Thuốc Hasalfast®

(3.65) - 59 đánh giá

Tên gốc: fexofenadine hydrochloride

Tên biệt dược: Hasalfast®

Phân nhóm thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hasalfast® là gì?

Thuốc Hasalfast® thường được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, nổi mề đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hasalfast® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 đến 2 lần mỗi ngày với liều 120 mg mỗi ngày hoặc 180 mg mỗi ngày. Đối với người suy thận, bạn uống liều khởi đầu 60 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Hasalfast® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 1 đến 2 lần mỗi ngày với liều 120 mg mỗi ngày hoặc 180 mg mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, bạn cho trẻ uống 30 mg mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hasalfast® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được uống nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc no.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hasalfast®?

Thuốc Hasalfast® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Buồn ngủ;
  • Mệt mỏi;
  • Mất ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Khó tiêu;
  • Nhiễm virus;
  • Đau bụng kinh;
  • Nhiễm khuẩn hô hấp;
  • Ngứa họng;
  • Ho;
  • Sốt;
  • Viêm tai giữa;
  • Viêm xoang;
  • Đau lưng;
  • Sợ hãi;
  • Rối loạn giấc ngủ;
  • Ác mộng;
  • Khô miệng;
  • Đau bụng;
  • Phản ứng quá mẫn;
  • Phù mạch;
  • Tức ngực;
  • Khó thở;
  • Đỏ bừng;
  • Choáng phản vệ;
  • Quá mẫn;
  • Nổi mề đay;
  • Ngứa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hasalfast® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hasalfast® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ dưới 6 tuổi và người lớn tuổi. Fexofenadine có liên quan đến việc tăng khoảng QT, ngất xỉu và loạn nhịp tâm thất trên bệnh nhân có nguy cơ tim mạch trước đó. Khi phối hợp chế phẩm chứa fexofenadine hydrochlorid với pseudoephedrine hydrochloride, bạn không được vượt quá liều quy định. Nếu bạn bị lo lắng, chóng mặt hoặc buồn ngủ thì nên ngưng thuốc. Bạn phải ngừng thuốc ít nhất 24 đến 48 giờ trước khi tiến hành thử nghiệm kháng nguyên tiêm trên da. Bên cạnh đó, bạn không sử dụng thuốc đồng thời với các thuốc kháng histamin khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hasalfast® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Hasalfast® khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxid, magie hydroxid;
  • Erythromycin;
  • Ketoconazole.

Thuốc Hasalfast® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống thuốc kèm nước ép trái cây.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hasalfast®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng nhạy cảm;
  • Suy gan;
  • Suy thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hasalfast® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Hasalfast® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hasalfast® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hasalfast® có dạng viên nén dài bao phim hàm lượng 60 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Diaphyllin®

(98)
Tên gốc: aminophyllinTên biệt dược: Diaphyllin®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Diaphyllin® là gì?Diaphyllin® ... [xem thêm]

Thuốc dipivefrin

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dipivefrinlà gì?Dipivefrin được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucoma (tăng nhãn áp góc mở) hoặc các bệnh về ... [xem thêm]

Thuốc natri cerivastatin

(97)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri cerivastatin là gì?Cerivastatin ngăn chặn sự sản sinh cholesterol (một dạng chất béo) trong cơ thể. Thuốc này được sử ... [xem thêm]

Phenytoin

(35)
Tác dụngTác dụng của phenytoin là gì?Phenytoin được sử dụng để ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh (còn gọi là thuốc chống co giật hoặc thuốc chống ... [xem thêm]

Pregestimil®

(67)
Tên gốc: l-carnitin dạng đơn chất phối hợp với các vitaminTên biệt dược: Pregestimil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của sữa ... [xem thêm]

Thuốc Trabectedin

(87)
Tên gốc: trabectedinPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụng của thuốc trabectedinTác dụng của thuốc trabectedin là gì? Trabectedin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Dofetilide

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dofetilide là gì?Dofetilide là thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc dofetilide được sử dụng để điều trị một số vấn đề ... [xem thêm]

Thuốc nelfinavir là gì?

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nelfinavir là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc cho bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN