Thuốc Linavina®

(4.29) - 35 đánh giá

Tên gốc: tảo Spirulina platensis tương đương protein

Tên biệt dược: Linavina®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Linavina® là gì?

Thuốc Linavina® thường được dùng để cung cấp protein (đầy đủ số lượng các axit amin thiết yếu, bán thiết yếu với tỉ lệ cân đối); các chất khoáng magie, kali, selen, sắt, kẽm, canxi, photpho, mangan, các vitamin nhóm B cho các trường hợp bệnh lý như viêm gan, xơ gan, đái tháo đường, loét dạ dày, suy nhược cơ thể, dưỡng bệnh, trẻ em suy dinh dưỡng.

Thuốc này còn được dùng để giảm cân, giảm triglyceride ở những người thừa cân, béo phì kết hợp với chế độ ăn kiêng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Linavina® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 5 viên thuốc, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Linavina® cho trẻ em như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 3 viên thuốc, 3 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Linavina® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên dùng thuốc trước bữa ăn khoảng 1 giờ cho những người thừa cân, béo phì cần giảm cân. Trung bình bạn dùng trong 2 tháng để giảm cân. Để đạt hiệu quả tối ưu, chế độ ăn nên giảm thức ăn chứa nhiều chất béo, đường và kết hợp vận động cơ thể.

Bạn nên dùng sau bữa ăn trong trường hợp bạn cần bổ sung protein thực vật khi ăn chay, ăn kiêng do bệnh lý và suy nhược cơ thể, dưỡng bệnh, trẻ em suy dinh dưỡng. Bạn cũng có thể dùng thuốc này liên tiếp nhiều lần như thực phẩm.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Linavina®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Linavina®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Linavina® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Linavina® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn không nên dùng thuốc này một lần với liều cao mà hãy chia nhiều liều để tránh tích lũy thuốc và ảnh hưởng chức năng gan thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Linavina® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Linavina® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Linavina®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Linavina® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Linavina® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Linavina® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Linavina® có dạng viên nén bao phim.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Homatropine Drop®

(79)
Tên gốc: homatropineTên biệt dược: Homatropaire® and Isopto, Homatropine®Phân nhóm: thuốc gây giãn đồng tửTác dụngTác dụng của thuốc Homatropine Drop® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Zinacef®

(37)
Tên gốc: cefuroximeTên biệt dược: Zinacef®Nhóm: thuốc kháng khuẩnPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Zinacef® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Vắc-xin bệnh dại là gì?

(97)
Tác dụngTác dụng của vắc xin ngừa bệnh dại là gì?Vắc xin ngừa bệnh dại thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc xin, kháng huyết thanh và ... [xem thêm]

Nadolol

(93)
Tên gốc: nadololTên biệt dược: Corgard®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụngTác dụng của nadolol là gì?Nadolol được sử dụng riêng hoặc chung với các ... [xem thêm]

Thuốc bexarotene

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bexarotene là gì?Bexarotene được dùng để trị các bệnh lý về da do một loại bệnh ung thư gây ra (ung thư tế bào lympho T ở ... [xem thêm]

Thuốc Eliquis®

(40)
Tên gốc: apixabanTên biệt dược: Eliquis®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Eliquis® là ... [xem thêm]

Fructines®

(97)
Tên gốc: sodium picosulfatePhân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ.Tên biệt dược: Fructines®Tác dụngTác dụng của thuốc Fructines® là gì?Fructines® thường ... [xem thêm]

Thuốc Mangoheprin®

(88)
Tên gốc: mangiferin Tên biệt dược: Mangoheprin®Phân nhóm: thuốc kháng virus/thuốc kháng virus dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Mangoheprin® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN