Pizotifen là gì?

(4.06) - 62 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của pizotifen là gì?

Thành phần hoạt chất trong sản phẩm này là pizotifen malate, được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu, bao gồm đau đầu từng cơn, đau nửa đầu thông thường và cổ điển. Pizotifen hoạt động bằng cách ngăn chặn những tác động của các chất sản sinh tự nhiên trong cơ thể gây đau nửa đầu.

Bạn nên dùng pizotifen như thế nào?

Sử dụng thuốc bằng đường uống một lần/ngày (hoặc có thể chia ra thành 3 lần). Uống thuốc với nước.

Sử dụng thuốc đều đặn để có kết quả tốt nhất. Nhớ sử dụng vào cùng một thời điểm mỗi ngày trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

Cần khoảng vài giờ để thuốc phát huy tác dụng.

Đối với các tình trạng nhất định, có thể cần sự tư vấn về liều khác nhau từ bác sĩ.

Bạn nên bảo quản Pizotifen như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng pizotifen cho người lớn là gì?

Liều khởi đầu thông thường là 1,5 mg mỗi ngày. Có thể uống 1 viên nén 1,5 mg vào ban đêm hoặc ba viên nén 0,5 mg.

Không uống nhiều hơn 3 mg (hai viên nén 1,5 mg hoặc sáu viên nén 0,5 mg) cùng một lúc..

Không uống nhiều hơn 4,5 mg (ba viên nén 1,5 mg hoặc chín viên nén 0,5 mg) trong một ngày.

Liều dùng Pizotifen cho trẻ em là gì?

Trẻ em (2 tuổi và từ 2 tuổi trở lên):

Liều thông thường có thể lên đến 1,5 mg mỗi ngày, chia thành hai hoặc ba liều nhỏ hơn. Không cho trẻ em uống nhiều hơn 1,0 mg cùng một lúc.

Những nhóm bệnh nhân đặc biệt: Suy thận và suy gan. Cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan và việc điều chỉnh liều có thể là cần thiết.

Viên nén pizotifen không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Pizotifen có những dạng và hàm lượng nào?

Pizotifen có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén 0,5 mg; 1,5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng pizotifen?

Giống như tất cả các loại thuốc, thuốc viên nén pizotifen có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả mọi người đều gặp phải.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây sau khi uống thuốc, bạn nên liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức:

Hiếm gặp (ảnh hưởng đến 1 – 10 người trong 10.000 người):

  • Bất kỳ phản ứng dị ứng như phát ban, choáng váng đột ngột, khó thở;
  • Chóng mặt, sung mí mắt, mặt, môi hoặc họng;
  • Nổi mề đay.

Các tác dụng phụ sau đây cũng đã được báo cáo:

Rất phổ biến (ảnh hưởng đến hơn 1 trong 10 người):

  • Tăng sự thèm ăn, tăng cân;

Phổ biến (ảnh hưởng đến 1-10 người trong 100 người):

  • Buồn ngủ hoặc thèm ngủ;
  • Mệt mỏi;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn (cảm giác ốm);
  • Khô miệng.

Không phổ biến (ảnh hưởng đến 1-10 người trong 1000 người)

  • Táo bón.

Hiếm (ảnh hưởng đến 1-10 người trong 10.000 người)

  • Trầm cảm;
  • Bồn chồn (đặc biệt là ở trẻ em);
  • Khó ngủ;
  • Lo âu;
  • Gây hấn;
  • Kích động;
  • Lo lắng ảo giác ( nhìn thấy, cảm thấy và nghe thấy những điều không có);
  • Cảm giác kim châm hoặc ngứa ran và nhói da;
  • Đau cơ và khớp;

Rất hiếm (ảnh hưởng ít hơn 1 người trong 10.000 người):

  • Co giật (cơn).

Chưa chắc chắn:

  • Tăng men gan, vàng da, viêm gan;
  • Chuột rút.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng pizotifen bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng viên nén pizotifen, bạn nên báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc nghi ngờ đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Mắc bệnh tăng nhãn áp (tăng áp lực ở mắt dẫn đến một vấn về thị lực như tầm nhìn bị hạn chế ), bác sĩ sẽ báo với bạn về vấn đề này;
  • Có vấn đề về tiểu tiện;
  • Có vấn đề về thận;
  • Bị bệnh động kinh;
  • Không dung nạp với một số loại đường.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Pizotifen có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Thuốc ngủ;
  • Thuốc an thần (thuốc lo âu và thuốc ngủ);
  • Thuốc chống dị ứng đối kháng thụ thể histamine, bao gồm thuốc trị cảm lạnh và sốt.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới pizotifen không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pizotifen?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bactidol®

(23)
Tên gốc: hexetidineTên biệt dược: Bactidol®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng.Tác dụngTác dụng của thuốc Bactidol® là gì?Thuốc Bactidol® có tác dụng ... [xem thêm]

Lomustine Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của lomustine là gì?Thuốc này được dùng để điều trị các loại ung thư khác nhau.Lomustine thuộc về một nhóm thuốc gọi là tác nhân alkyl ... [xem thêm]

Thuốc Canesten®

(12)
Tên gốc: clotrimazole topicalPhân nhóm: thuốc kháng nấm/thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTên biệt dược: Canesten®Tác ... [xem thêm]

Thuốc drospirenone + ethinylestradiol

(14)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc drospirenone + ethinylestradiol là gì?Thuốc này là một sự kết hợp của 2 loại nội tiết tố là estrogen (ethinyl estradiol) và ... [xem thêm]

Quinidine

(52)
Tác dụngTác dụng của quinidine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiều chứng rối loạn nhịp tim (như rung tâm nhĩ). Quinidin giúp ... [xem thêm]

Thuốc Hemohes®

(33)
Tên gốc: hydroxyethyl starchTên biệt dược: Hemohes®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch/dung dịch vô trùngTác dụngTác dụng của thuốc Hemohes® là gì?Thuốc Hemohes® ... [xem thêm]

Minoxidil Opodex®

(37)
Tên gốc: minoxidilTên biệt dược: Minoxidil Opodex®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Minoxidil Opodex® là gì?Thuốc Minoxidil Opodex® ... [xem thêm]

Carboplatin

(56)
Tác dụngTác dụng của carboplatin là gì?Carboplatin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ung thư khác nhau. Đây là một loại thuốc hóa trị có chứa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN