Thuốc rifampin

(4.17) - 78 đánh giá

Tên gốc: rifampin (rifampicin)

Tên biệt dược: Rifadin®, Rimactane®

Phân nhóm: thuốc kháng lao

Tác dụng

Tác dụng của thuốc rifampin là gì?

Thuốc rifampin hay còn có tên khác là rifampicin, là một kháng sinh, thường được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh lao phổi.

Kháng sinh này điều trị chỉ những nhiễm trùng do vi khuẩn, mà không dùng để điều trị nhiễm trùng do vi trùng (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng thuốc kháng sinh không cần thiết hoặc dùng thuốc quá liều có thể dẫn đến giảm hiệu quả của kháng sinh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc rifampin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lao:

Đối với dạng thuốc tiêm, bạn dùng 10 mg/kg truyền dịch một lần mỗi ngày. Liều tối đa là 600 mg/ngày.

Đối với dạng thuốc uống, bạn dùng 8-12 mg/kg một lần mỗi ngày. Nếu nặng dưới 50 kg, bạn dùng 450 mg/ngày. Nếu nặng từ 50 kg trở lên, bạn dùng 600 mg/ngày.

Liều dùng thuốc rifampin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh lao:

Đối với dạng thuốc tiêm, bạn cho trẻ dùng liều tương tự liều người lớn.

Đối với dạng thuốc uống, bạn 10-20 mg/kg một lần mỗi ngày. Liều tối đa là 600 mg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc rifampin như thế nào?

Tốt nhất bạn nên dùng thuốc rifampin khi bụng đói kèm với một ly nước đầy (khoảng 240 ml) trước 1 giờ hoặc 2 giờ sau bữa ăn hoặc dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn bị buồn nôn, không dùng thuốc kháng axit với rifampin vì sẽ làm giảm hiệu quả của rifampin. Tuy nhiên, nếu bạn cần phải dùng thuốc kháng axit, hãy dùng ít nhất 1 giờ sau khi uống thuốc rifampin.

Nếu không thể uống thuốc dạng viên nang, bạn có thể mở nắp viên nang và để phần thuốc bên trong lên một thìa chứa nước sốt táo mềm mát hoặc thạch. Nuốt toàn bộ hỗn hợp này ngay lập tức. Bạn không nên mở nắp viên nang sẵn khi chưa dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc rifampin?

Thuốc rifampin có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như: làm đỏ màu nước tiểu, chảy mồ hôi, nước bọt hoặc nước mắt.

Rifampin có thể hiếm khi gây ra bệnh gan nghiêm trọng. Việc điều trị phối hợp với các thuốc khác (ví dụ, isoniazid, pyrazinamid) có thể làm tăng nguy cơ này, mặc dù đôi khi sự kết hợp thuốc này cần thiết để điều trị hoàn toàn một số loại nhiễm trùng. Hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào như: các triệu chứng giống như cúm (sốt, ớn lạnh, nhức đầu, đau nhức cơ bắp), dấu hiệu của bệnh thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu), buồn nôn/ nôn mửa, đau bụng, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da, thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ như nhầm lẫn, hành vi bất thường), mệt mỏi bất thường, dễ bầm tím/chảy máu, có đốm nhỏ màu đỏ trên da, đau hoặc sưng khớp.

Bên cạnh đó, thuốc rifampin hiếm khi gây ra một bệnh nhiễm trùng đường ruột nặng (tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile). Tình trạng này có thể xảy ra trong khi điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi kết thúc điều trị. Bạn không sử dụng các thuốc trị tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây ngủ nếu bạn mắc bất kỳ triệu chứng nào sau đây do các thuốc này có thể làm cho những triệu chứng tồi tệ hơn. Hãy báo với bác sĩ ngay nếu bạn bị tiêu chảy kéo dài, đau bụng, có máu hoặc chất nhầy trong phân.

Ngoài ra, việc sử dụng rifampin kéo dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến tưa miệng, nhiễm trùng nấm men (nhiễm nấm miệng/âm đạo). Báo với bác sĩ nếu bạn thấy có những đốm trắng trong miệng, dịch tiết âm đạo thay đổi, hoặc các triệu chứng mới.

Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc rifampin rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, bạn cần đến các cơ sở y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng tấy (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc rifampin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc rifampin, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc rifampin hoặc bất kỳ thuốc nào khác.

Trong quá trình sử dụng thuốc, bạn có thể bị choáng váng, buồn ngủ. Những tác dụng phụ này có thể tệ hơn nếu bạn dùng thuốc kèm với rượu hoặc một số loại thuốc khác. Bạn không nên lái xe hoặc thực hiện những công việc không an toàn cho đến khi bạn biết được thuốc tác động với cơ thể bạn như thế nào.

Nhng điu bn cn lưu ý khi dùng thuc trong trường hp đặc bit (mang thai, cho con bú, phu thut,)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc rifampin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc rifampin bao gồm:

  • Atazanavir, cabazitaxel, darunavir, delavirdine, dronedaron, etravirine, fosamprenavir, lurasidone, nifedipine, praziquantel, ranolazine, saquinavir, tipranavir, chất ức chế thụ thể tyrosine kinase (ví dụ như lapatinib) hoặc voriconazole – rifampin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này;
  • Nhiều loại thuốc kê theo toa (ví dụ như thuốc điều trị các cơn đau thắt ngực, lo lắng, hen suyễn, ngừa thai, máu khó đông, ung thư, tiểu đường, bệnh tim, tăng huyết áp, tăng cholesterol, tăng nồng độ sắt, tăng nồng độ axit uric, nhiễm HIV, liệu pháp hormon thay thế, thuốc suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng, viêm nhiễm, nhịp tim không đều, nồng độ natri thấp, nồng độ vitamin D thấp, các vấn đề về tâm thần hoặc tâm trạng, buồn nôn và nôn mửa, đau, co giật, giấc ngủ, tuyến giáp) có thể tương tác với rifampin, làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả.

Thuốc rifampin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc rifampin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn mắc bệnh về tuyến thượng thận, rối loạn chuyển hóa porphyrin, tiểu đường, bệnh gan (ví dụ như xơ gan, vàng da) hoặc viêm hoặc tắc nghẽn đường mật.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc rifampin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc rifampin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc rifampin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 300mg;
  • Viên nén 500mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc colistin sulfate

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colistin sulfate là gì?Colistin sulfate là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Axit Zoledronic là gì?

(49)
Tác dụngTác dụng của axit zoledronic là gì?Axit zoledronic thuộc nhóm thuốc hệ nội tiết và chuyển hóa, phân nhóm thuốc ảnh hưởng chuyển hoá xương.Axit ... [xem thêm]

Hyperium®

(74)
Tên gốc: rilmenidineTên biệt dược: Hyperium®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết ápTác dụngTác dụng của thuốc Hyperium® là gì?Hyperium® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Vitamin B17

(94)
Tên gốc: vitamin B17Phân nhóm: vitamin & khoáng chấtTác dụngTác dụng của vitamin B17 là gì?Vitamin B17 có thể được chỉ định trong các trường hợp để:Phòng ... [xem thêm]

Thuốc Iberet®

(29)
Tên gốc: viên sắt phóng thích có kiểm soát qua hệ thống Gradumet kết hợp với phức hợp vitamin C và vitamin B gồm sắt sulfate, niacinamide, canxi pantothenate, vitamin ... [xem thêm]

Gaviscon®

(92)
Biệt dược: Gaviscon, Gaviscon Dual ActionHoạt chất: Natri alginate, natri bicarbonat, canxi carbonatĐây là loại thuốc thường được dùng trong điều trị các triệu chứng ... [xem thêm]

Fraxiparine®

(76)
Tên gốc: NadroparinTên biệt dược: Fraxiparine®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Fraxiparine® ... [xem thêm]

Thuốc natri docusate

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri docusate là gì?Natri docusate được dùng để điều trị táo bón theo từng thời kỳ. Một số thuốc và tình trạng có thể ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN