Thuốc nhỏ mắt Cravit

(4.12) - 96 đánh giá

Tên hoạt chất: levofloxacin

Tên thương hiệu: Cravit

Phân nhóm: Quinolon

Công dụng thuốc Cravit

Công dụng thuốc Cravit là gì?

Thuốc Cravit được dùng để điều trị viêm bờ mi, lẹo, viêm túi lệ, viêm kết mạc, viêm sụn mi, viêm giác mạc, loét giác mạc và nhiễm khuẩn hậu phẫu.

Liều dùng thuốc Cravit

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cravit cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ 1 giọt/lần, 3 lần/ngày. Bác sĩ sẽ chỉnh liều theo triệu chứng bệnh.

Liều dùng thuốc Cravit cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc dành cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng thuốc Cravit

Bạn nên dùng thuốc Cravit như thế nào?

Không chạm vào chóp lọ, bạn nên nhỏ trực tiếp thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc.

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ thuốc Cravit

Tác dụng phụ của thuốc Cravit là gì?

Thuốc có thể gây kích ứng mắt và ngứa mí mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Cravit

Trước khi dùng thuốc Cravit, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hay nhóm quinolone
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc Cravit

Thuốc Cravit có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Cravit có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cravit?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc thuốc Cravit

Bạn nên bảo quản thuốc Cravit như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Cravit

Thuốc Cravit có những dạng nào?

Thuốc Cravit có dạng dung dịch nhỏ mắt.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tizanidine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tizanidine là gì?Thuốc này được dùng để điều trị chứng co thắt cơ gây ra bởi các điều kiện nhất định (chẳng hạn ... [xem thêm]

Zalcitabine là gì?

(77)
Tác dụngTác dụng của zalcitabine là gì?Zalcitabine thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc kháng retrovirus. Zalcitabine là một thuốc kháng virus, giúp ngăn ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Tobradex®

(28)
Biệt dược: TobradexHoạt chất: Tobramycin và dexamethasoneThuốc này có dạng hỗn dịch nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt với hàm lượng hoạt chất như ... [xem thêm]

Pentoxifylline

(24)
Tác dụngTác dụng của pentoxifylline là gì?Thuốc này dùng để cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu ở cẳng chân/tay (đau cách hồi do ... [xem thêm]

Thuốc Diprogenta®

(80)
Tên gốc: betamethasone dipropionateTên biệt dược: Diprogenta®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của thuốc Diprogenta® là ... [xem thêm]

Thuốc metamizole

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metamizole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc metamizole để điều trị những loại đau khác nhau như đau do ung thư, đau sau phẫu ... [xem thêm]

Thuốc fulvestrant

(24)
Tên gốc: fulvestrantTên biệt dược: Faslodex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc fulvestrant là gì?Thuốc fulvestrant ... [xem thêm]

Thuốc Xypenat®

(83)
Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+Tên biệt dược: Xypenat®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN