Sữa Enfamil® A+1

(3.8) - 18 đánh giá

Tên gốc: các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất,v.v.

Tên biệt dược: Enfamil® A+1

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tác dụng

Tác dụng của sữa Enfamil® A+1 là gì?

Sữa Enfamil® A+1 thường được dùng cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi để bổ sung chế độ ăn hàng ngày cho trẻ bị thiếu hoặc không có sữa mẹ để giúp trẻ phát triển toàn diện, não bộ và hệ miễn dịch.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sữa.

Liều dùng sữa Enfamil® A+1 cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 0 đến 4 tuần tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 3 muỗng, 6 đến 7 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 4 đến 8 tuần tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 3 muỗng, 8 đến 9 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 8 đến trên 12 tuần tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 5 muỗng, 5 đến 6 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi cho trẻ dùng sữa Enfamil® A+1 bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi trẻ dùng sữa Enfamil® A+1 bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dùng sản phẩm này cho trẻ mắc các bệnh về miễn dịch (trừ khi có chỉ định và sự giám sát của bác sĩ);
  • Bạn hâm nóng sản phẩm trong lò vi sóng;
  • Bạn cho trẻ dùng sản phẩm đã pha mà không được bảo quản lạnh ở 2 đến 4°C sau hơn 2 giờ;
  • Bạn không làm đông lạnh sản phẩm đã pha;
  • Bạn sử dụng sản phẩm này trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở nắp.

Bạn nên cho trẻ dùng ngay sau khi pha (nên trong vòng 1 giờ), phần dư nên bỏ đi.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản sữa Enfamil® A+1 như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa Enfamil® A+1 ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại sữa có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Dạng bào chế

Sữa Enfamil® A+1 có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa Enfamil® A+1 có dạng bột sữa, lon 400g, 900g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ipriflavone là gì?

(29)
Tác dụngTác dụng của ipriflavone là gì?Ipriflavone có thể ngăn ngừa việc xương mất độ chắc khỏe, và giúp cải thiện hiệu quả của estrogen trong việc ngăn ... [xem thêm]

Gonadotropin

(72)
Tên gốc: gonadotropinTên biệt dược: Novarel®, Ovidrel®, Pregnyl®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Tolbutamide

(42)
Tên gốc: tolbutamideTên biệt dược: Orinase®, Orinase Diagnostic®, Tol-Tab®Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc tolbutamide là ... [xem thêm]

Thuốc Curiosin®

(49)
Tên gốc: hyaluronate kẽmTên biệt dược: Curiosin®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Curiosin® là gì?Thuốc Curiosin® ... [xem thêm]

Thuốc fludrocortisone

(14)
Tên gốc: fludrocortisoneTên biệt dược: Florinef®Phân nhóm: hormone steroidTác dụngTác dụng của thuốc fludrocortisone là gì?Thuốc fludrocortisone là glucocorticoid tổng ... [xem thêm]

Thuốc hyaluronidase

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyaluronidase là gì?Hyaluronidase là một protein được thiết kế theo gen. Bạn có thể sử dụng thuốc hyaluronidase để giúp cơ ... [xem thêm]

Amphotericin B

(45)
Tác dụngTác dụng của amphotericin B là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Tears Plus®

(91)
Tên gốc: alcol polyvinyl và povidoneTên biệt dược: Tears Plus®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Tears Plus® là gì?Thuốc Tears Plus® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN