole

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tinidazole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc tinidazole để điều trị một số loại bệnh nhiễm trùng âm đạo (viêm âm đạo ... [xem thêm]

Follitropin beta

(25)
Tác dụngTác dụng của follitropin beta là gì?Thuốc này có chứa các hormone (FSH) và được sử dụng để điều trị các vấn đề về khả năng sinh sản nhất ... [xem thêm]

Prednicarbate

(15)
Tên gốc: prednicarbateTên biệt dược: Dermatop®, Dermatop E®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc prednicarbate là gì?Thuốc prednicarbate được ... [xem thêm]

Genteal®

(46)
Tên gốc: hypromelloseTên biệt dược: Genteal®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Genteal® là gì?Thuốc Genteal® có tác dụng làm giảm ... [xem thêm]

Thuốc nicotinamide

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nicotinamide là gì?Nicotinamide được chỉ định dùng cho những bệnh nhân không mang thai bị mụn trứng cá hoặc rối loạn viêm da ... [xem thêm]

Valdecoxib là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của Valdecoxib là gì?Valdecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Valdecoxib hoạt động bằng cách làm giảm các chất gây viêm, đau ... [xem thêm]

Thuốc Atussin®

(62)
Tên gốc: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Atussin®Phân nhóm: thuốc ho và cảmTìm hiểu chungTác dụng ... [xem thêm]

Nateglinide là gì?

(84)
Tác dụngTác dụng của nateglinide là gì?Nateglinide được sử dụng riêng lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để kiểm soát lượng đường cao trong máu kết ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN