Naltrexone

(4.34) - 58 đánh giá

Tên gốc: naltrexone

Tên biệt dược: Revia®, Depade®, Vivitrol®

Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiện

Tác dụng

Tác dụng của thuốc naltrexone là gì?

Thuốc này được sử dụng để giúp những người đã từng nghiện thuốc (thuốc phiện) khỏi việc tái nghiện. Thuốc được sử dụng như một phần của chương trình điều trị hoàn thiện tình trạng lạm dụng thuốc (ví dụ, giám sát tuân thủ, tư vấn, khế ước về hành vi, thay đổi lối sống). Thuốc này không được dùng ở người đang dùng thuốc phiện, bao gồm thuốc methadone để tránh gây ra các triệu chứng cai nghiện đột ngột.

Naltrexone thuộc nhóm thuốc đối kháng opiate. Thuốc hoạt động trong não bộ để ngăn ngừa các tác động của thuốc phiện (ví dụ như cảm giác khỏe khoắn, giảm đau). Thuốc cũng làm giảm ham muốn dùng thuốc phiện.

Thuốc cũng được sử dụng để điều trị chứng lạm dụng rượu. Thuốc giúp người dùng uống ít rượu hoặc ngừng uống hoàn toàn. Thuốc cũng làm giảm ham muốn uống rượu khi sử dụng với liệu pháp điều trị bao gồm tư vấn, hỗ trợ và thay đổi lối sống.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc naltrexone cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn nghiện rượu:

Viên uống: bạn dùng 50mg mỗi ngày một lần.

Dung dịch tiêm phóng thích kéo dài: bạn sẽ được tiêm 380mg mỗi 4 tuần (hoặc mỗi tháng một lần) xen kẽ tiêm vào mông và tiêm bắp.

Liều thông thường cho người lớn phụ thuộc thuốc opiate (thuốc phiện):

Viên uống: bạn uống 25mg trong một lần cho liều khởi đầu. Nếu không có dấu hiệu nghiện, bạn có thể bắt đầu uống liều duy trì 50mg mỗi ngày. Với lịch trình cho liều thay thế(để cải thiện lịch trình tuân thủ), bạn uống 50mg vào các ngày trong tuần và 100mg vào ngày thứ bảy. Ngoài cách trên, bạn có thể uống 100mg mỗi ngày hoặc 150mg uống mỗi ngày thứ ba.

Dung dịch tiêm phóng thích kéo dài: bạn sẽ được tiêm 380mg mỗi 4 tuần (hoặc mỗi tháng một lần) xen kẽ tiêm mông và tiêm bắp.

Liều dùng thuốc naltrexone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc naltrexone như thế nào?

Bạn uống thuốc kèm hoặc kèm với thức ăn, thường dùng 50mg mỗi ngày một lần hoặc dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc có thể được dùng như một phần của chương trình điều trị cần sự giám sát dùng thuốc của bác sĩ. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể cho bạn dùng liều cao (100-150mg) mỗi 2-3 ngày để dễ dàng lên lịch tái khám hơn.

Naltrexone có thể uống cùng thức ăn hoặc thuốc kháng axit để tránh kích ứng dạ dày.

Bác sĩ có thể sẽ chỉ định xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra nếu bạn có sử dụng ma túy, thuốc phiện trong thời gian gần. Bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn một loại thuốc khác (thử nghiệm naloxone) để kiểm tra xem bạn có sử dụng thuốc phiện hay không. Bạn không sử dụng bất kỳ thuốc phiện nào trong ít nhất 7 ngày trước khi bắt đầu dùng naltrexone. Bạn có thể cần phải ngưng dùng một số thuốc gây mê nhất định (như methadone) 10-14 ngày trước khi bắt đầu dùng naltrexone.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và sự đáp ứng với quá trình điều trị. Bác sĩ có thể chỉ định cho bạn bắt đầu với liều thấp và giám sát các tác dụng phụ hay triệu chứng cai nghiện trước khi tăng liều dùng. Bạn dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Bạn báo cho bác sĩ biết nếu bạn bắt đầu tái sử dụng ma túy hoặc rượu.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Với dạng dung dịch tiêm, vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Với dạng dung tịch tiêm, vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc naltrexone?

Thuốc có thể gây dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn ngừng sử dụng thuốc uống naltrexone và đi khám bác sĩ ngay nếu có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:

  • Mờ mắt hay các vấn đề thị lực;
  • Tim đập nhanh;
  • Thay đổi tâm trạng, ảo giác (nhìn hoặc nghe thấy thứ không hiện hữu), lú lẫn, có suy nghĩ làm tổn thương chính mình;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da, vàng mắt;
  • Đau tai, ù tai;
  • Phát ban da hoặc ngứa;
  • Thở khò khè, khó thở.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Cảm thấy lo lắng, bồn chồn, cáu kỉnh;
  • Choáng váng, ngất xỉu;
  • Khát nước;
  • Đau cơ hoặc đau khớp;
  • Yếu trong người hoặc mệt mỏi;
  • Khó ngủ (mất ngủ);
  • Giảm ham muốn tình dục, liệt dương hoặc gặp khó khăn đạt cực khoái.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc naltrexone bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với naltrexone, các thuốc opioid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc opioid (thuốc phiện) hay ma túy đường phố bao gồm levomethadyl acetate hoặc methadone, một số thuốc trị tiêu chảy, thuốc ho hoặc giảm đau. Bạn cho bác sĩ biết nếu bạn đã dùng bất kỳ các loại thuốc trên trong vòng 7-10 ngày qua. Bạn hãy hỏi bác sĩ nếu bạn không chắc chắn về loại thuốc mà bạn đã dùng thuộc nhóm thuốc opioid. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm để xem bạn đã từng dùng bất kỳ loại thuốc opioid hoặc sử dụng bất kỳ loại ma túy nào trong thời gian 7-10 ngày qua hay không. Bác sĩ sẽ không kê naltrexone nếu bạn đã dùng hoặc đang sử dụng opioid trong vòng 7-10 ngày qua;
  • Bạn đã được điều trị trước đó với naltrexone. Nếu dùng thuốc opioid trước khi điều trị bằng naltrexone, bạn có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của các loại thuốc này sau khi hoàn thành việc điều trị;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như disulfiram (Antabuse®) và thioridazine;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như trầm cảm, bệnh thận;
  • Bạn có các triệu chứng của bệnh trầm cảm như cảm giác buồn bã, lo âu, tuyệt vọng, mặc cảm tội lỗi, vô dụng, bất lực, có suy nghĩ, lên kế hoạch, cố gắng làm tổn thương hoặc giết chết chính mình. Người lạm dụng ma túy hoặc rượu thường trở nên chán nản và đôi khi cố gắng gây tổn thương bản thân hoặc tự sát. Việc dùng naltrexone không làm giảm nguy cơ khiến bạn cố gắng làm hại chính mình.

Bạn không dùng bất cứ thuốc opioid nào hoặc sử dụng ma túy trong khi điều trị với naltrexone. Naltrexone ngăn chặn tác dụng của các thuốc opioid và ma túy. Bạn không thể cảm nhận được tác động của các chất này nếu bạn sử dụng chúng với liều thấp hoặc trung bình. Nếu sử dụng thuốc opioid hoặc ma túy liều cao trong khi điều trị bằng naltrexone có thể gây chấn thương nghiêm trọng, hôn mê (kéo dài trạng thái vô thức), hoặc tử vong.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc naltrexone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc naltrexone có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc naltrexone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác dụng giảm đau của bất kỳ thuốc giảm đau có chất gây mê bạn đang sử dụng sẽ bị vô hiệu nếu sử dụng chúng trong quá trình điều trị với thuốc uống naltrexone.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc naltrexone bao gồm:

  • Buprenorphine (Buprenex®, Subutex®);
  • Butorphanol (Stadol®);
  • Codeine (Tylenol® với codeine);
  • Hydrocodone (Lortab®, Vicodin®);
  • Dezocine (Dalgan®);
  • Hydromorphone (Dilaudid®);
  • Levorphanol (Levo-Dromoran®);
  • Meperidine (Demerol®);
  • Methadone (Dolophine®, Methadose®);
  • Morphine (Kadian®, MS Contin®, Roxanol®);
  • Nalbuphine (Nubain®);
  • Nalmefene (Revex®);
  • Naloxone (Narcan®);
  • Oxycodone (oxycontin®, Roxicodone®, Percocet®);
  • Oxymorphone (Numorphan®);
  • Propoxyphene (Darvon®, Darvocet®).

Thuốc naltrexone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc naltrexone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh trầm cảm;
  • Bệnh tâm thần;
  • Kiểm tra kháng naloxone thất bại (xét nghiệm để kiểm tra sự phụ thuộc thuốc opioid);
  • Nghiện opioid cấp tính;
  • Xét nghiệm nước tiểu dương tính với opioid;
  • Đang dùng thuốc giảm đau opioid (ví dụ, buprenorphine, methadone, morphine);
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan (bao gồm cả xơ gan, viêm gan B hoặc C).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc naltrexone như thế nào?

Với dạng thuốc uống, bạn nên bảo quản ở nhiệt độ 20-250C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Với dạng thuốc tiêm, thuốc sẽ được bảo quản ở nhiệt độ từ 2-80C bởi các chuyên viên y tế.

Dạng bào chế

Thuốc naltrexone có những dạng và hàm lượng nào?

Naltrexone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén với hàm lượng 50mg;
  • Dung dịch tiêm với hàm lượng 380mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cézil-D®

(21)
Tên gốc: cetirizine dihydrochloride, pseudoephedrine hydrochloride.Tên biệt dược: Cézil-D® – dạng viên bao phim với giới hạn pseudoephedrin bao gồm (tính theo dạng base): ... [xem thêm]

Thuốc Iyafin Junior®

(22)
Tên gốc: dextromethorphan + pseudoephedrine + chlorpheniramine maleate + glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Iyafin Junior – dạng siro uống với giới hạn Pseudoephedrin như sau ... [xem thêm]

Thuốc Solupred

(67)
Tên hoạt chất: prednisolonTên thương hiệu: SolupredPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidCông dụng thuốc SolupredCông dụng thuốc Solupred là gì?Thuốc Solupred có ... [xem thêm]

Deflazacort

(27)
Tác dụngTác dụng của deflazacort là gì?Deflazacort có thể được dùng để điều trị:Tình trạng viêm bao gồm hen suyễn, viêm khớp và dị ứngCác vấn đề về ... [xem thêm]

Legalon®

(99)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Thuốc Duofilm®

(77)
Tên gốc: axit salicylic, axit lacticTên biệt dược: Duofilm® – dạng dung dịch dùng tại chỗ chứa axit salicylic 16.7%, axit lactic 15%Phân nhóm: thuốc trị mụn cóc và ... [xem thêm]

Thuốc hydroxocobalamin

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroxocobalamin là gì?Hydroxocobalamin là một dạng vitamin B12 nhân tạo đường tiêm, được dùng để điều trị chứng thiếu hụt ... [xem thêm]

Geribron®

(21)
Tên gốc: myrtolTên biệt dược: Geribron®Phân nhóm: thuốc ho và cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Geribron® là gì?Thuốc Geribron® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN