Pred Forte

(3.68) - 26 đánh giá

Tên hoạt chất: mỗi ml chứa 10mg prednisolon acetat, 0,06mg benzalkonium clorid, polysorbat, axit boric, natri citrat, natri clorid, dinatri edetat, hypromellose và nước tinh khiết.

Tên thương hiệu: Pred Forte

Phân nhóm: corticoid dùng cho mắt

Công dụng thuốc Pred Forte

Công dụng của thuốc Pred Forte là gì?

Pred Forte dùng để điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt và kết mạc nhãn cầu, viêm giác mạc và phân thùy trước nhãn cầu.

Liều dùng thuốc Pred Forte

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pred Forte như thế nào?

Bạn nhỏ 1 – 2 giọt vào túi kết mạc, 2 – 4 lần trong ngày. Trong 24 – 48 giờ đầu, liều có thể tăng lên 2 giọt mỗi giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Pred Forte như thế nào?

Bạn nhỏ thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhãn thuốc. Không nên ngưng thuốc sớm. Nếu thấy có dấu hiệu bất thường trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy đến gặp bác sĩ ngay,

Bạn không dùng thuốc quá 30 ngày sau khi mở nắp. Không sử dụng thuốc quá hạn. Lắc kỹ thuốc trước khi sử dụng.

Bạn nên làm gì nếu quá liều?

Thông thường, tình trạng quá liều không gây ra các vấn đề cấp tính. Nếu vô ý nuốt phải, bạn hãy uống nước để làm loãng thuốc.

Tác dụng phụ

Thuốc Pred Forte có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Một số tác dụng phụ đã được xác định trong quá trình dùng Pred Forte như:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: quá mẫn, mề đay
  • Rối loạn hệ thần kinh: nhức đầu
  • Rối loạn mắt: đục thủy tinh thể dưới bao sau, kích ứng mắt, xuyên thủng mắt, cảm giác có dị vật trong mắt, tăng nhãn áp, giãn đồng tử, sung huyết mắt, nhiễm trùng mắt, nhìn mờ hoặc rối loạn thị giác
  • Rối loạn tiêu hóa: loạn vị giác
  • Rối loạn da và mô dưới da: ngứa, phát ban

Nếu bạn có bất kỳ bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, hãy đến gặp bác sĩ ngay. Cơ địa mỗi người không giống nhau. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có thông tin chi tiết.

Thận trọng

Trước khi dùng Pred Forte bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Nhiễm trùng mắt mưng mủ chưa được điều trị
  • Viêm giác mạc nông do herpes simplex
  • Bệnh đậu mùa
  • Bệnh thủy đậu
  • Các bệnh nhiễm virus khác ở giác mạc và kết mạc
  • Nhiễm mycobacterium như lao mắt, bệnh nấm cấu trúc mắt
  • Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc

Đã có ghi nhận hiện tượng đục thủy tinh thể dưới bao sau sau khi sử dụng corticosteroid tại chỗ liều cao và kéo dài.

Ở một số người nhạy cảm, viêm màng mạch nho trước cấp tính có thể xảy ra.

Việc sử dụng steroid sau phẫu thuật đục nhân mắt có thể làm chậm lành vết mổ và làm tăng khả năng mắc mụn rộp.

Nếu có các dấu hiệu mẫn cảm hoặc xảy ra các phản ứng nghiêm trọng, bạn hãy ngưng dùng thuốc ngay.

Sau khi nhỏ thuốc, bệnh nhân có thể bị mờ mắt thoáng qua, gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi rõ trở lại.

Lưu ý khi dùng Pred Forte cho những đối tượng đặc biệt

Phụ nữ có thai và cho con bú

Vẫn chưa có nghiên cứu về tính an toàn của thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và rủi ro khi sử dụng Pred Forte cho những đối tượng này.

Trẻ em

Độ an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Do đó, không dùng thuốc này cho trẻ em.

Người cao tuổi

Độ an toàn và hiệu quả của thuốc ở người cao tuổi tương tự ở người trẻ.

Tương tác thuốc

Thuốc Pred Forte có thể tương tác với những thuốc nào?

Hiện vẫn chưa có dữ liệu về tương tác của Pred Forte với các thuốc khác.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Pred Forte như thế nào?

Bạn bảo quản thuốc ở nhiệt độ 15 – 25°C. Giữ lọ thuốc ở thế thẳng đứng, tránh để đông lạnh. Thuốc này chỉ được dùng theo toa bác sĩ.

Dạng bào chế

Thuốc Pred Forte có những dạng nào?

Thuốc Pred Forte có dạng hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn, hàm lượng 5ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Medocetinax

(487)
... [xem thêm]

Thuốc Mekotricin

(56)
Hoạt chất: TyrothricinTên biệt dược: MekotricinTác dụng của thuốc MekotricinTác dụng của thuốc Mekotricin là gì?Mekotricin được dùng để điều trị tại chỗ ... [xem thêm]

Ceftizoxime

(100)
Tác dụngTác dụng của ceftizoxime là gì?Ceftizoxime là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Ceftizoxime hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Thuốc tiêm ... [xem thêm]

Bisolvon®

(61)
Tên gốc: bromhexin hydrochlorideTên biệt dược: Bisolvon®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ho Bisolvon® là gì?Bạn dùng thuốc Bisolvon® để trị ... [xem thêm]

Thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide là gì?Sự phối hợp giữa lisinopril + hydrochlorothiazide dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, ... [xem thêm]

Bineurox

(50)
Tên gốc: gabapentinPhân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTên biệt dược: BineuroxTác dụng của thuốc BineuroxTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Eugica Fort

(62)
Tên hoạt chất: Eucalyptol, menthol, tinh dầu gừng, tinh dầu tần, tinh dầu tràmTên biệt dược: Eugica® FORTTác dụng của thuốc Eugica FortTác dụng của thuốc Eugica ... [xem thêm]

Cyproheptadine Là Gì?

(81)
Tác dụngTác dụng của cyproheptadine là gì?Cyproheptadine là thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN