Thuốc Crestor®

(3.66) - 48 đánh giá

Tên gốc: rosuvastatin

Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máu

Tên biệt dược: Crestor®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Crestor® là gì?

Crestor® được sử dụng ở người lớn và trẻ em từ 8 tuổi trở lên để hạ cholesterol và triglyceride (chất béo) trong máu và làm chậm sự tích tụ mảng bám (mỡ trong máu).

Thuốc này còn được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ, đau tim và các biến chứng tim khác ở một số người mắc bệnh tiểu đường, bệnh mạch vành hoặc bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ khác.

Ngoài ra, Crestor® cũng được sử dụng để điều trị các dạng bệnh lý di truyền của cholesterol cao bao gồm loại dị hợp tử (di truyền từ cha hoặc mẹ) và loại đồng hợp tử (di truyền từ cả hai bố mẹ). Đối với loại dị hợp tử, Crestor® có thể được sử dụng ở trẻ em từ 8 tuổi trở lên trong khi đối với loại đồng hợp tử, Crestor® có thể được sử dụng ở trẻ em từ 7 tuổi trở lên.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Crestor® cho người lớn như thế nào?

Trong trường hợp tăng lipid máu:

Liều khởi đầu: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-40mg/lần/ngày.

Trong trường hợp tăng lipid máu nhanh loại IIa (tăng LDL):

Liều khởi đầu: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-40mg/lần/ngày.

Trong trường hợp tăng lipid máu nhanh loại IIb (tăng LDL+VLDL):

Liều khởi đầu: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-40mg/lần/ngày.

Trong trường hợp tăng lipid máu loại IV (tăng VLDL):

Liều khởi đầu: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-40mg/lần/ngày.

Trong trường hợp chứng xơ vữa động mạch:

Liều khởi đầu: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-40mg/lần/ngày.

Trong trường hợp tăng lipid máu đồng hợp gia đình:

Liều khởi đầu: bạn dùng 20mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 20-40mg/lần/ngày.

Trong trường hợp dự phòng bệnh tim mạch:

Liều khởi đầu: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-40mg/lần/ngày.

Trong trường hợp người cao tuổi bị tăng lipid máu:

Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-20mg/lần/ngày.

Liều dùng thuốc Crestor® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 1017 tuổi mắc bệnh tăng cholesterol máu di truyền có tính dị hợp (Heterozygous Familial Hypercholesterolemia)

Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ dùng 5-20mg/lần/ngày. Liều tối đa: bạn cho trẻ dùng không quá 20mg/lần/ngày.

Liều dùng cần phải điều chỉnh trong khoảng thời gian từ 4 tuần trở lên.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Crestor® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Trong khi sử dụng thuốc này, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

Hãy tiếp tục sử dụng thuốc theo hướng dẫn, ngay cả khi bạn cảm thấy khoẻ vì bệnh lý cholesterol cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần dùng Crestor® trong thời gian dài và không nên ngừng dùng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Crestor® chỉ là một phần của liệu trình điều trị bệnh lý rối loạn lipid máu. Các trị liệu khác bao gồm chế độ ăn kiêng, tập thể dục và kiểm soát cân nặng có thể được áp dụng tùy theo tình trạng bệnh lý của bạn. Bạn nên làm theo hướng dẫn của bác sĩ về các liệu pháp điều trị kèm theo.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Crestor®?

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Các triệu chứng gan (đau dạ dày, nước tiểu đậm, vàng da);
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Đau đầu;
  • Đau cơ;
  • Buồn nôn;
  • Đau dạ dày.

Bạn nên ngừng sử dụng thuốc Crestor® và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như sau:

  • Nhầm lẫn;
  • Các vấn đề về trí nhớ;
  • Các vấn đề về gan – buồn nôn, đau dạ dày, ngứa, mệt mỏi, mất ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (hoặc mắt);
  • Các dấu hiệu của vấn đề về thận như: ít hoặc không đi tiểu, tiểu đau hoặc khó đi tiểu, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân;
  • Cảm thấy mệt mỏi hoặc thở ngắn.

Trong một số trường hợp hiếm hoi, dùng Crestor® có thể dẫn đến phá vỡ mô cơ xương, dẫn đến suy thận. Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn bị đau cơ, yếu cơ không rõ nguyên nhân, đặc biệt nếu bạn bị sốt, mệt mỏi bất thường và nước tiểu có màu sẫm.

Bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Crestor®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng Crestor®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Crestor®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Bệnh gan;
    • Bệnh thận hoặc tuyến giáp chưa hoạt động;
    • Tiểu đường;
    • Bối loạn tuyến giáp;
    • Động kinh không kiểm soát được;
    • Mất cân bằng điện giải (chẳng hạn như mức kali cao hoặc thấp trong máu);
    • Huyết áp thấp trầm trọng;
    • Nhiễm trùng hoặc bệnh nặng;
    • Mất nước.

Người gốc Á có thể hấp thụ rosuvastatin với tỷ lệ cao hơn những người khác. Do đó, liều khởi đầu của người gốc Á thường thấp hơn người gốc Âu. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn là người Châu Á.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Crestor® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Rosuvastatin có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây dị tật bẩm sinh. Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn mang thai. Ngoài ra, thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Bạn không cho con bú khi đang dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Crestor® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Crestor® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Crestor® bao gồm:

  • Colchicin;
  • Cyclosporin;
  • Các “statin” khác như atorvastatin, lovastatin, simvastatin, Lipitor®, Pravachol®, Zocor®, Vytorin®,…;
  • Thuốc kháng nấm như fluconazole, itraconazole, ketoconazole;
  • Thuốc kháng virus dùng trong điều trị HIV hoặc viêm gan siêu vi C như: atazanavir, fosamprenavir, lopinavir, ritonavir, simeprevir, tipranavir,…;
  • Thuốc chống đông máu như warfarin, Coumadin®, Jantoven®;
  • Các thuốc trị rối loạn lipid máu khác như fenofibrate, gemfibrozil;
  • Thuốc có chứa niacin hoặc axit nicotinic như vitamin B3, Advicor®, Niaspan®, Niacor®, Simcor®, Slo-Niacin®,…

Thuốc Crestor® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Crestor®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Crestor® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Anexate®

(65)
Tên gốc: flumazenilTên biệt dược: Anexate®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc Anexate® là gì?Dùng thuốc Anexate® để cải thiện ... [xem thêm]

Thuốc cysteine

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cysteine là gì?Thuốc cysteine được sử dụng để giải độc acetaminophen (Tylenol) và ngộ độc carbon monoxide. Thuốc này cũng ... [xem thêm]

Dầu xoa bóp Antiphlamine

(88)
Tên hoạt chất: Methyl salicylate, L–mentholTên biệt dược: YuhanAntiphlamine STác dụng của thuốc AntiphlamineTác dụng của thuốc Antiphlamine là gì?Thuốc Antiphlamine ... [xem thêm]

Propantheline

(17)
Tên gốc: propanthelinePhân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụng của propanthelineTác dụng của propantheline là gì?Propantheline được sử dụng với các loại thuốc ... [xem thêm]

Miglustat

(49)
Tên gốc: miglustatTên biệt dược: Zavesca®Phân nhóm: các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTác dụngTác dụng của thuốc miglustat là gì?Miglustat được sử ... [xem thêm]

Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool®

(92)
Tên gốc: alcol diclorobenzyl, amylmetacresolTên biệt dược: Strepsils Warm ®, Strepsils Cool ®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn vùng hầu họngTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Oflomax

(67)
Tên hoạt chất: ofloxacin, tá dượcTên thương hiệu: OflomaxPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt Tác dụng của thuốc OflomaxCông dụng thuốc Oflomax là ... [xem thêm]

Axit Ethacrynic Là Gì?

(91)
Tác dụngTác dụng của axit ethacrynic là gì?Axit ethacrynic là một loại thuốc lợi tiểu có tác dụng làm tăng lượng nước tiểu có trong cơ thể. Điều này sẽ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN