Geribron®

(4.12) - 21 đánh giá

Tên gốc: myrtol

Tên biệt dược: Geribron®

Phân nhóm: thuốc ho và cảm.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Geribron® là gì?

Thuốc Geribron® thường được dùng để điều trị chứng rối loạn khác đàm trong các bệnh viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm xoang.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Geribron® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh mạn tính

Bạn uống 300 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh cấp tính

Bạn uống mỗi lần 300 mg thuốc, 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Geribron® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Geribron® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Geribron®?

Thuốc Geribron® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau bụng;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Rối loạn vị giác;
  • Phản ứng quá mẫn bao gồm phát ban, phù mặt, rối loạn tuần hoàn và hô hấp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Geribron®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Geribron®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Geribron® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Geribron® khi dùng chung, bao gồm:

  • 5 – Fluorouracil;
  • Pentobarbital.

Thuốc Geribron® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Geribron®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Sỏi thận;
  • Bệnh thận;
  • Viêm đường tiêu hóa;
  • Bệnh gan;
  • Hạ hoặc tăng huyết áp;
  • Hen suyễn;
  • Sỏi mật.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Geribron® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Geribron® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Geribron® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Geribron® có dạng viên nang mềm hàm lượng 120 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Capreomycin

(13)
Tác dụngTác dụng của capreomycin là gì?Capreomycin được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao. Capreomycin thuộc nhóm thuốc kháng sinh. ... [xem thêm]

Thuốc valethamate

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc valethamate là gì?Valethamate là một thuốc ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn có tác động ngoại vi gần giống với ... [xem thêm]

Panactol®

(43)
Tên gốc: acetaminophen (paracetamol)Tên biệt dược: Panactol®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc Panactol® ... [xem thêm]

Thuốc ergoloid

(69)
Thuốc gốc: ergoloidTên biệt dược: Hydergine®Thuốc này thuộc nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa não.Tác dụngTác dụng của thuốc ergoloid là ... [xem thêm]

Acilesol

(60)
Thành phần: rabeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: AcilesolTác dụngTác dụng của thuốc Acilesol là gì?Thuốc Acilesol ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3®

(59)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz 600+Vitamin D3®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Rabeprazole

(50)
Tác dụngTác dụng của rabeprazole là gì?Rabeprazole được sử dụng để điều trị các vấn đề nhất định ở dạ dày và thực quản (như trào ngược axit, viêm ... [xem thêm]

Cisapride

(28)
Tác dụngTác dụng của cisapride là gì?Cisapride được sử dụng để điều trị chứng trào ngược dạ dày (sự trào ngược axit dạ dày vào thực quản), thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN