Mibezisol®

(4.38) - 30 đánh giá

Tên gốc: natri chloride, natri citrate dihydrat, kali chloride, glucose khan, kẽm gluconat

Tên biệt dược: Mibezisol®

Phân nhóm: chất điện giải

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mibezisol® là gì?

Thuốc Mibezisol® thường được dùng để bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi, tăng cường sức khỏe, giảm nguy cơ bị tiêu chảy trong những tháng tiếp theo. Thuốc hỗ trợ điều trị tình trạng mất chất điện giải và nước đối với bệnh tiêu chảy cấp mức độ nhẹ đến trung bình.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mibezisol® cho người lớn như thế nào?

Thuốc này được dùng để đề phòng mất nước và bổ sung kẽm sau mỗi lần đi ngoài (điều trị tiêu chảy tại nhà). Bạn dùng thuốc tùy theo nhu cầu, tối đa 800 ml một ngày.

Liều dùng thuốc Mibezisol® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, bạn cho trẻ uống 50 đến 100 ml thuốc, tối đa 400 ml một ngày;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi, bạn cho trẻ uống 50 đến 100 ml thuốc, tối đa 500 ml một ngày;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 10 tuổi, bạn cho trẻ uống 100 đến 200 ml thuốc, tối đa 800 ml một ngày;
  • Đối với trẻ từ 10 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống thuốc tùy vào nhu cầu của trẻ, tối đa 800 ml một ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mibezisol® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn hòa tan cả gói trong 100 ml nước đun sôi để nguội, dùng theo chỉ dẫn cả bác sĩ hoặc uống để bổ sung kẽm, phòng mất nước và chất điện giải sau mỗi lần đi ngoài. Dung dịch đã pha chỉ dùng trong vòng 24 giờ.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mibezisol®?

Thuốc Mibezisol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nôn nhẹ;
  • Tăng natri huyết.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mibezisol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Mibezisol®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn bị suy tim sung huyết, phù, tình trạng tích tụ natri, suy thận nặng, xơ gan;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn cần được theo dõi nồng độ chất điện giải và cân bằng axit – base trong thời gian dùng thuốc. Bạn cho trẻ bú mẹ hoặc cho uống nước giữa các lần uống dung dịch bù nước và điện giải để tránh tăng natri huyết.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mibezisol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mibezisol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.Bạn nên tránh dùng nước quả hoặc thức ăn có muối cho đến khi ngừng điều trị.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mibezisol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Vô hoặc giảm niệu;
  • Mất nước nặng kèm triệu chứng sốc;
  • Tiêu chảy nặng (> 30 ml/kg mỗi giờ);
  • Nôn nhiều và kéo dài;
  • Tắc, liệt hoặc thủng ruột.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mibezisol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Mibezisol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mibezisol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mibezisol® có dạng thuốc bột uống hàm lượng 2,74 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Veragel DMS®

(68)
Tên gốc: Al(OH)3-Mg carbonate co-precipitate 325 mg + dicyclomine HCl 2,5 mg + dimethicone 10 mgTên biệt dược: Veragel DMS®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống ... [xem thêm]

Natri picosulfate

(84)
Tên gốc: natri picosulfateTên biệt dược: Actilax®, Agaffin®, Anulax®, Cremalax®Phân nhóm: thuốc nhuận trường và thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc natri ... [xem thêm]

Cerotec

(139)
... [xem thêm]

Thuốc thymomodulin

(30)
Tên hoạt chất: thymomodulinPhân nhóm: Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchCông dụng thuốc thymomodulinCông dụng thuốc thymomodulin là gì?Thymomodulin được dùng ... [xem thêm]

Panadol Cảm cúm

(96)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nén Panadol Cảm cúm gồm:Paracetamol: 500mgCaffeine: 25mgPhenylephrine Hydrochloride: 5mgTên thương hiệu: PanadolCông dụng thuốc Panadol Cảm cúmCông ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc sitagliptin + metformin (Janumet®)

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Janumet® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc sitagliptin + metformin (Janumet®) để hạ đường huyết ở người lớn bị tiểu ... [xem thêm]

Thuốc Femoston®

(35)
Tên gốc: dihydrogesteron, ethinyl estradiolTên biệt dược: Femoston®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN