Bệnh giảm bạch cầu do nhiều nguyên nhân cũng như bệnh lý nguy hiểm gây ra. Vậy dấu hiệu bạch cầu giảm là gì? Đọc ngay để nắm và phòng ngừa!
Tìm hiểu chung
Bệnh giảm bạch cầu là gì?
Bệnh giảm bạch cầu là tình trạng số lượng bạch cầu thấp bất thường. Bạch cầu trung tính là một dạng phổ biến của bạch cầu được tạo ra từ tủy xương, di chuyển theo dòng máu và đến các khu vực bị nhiễm trùng. Chúng tiết ra các chất tiêu diệt vi sinh vật xâm nhập giúp chống lại nhiễm trùng, đặc biệt nếu là tình trạng do vi khuẩn gây ra. Do đó, bài viết này sẽ tập trung đề cập đến bạch cầu trung tính.
Đối với người lớn, số lượng bạch cầu trung tính trên mỗi microlit (µl) máu dưới 1500 thì được coi là bạch cầu giảm. Đối với trẻ em, số lượng tế bào bạch cầu cho thấy dấu hiệu giảm bạch cầu khác nhau theo độ tuổi.
Một số người có số lượng bạch cầu trung tính thấp hơn mức trung bình nhưng không làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Trong những trường hợp này, giảm bạch cầu trung tính không phải là vấn đề đáng lo ngại. Số lượng bạch cầu trung tính dưới 1000/µl và đặc biệt là dưới 500/µl uôn được coi là giảm bạch cầu trung tính, mà ngay cả những vi khuẩn bình thường từ miệng và đường tiêu hóa cũng có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng.
Có 4 loại giảm bạch cầu trung tính:
- Bẩm sinh. Giảm bạch cầu trung tính do bẩm sinh hay còn gọi là bệnh Kostmann, khiến cho bạch cầu trung tính ở mức rất thấp. Một số trường hợp không xuất hiện bạch cầu trung tính. Tình trạng này khiến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ bị nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Cyclic. Giảm bạch cầu trung tính Cyclic cũng là tình trạng bẩm sinh, gây ra sự thay đổi bạch cầu trung tính trong một chu kỳ 21 ngày. Bạch cầu giảm từ mức thông thường xuống mức thấp. Một giai đoạn giảm bạch cầu có thể kéo dài một vài ngày. Mức bình thường xuất hiện trong khoảng thời gian còn lại của chu kỳ. Chu kỳ sau đó sẽ bắt đầu lại từ đầu.
- Bệnh tự miễn. Ở bệnh giảm bạch cầu tự miễn, cơ thể tự làm cho các kháng thể chống lại các tế bào bạch cầu trung tính. Những kháng thể giết chết các bạch cầu trung tính, dẫn đến giảm bạch cầu.
- Tự phát. Giảm bạch cầu tự phát hình thành bất cứ lúc nào trong cuộc sống và có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng. Nguyên nhân gây bệnh hiện chưa được biết rõ.
Triệu chứng thường gặp
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh giảm bạch cầu là gì?
Giảm bạch cầu trung tính thường không có triệu chứng. Trong một số trường hợp chỉ có thể chẩn đoán giảm bạch cầu trung tính khi xét nghiệm máu.
Một biến chứng của tình trạng thiếu bạch cầu thường là nhiễm trùng, xảy ra nhiều nhất trong các màng nhầy niêm mạc như bên trong miệng và ở da, chẳng hạn như:
- Lở loét
- Áp xe
- Phát ban
- Tổn thương lâu lành
- Sốt
Nguy cơ nhiễm trùng nặng thường tăng lên khi:
- Lượng bạch cầu giảm xuống
- Thời gian giảm bạch cầu kéo dài hơn
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu về bệnh này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ thể của mỗi người là khác nhau.Thảo luận với bác sĩ là cách tốt nhất để biết đâu là điều tốt nhất cho tình trạng của bạn.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân nào gây ra bệnh giảm bạch cầu?
Các nguyên nhân gây ra bệnh giảm bạch cầu trung tính bao gồm:
- Tủy xương sản xuất lượng bạch cầu thấp
- Bạch cầu trung tính bên ngoài tủy xương bị tiêu hủy
- Nhiễm trùng
- Thiếu dinh dưỡng
Nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu bạch cầu trung tính bao gồm:
- Quá trình sản xuất bạch cầu ở tủy xương có vấn đề (bẩm sinh)
- Bệnh lý ảnh hưởng đến tủy xương hoặc dẫn tới suy tủy xương, rối loạn sinh tủy
- Bức xạ
- Hóa trị ung thư
Những bệnh nhiễm trùng có thể làm bạch cầu giảm bao gồm:
- Lao
- Bệnh sốt xuất huyết
- Nhiễm virus như virus Epstein-Barr, nhiễm virus cytomegalo, viêm gan, virus HIV
Bạch cầu trung tính bị phá hủy có thể là do hệ thống miễn dịch của cơ thể nhắm mục tiêu là bạch cầu trung tính để tiêu hủy. Điều này có thể liên quan đến một số tình trạng tự miễn dịch, chẳng hạn như:
- Bệnh Crohn
- Viêm khớp dạng thấp
- Bệnh Lupus
Ở một số người, bệnh giảm bạch cầu còn do một số loại thuốc, chẳng hạn như:
- Thuốc kháng sinh
- Thuốc huyết áp
- Thuốc tâm thần
- Thuốc trị bệnh động kinh
Nguy cơ mắc bệnh
Những ai thường mắc phải bệnh giảm bạch cầu?
Bệnh giảm bạch cầu trung tính này có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân ở mọi lứa tuổi. Bạn có thể kiểm soát bệnh này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh giảm bạch cầu trung tính?
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh giảm bạch cầu trung tính, chẳng hạn như:
- Ung thư
- Bệnh bạch cầu
- Hệ miễn dịch suy yếu
- Hóa trị và xạ trị
- Người cao tuổi (70 tuổi trở lên)
Điều trị hiệu quả
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh giảm bạch cầu trung tính?
Bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh suy giảm bạch cầu:
- Tổng phân tích tế bào máu (CBC) để đếm số lượng bạch cầu trung tính
- Liên tục xét nghiệm CBC để xác định số lượng bạch cầu trung tính có thay đổi hay không, 3 lần mỗi tuần trong 6 tuần
- Xét nghiệm máu kháng thể để kiểm tra sự giảm bạch cầu trung tính tự miễn
- Sử dụng dịch hút tủy xương để kiểm tra các tế bào tủy xương
- Sinh thiết tủy xương mổ sọ để kiểm tra mảnh xương của tủy xương
- Di truyền tế bào và nghiên cứu thử nghiệm phân tử cấu trúc của tế bào
Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh giảm bạch cầu?
Bác sĩ sẽ quyết định về phương pháp điều trị, chăm sóc sức khỏe thông qua nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bạch cầu giảm. Những trường hợp nhẹ có thể không cần điều trị. Trong nhiều trường hợp, giảm bạch cầu trung tính thường tự khỏi khi tủy xương hồi phục và bắt đầu sản xuất đủ bạch cầu.
Phương pháp tiếp cận để điều trị giảm bạch cầu trung tính bao gồm:
- Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn bằng kháng sinh nếu nguyên nhân gây bệnh là nhiễm trùng
- Kích thích bạch cầu hạt Colony (G-CSF) giúp kích thích tủy xương sản xuất các bạch cầu. Phương pháp này được sử dụng cho một số loại giảm bạch cầu trung tính bao gồm cả loại bẩm sinh, giúp cứu sống bệnh nhân
- Thay đổi thuốc (nếu có thể) trong trường hợp giảm bạch cầu do thuốc
- Truyền bạch cầu
- Ghép tế bào gốc trong trường hợp bạch cầu giảm nghiêm trọng
Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh giảm bạch cầu trung tính?
Bạn sẽ có thể kiểm soát bệnh này nếu áp dụng các biện pháp sau:
- Duy trì vệ sinh răng miệng tốt, khám răng thường xuyên và sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn
- Tiêm vắc-xin đầy đủ
- Cần đến cơ sở y tế nếu bị sốt trên 38,5°C
- Rửa tay thật kỹ
- Xử lý cẩn thận những vết cắt và trầy xước ngoài da
- Sử dụng thuốc kháng sinh và kháng nấm theo chỉ dẫn
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi du lịch nước ngoài
Nếu có bất cứ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ hơn các giải pháp tốt nhất dành cho bạn.