Modalime®

(3.97) - 95 đánh giá

Tên gốc: ciprofibrate

Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máu

Tên biệt dược: Modalime®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Modalime® là gì?

Modalime® có tác dụng kết hợp với chế độ ăn uống ít chất béo và các phương pháp điều trị không dùng thuốc khác như tập thể dục, giảm cân để giảm lượng mỡ trong máu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Modalime® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên nén mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Modalime® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Modalime® như thế nào?

Thuốc dùng để uống, không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Khi bạn dùng ciprofibrate, hãy tiếp tục kết hợp với các chế độ ăn đặc biệt được chỉ định.

Nếu bạn cảm thấy tác dụng của thuốc quá yếu hoặc quá mạnh, không nên tự ý thay đổi liều dùng mà hãy hỏi ý kiến bác sĩ.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Modalime®?

Nếu có các triệu chứng sau, hãy ngưng dùng thuốc và đi khám bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức. Bạn có thể cần được cấp cứu khi gặp các vấn đề về cơ như chuột rút, đau hoặc co thắt. Điều này có thể dẫn đến suy thận.

Hãy cho bác sĩ biết càng sớm càng tốt nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ sau đây: dị ứng. Những dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Phát ban (có thể gây ngứa và sần da), ngứa và nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời so với bình thường;
  • Viêm phổi gây khó thở, ho và tăng nhiệt độ cơ thể;
  • Sẹo trong phổi gây khó thở;
  • Vấn đề về gan – có thể gây vàng da hoặc vàng mắt (bệnh vàng da), đau góc trên bên phải của dạ dày, có thể đau lan lên lưng;
  • Bạn cũng có thể bị sốt và cảm thấy nóng hoặc muốn bệnh. Đây có thể là dấu hiệu của cơn đau quặn mật hay sỏi mật.

Các tác dụng phụ khác: rụng tóc, hói đầu, nhức đầu, vấn đề thăng bằng, choáng váng, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó tiêu hoặc đau dạ dày, đau cơ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Modalime®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Modalime®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Modalime® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Modalime® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Modalime® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Modalime®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Modalime® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Modalime® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Modalim có dạng viên nén và hàm lượng 100mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Noriday®

(97)
Tên gốc: norethisteroneTên biệt dược: Noriday®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Noriday® là gì?Noriday® là thuốc ngừa thai có chứa ... [xem thêm]

Tot’héma®

(24)
Tên gốc: sắt gluconate, mangan gluconate, đồng gluconatePhân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTên biệt dược: tot’héma®Tác ... [xem thêm]

Thuốc norgestimate là gì?

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc norgestimate là gì?Thuốc này được sử dụng như một phần của thuốc uống ngừa thai kết hợp hoặc như là thành phần ... [xem thêm]

Thuốc Doxylamine

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc doxylamine là gì?Doxylamine là một loại kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của dị ứng, bệnh sốt ... [xem thêm]

Oxiracetam là gì?

(48)
Tác dụngTác dụng của oxiracetam là gì?Oxiracetam được dùng trong điều trị các hội chứng não thực thể và mất trí nhớ do tuổi già bởi các tác dụng tăng ... [xem thêm]

Egolanza®

(40)
Tên gốc: olanzapineTên biệt dược: Egolanza®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của Egolanza® là gì?Thuốc Egolanza® được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Urofollitropin là gì?

(13)
Tác dụngTác dụng của urofollitropin là gì?Urofollitropin được dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản ở phụ nữ.Thuốc cung cấp các ... [xem thêm]

Cefixime

(40)
Tên gốc: CefiximeNhóm thuốc: Thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc cefixime là gì?Đây là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN