Fluocinonide là thuốc gì

(3.93) - 94 đánh giá

Tên gốc: fluocinonide

Tên biệt dược: Lidex®, Fluocinonide-E®, Vanos®, Lidex®, Lidex-E®, Dermacin®, Fluex®

Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc fluocinonide là gì?

Bạn sử dụng thuốc fluocinonide để điều trị nhiều loại bệnh về da (ví dụ như eczema, viêm da, dị ứng, phát ban). Thuốc làm giảm sưng, ngứa, mẩn đỏ có thể xảy ra ở các loại bệnh. Thuốc fluocinonide là một loại corticosteroid mạnh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc fluocinonide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm da

Bẹn nên thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng 2-4 lần một ngày.

Kem fluocinonide 0.1%: bạn nên thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần. Việc điều trị nên được giới hạn trong 2 tuần liên tiếp và không quá 60 g mỗi tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh vẩy nến

Bạn nên thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần một ngày.

Kem fluocinonide 0.1%: bạn thoa một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần một ngày. Việc điều trị nên được giới hạn trong 2 tuần liên tiếp và không quá 60 g mỗi tuần.

Liều dùng thuốc fluocinonide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm da

Bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng 2-4 lần một ngày.

Kem fluocinonide 0.1%: đối với những trẻ trên 12 tuổi, bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần một ngày. Việc điều trị nên được giới hạn trong 2 tuần liên tiếp và không quá 60 g mỗi tuần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc fluocinonide như thế nào?

Bạn nên sử dụng fluocinonide cho da, nhưng không nên dùng mặt, bẹn hoặc nách, trừ khi bác sĩ chỉ định.

Trước khi bôi cho da, bạn hãy làm sạch và khô các vùng da bị ảnh hưởng. Sau đó, bạn bôi một lượng nhỏ thuốc lên vùng da ảnh hưởng, sử dụng vừa đủ để che phủ vùng da. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không băng, che phủ vùng da đó nếu bác sĩ không bảo làm như vậy. Nếu sử dụng tã lót cho em bé, bạn không nên mang tã quá chật hoặc tã bằng nhựa.

Bạn cần rửa tay ngay lập tức sau khi bôi, nếu không sử dụng thuốc này trên tay. Khi bạn dùng thuốc gần mắt, tránh để dây vào mắt, vì thuốc này có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng và gây tăng nhãn áp. Tránh bôi trong hoặc xung quanh mắt hoặc mí mắt, bên trong mũi hay miệng. Nếu bị dính vào, bạn hãy rửa sạch với nhiều nước.

Bạn cần sử dụng thuốc đúng theo quy định, không được ngưng dùng khi không có ý kiến bác sĩ. Bên cạnh đó, bạn cũng không được tăng liều hoặc sử dụng thường xuyên hơn so với chỉ định.

Nếu tình trạng nặng hơn hoặc không cải thiện sau 2 tuần dùng thuốc, bạn hãy báo bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fluocinonide?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu có những triệu chứng của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn nên ngưng dùng thuốc và báo bác sĩ nếu vùng da được chữa trị bị kích ứng nghiêm trọng hoặc thấy những dấu hiệu hấp thu thuốc qua da bao gồm:

  • Nhìn mờ hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;
  • Thay đổi tâm trạng;
  • Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ);
  • Tăng cân, phù mặt;
  • Yếu cơ, cảm thấy mệt mỏi.

Bên cạnh đó, các tác dụng phụ phổ biến của thuốc có thể bao gồm:

  • Ngứa da nhẹ, rát, bong tróc hoặc khô;
  • Nhức đầu;
  • Nghẹt mũi, đau họng;
  • Mỏng hoặc làm mềm làn da;
  • Phát ban da hoặc kích thích xung quanh miệng;
  • Sưng nang lông;
  • Thay đổi màu sắc của da;
  • Mụn nước, mụn nhọt;
  • Vết rạn da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc fluocinonide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng thuốc fluocinonide, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc fluocinonide ;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: các tác nhân ung thư hóa trị, thuốc dùng tại chỗ khác, và các vitamin;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: nhiễm trùng, bệnh đái tháo đường, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, rối loạn tuần hoàn hoặc rối loạn miễn dịch;
  • Bạn có thai trong khi sử dụng thuốc fluocinonide, hãy báo bác sĩ ngay lập tức.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc fluocinonide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc fluocinonide có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc fluocinonide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù, bạn không nên sử dụng một số loại thuốc với nhau, nhưng trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa tương tác nếu cần thiết. Bạn cần nói cho bác biết nếu mình đang dùng bất cứ loại thuốc nào.

Thuốc fluocinonide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không nên dùng một số loại thuốc trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fluocinonide?

  • Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe dưới đây:
  • Hội chứng Cushing (rối loạn tuyến thượng thận);
  • Bệnh tiểu đường;
  • Tăng đường huyết;
  • Tăng áp lực nội sọ – bạn nên sử dụng thuốc thận trọng vì có thể làm cho tình trạng bệnh nặng hơn;
  • Nhiễm trùng da gần nơi dùng thuốc;
  • Lở loét lớn, da bị thương hoặc chấn thương da nghiêm trọng gần nơi dùng thuốc – tác dụng phụ tăng lên;
  • Viêm da quanh miệng;
  • Nổi ban đỏ – không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân này.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc fluocinonide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc fluocinonide có những dạng và hàm lượng nào?

  • Thuốc fluocinonide có những dạng và hàm lượng sau:
  • Kem: 0,05% (15 g, 30 g, 60 g, 120 g), 0,1% (30 g, 60 g, 120 g);
  • Gel: 0,05% (15 g, 30 g, 60 g);
  • Thuốc mỡ: 0,05% (15 g, 30 g, 60 g);
  • Dung dịch: 0,05% (20 ml, 60 ml);

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Prednicarbate

(15)
Tên gốc: prednicarbateTên biệt dược: Dermatop®, Dermatop E®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc prednicarbate là gì?Thuốc prednicarbate được ... [xem thêm]

Axit Aminobutyric (GABA)

(89)
Tác dụngTác dụng của axit aminobutyric là gì?GABA hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu não (dẫn truyền thần kinh). Thuốc này được dùng để điều ... [xem thêm]

Hyperium®

(74)
Tên gốc: rilmenidineTên biệt dược: Hyperium®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết ápTác dụngTác dụng của thuốc Hyperium® là gì?Hyperium® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Niacin + lovastatin

(63)
Tên gốc: niacin + lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụng của niacin + lovastatinTác dụng của niacin + lovastatin là gì?Sự kết hợp thuốc niacin + ... [xem thêm]

Thuốc Nephrosteril®

(25)
Tên gốc: mỗi 1000 ml: L-Isoleucin 5,10g; L-Leucin 10,30g; L-Lysine monoacetat 10,01g (≡ L-Lysin 7,1g); L-Methionin 2,80g; acetylcystein 0,50g (≡ L-Cystein 0,37g); L-Phenylalanin 3,80g; ... [xem thêm]

Thuốc Physogel® Al Cream

(96)
Tên gốc: Palmitoylethanolamide (PEA), lipid sinh lý với cấu trúc màng daTên biệt dược: Physogel® Al CreamPhân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác ... [xem thêm]

Pharmaton® Fizzi

(39)
Tên gốc: mỗi viên: chiết xuất vhân sâm G115 pharmaton tiêu chuẩn hóa điều chỉnh đến 4% nhân sâm 40mg, vit C 60mg, vit E 10mg, vit PP 18mg, beta caroten 2mg, vit D 200 đơn ... [xem thêm]

Dros-ta

(33)
Tên gốc: drotaverine hydroclorid 40mgTên biệt dược: Dros-taPhân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Dros-ta là gì?Dros-ta là thuốc trị co thắt cơ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN