Linzess®

(3.77) - 96 đánh giá

Tên gốc: linaclotide

Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ

Tên biệt dược: Linzess®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Linzess® là gì?

Linzess® là loại thuốc làm tăng quá trình bài tiết của clorua và nước trong ruột, nhờ đó thể làm mềm phân và kích thích nhu động ruột. Linzess® là một loại thuốc theo toa dùng để điều trị táo bón mạn tính hoặc điều trị hội chứng ruột kích thích mạn tính (IBS) ở người lớn bị táo bón.

Ngoài ra, Linzess® còn có thể đươc sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Linzess® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bị hội chứng kích thích ruột: bạn cho người bệnh dùng 290mcg, 1 lần một ngày.

Liều thông thường dành cho người lớn bị táo bón: bạn cho người bệnh dùng 145mcg, 1 lần một ngày.

Liều dùng thuốc Linzess® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Linzess® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Linzess® theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không nên dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo. Bạn nên sử dụng Linzess® vào buổi sáng khi bụng đói, ít nhất 30 phút trước bữa ăn đầu tiên. Bạn không nên nhai hoặc nghiền thuốc mà nên nuốt toàn bộ viên thuốc.

Bạn cần đợi ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc trước khi ăn.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Linzess®?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm:

  • Đau bụng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Cảm giác sôi sục trong dạ dày

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Linzess®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Linzess®
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác
  • Bạn bị tắc nghẽn ruột
  • Không nên cho Linzess® trẻ em dưới 6 tuổi dùng. Linaclotide có thể gây mất nước nghiêm trọng ở trẻ. Bạn không nên đưa thuốc này cho bất cứ trẻ em mà không có lời khuyên của bác sĩ

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Linzess® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Linzess® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Linzess® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Linzess® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Linzess®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Linzess® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn cần giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Linzess® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Linzess® có dạng viên nang bao gelatin chứa hàm lượng linacotide 145ug.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Elthon

(17)
Tên hoạt chất: itopride hydrochlorideTên thương hiệu: ElthonPhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmCông dụng thuốc ElthonCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Permethrin

(41)
Permethrin thường được sử dụng trong các loại thuốc bôi ngoài da trị ghẻ, chấy rận. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

Thuốc Myrbetriq®

(87)
Tên gốc: mirabegronPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Myrbetriq®Tác dụngTác dụng của thuốc Myrbetriq® là ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Halobetasol

(34)
Tên gốc: halobetasolTên biệt dược: Ultravate®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc halobetasol là gì?Halobetasol được sử dụng để ... [xem thêm]

Cc-Go®

(23)
Tên gốc: dextromethorphan, chlorpheniramine, chlorpheniramine, paracetamol, phenylephrineTên biệt dược: Cc-Go®Phân nhóm: thuốc ho & cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Cc-Go® ... [xem thêm]

Emtricitabine

(10)
Tên gốc: emtricitabinePhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: TruvadaTác dụngTác dụng của emtricitabine là gì?Emtricitabine thường được sử dụng với các loại ... [xem thêm]

Thuốc Orgametril

(93)
Tên hoạt chất: LynestrenolTên thương hiệu: OrgametrilPhân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp liên quanCông dụng thuốc OrgametrilCông dụng thuốc Orgametril ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN