Thuốc Cézil-D®

(3.72) - 21 đánh giá

Tên gốc: cetirizine dihydrochloride, pseudoephedrine hydrochloride.

Tên biệt dược: Cézil-D® – dạng viên bao phim với giới hạn pseudoephedrin bao gồm (tính theo dạng base): dưới 120 mg/đơn vị (dạng chia liều) và dưới 0,5% (dạng chưa chia liều).

Phân nhóm: thuốc kháng histamine và kháng dị ứng.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cézil-D® là gì?

Thuốc Cézil-D® thường được dùng để làm giảm tạm thời những triệu chứng của sốt hoặc phản ứng dị ứng ở đường hô hấp bao gồm:

  • Sổ mũi;
  • Hắt hơi;
  • Ngứa hoặc chảy nước mắt;
  • Nghẹt mũi;
  • Giảm áp lực ở xoang mũi;
  • Tạm thời khôi phục khả năng thở bằng mũi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cézil-D® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên uống mỗi 12 giờ, bạn không được uống quá 2 viên trong vòng 24 giờ.

Khi dùng thuốc này cho người lớn tuổi (từ 65 tuổi trở lên), bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Đối với người bị bệnh gan hoặc thận, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cézil-D® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 12 tuổi trở lên dùng liều tương tự như người lớn.

Liều dùng cho trẻ em (dưới 12 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Cézil-D® như thế nào?

Bạn uống thuốc theo hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng thuốc nhiều hơn hoặc ít hơn so với chỉ định.

Khi dùng, bạn nuốt nguyên viên và không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.

Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc sử dụng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cézil-D®?

Thuốc Cézil-D® có thể gây tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:

  • Khô miệng;
  • Ảo giác;
  • Đau đầu;
  • Mất ngủ;
  • Buồn ngủ;
  • Lo âu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Cézil-D® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Cézil-D® bạn nên nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn không nên dùng thuốc nếu bạn bị dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kì thuốc nào (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược);
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc loại hóa chất nào;
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ sau khi uống, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc ngay sau khi dùng thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kì vấn đề về sức khỏe.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Cézil-D® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Cézil-D® khi dùng chung, bao gồm:

  • Thuốc kháng histamine chứa hydroxyzine;
  • Thuốc ức chế MAO để trị trầm cảm, tâm thần, bệnh Parkinson;
  • Các loại thuốc an thần.

Thuốc Cézil-D® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Uống rượu trong thời gian dùng thuốc có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cézil-D®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh tim mạch;
  • Bệnh tuyến giáp;
  • Tăng huyết áp;
  • Tăng nhãn áp;
  • Gặp vấn đề khi đi tiểu do phì đại tuyến tiền liệt.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Cézil-D® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Cézil-D® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Cézil-D® có dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Cézil-D® có dạng viên bao phim hàm lượng cetirizine dihydrochloride 5 mg và pseudoephedrine hydrochloride 30 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

ZMA®

(82)
Tên gốc: zinc monomethionine aspartate Tên biệt dược: ZMA®Phân nhóm: vitamin & khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc ZMA® là gì?ZMA® có tác dụng cung cấp các ... [xem thêm]

Thuốc NCCEP

(68)
Tên hoạt chất: CefpodoximTên biệt dược: NCCEPTác dụng của thuốc NCCEPTác dụng của thuốc NCCEP là gì?Thuốc NCCEP với hoạt chất chính là kháng sinh cefpodoxim ... [xem thêm]

Thuốc Mekomorivital®

(31)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucine 18 mg, L-isoleucine 6 mg, L-lysine HCl 25 mg, L-phenylalanine 5 mg, L-threonine 4 mg, L-valine 7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionine 18 mg, vit B1 3 mg, vit B2 3 ... [xem thêm]

Thuốc betamethasone + gentamicin

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone + gentamicin là gì?Thuốc betamethasone + gentamicin thường được dùng để điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm ... [xem thêm]

Sữa Fresubin® 2kCal Fibre Drink Capuccino/Chocolate

(61)
Tên gốc: mỗi 100ml: năng lượng 200 kCal. Chất đạm (10±20%)g, chất bột đường (21,7-21,8)g, chất béo (7,8±10%)g, chất xơ/Fresubin chocolate (1,6±20%)g &/Fresubin ... [xem thêm]

Digoxin Immune FAB

(30)
Tác dụngTác dụng của digoxin immune FAB là gì?Digoxin immune FAB được sử dụng như một thuốc giải độc để điều trị tình trạng quá liều digoxin hoặc digitoxin ... [xem thêm]

Abboticin®

(45)
Tên gốc: erythromycineTên biệt dược: Abboticin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc Abboticin® là gì?Abboticin® (erythtomycine) thường ... [xem thêm]

Twynsta®

(861)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN