Thuốc Movicol®

(4.36) - 57 đánh giá

Tên gốc: macrogol, natri bicarbonate, kali chloride, natri chloride

Tên biệt dược: Movicol®

Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Movicol® là gì?

Thuốc Movicol® thường được dùng để điều trị táo bón mạn tính, tình trạng phân đóng khối trong táo bón.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Movicol® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị táo bón

Bạn uống 1 đến 3 gói thuốc mỗi ngày chia thành nhiều liều. Thời gian điều trị tối đa 2 tuần, lặp lại nếu cần thiết. Để điều trị kéo dài, bạn uống 1 đến 2 gói mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị chứng phân đóng khối

Bạn uống 8 gói mỗi ngày trong vòng 6 tiếng. Thời gian điều trị là 3 ngày.

Liều dùng thuốc Movicol® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn;
  • Liều dùng cho trẻ em (dưới 12 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Movicol® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.

Bạn hòa tan thuốc trong mỗi gói với 125 ml nước trước khi uống. Bạn khuấy đều cho đến khi tất cả bột thuốc được hòa tan hoàn toàn thành dung dịch trong suốt rồi mới uống. Bạn có thể thêm các chất tạo hương vào thuốc để tạo mùi vị khi uống.

Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị chứng phân đóng khối, bạn cần hòa tan bột thuốc trong 8 gói với một lít nước. Bạn cần uống thật nhiều nước và bổ sung chế độ ăn giàu chất xơ.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Movicol®?

Thuốc Movicol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau hoặc chướng bụng;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Phản ứng quá mẫn (hiếm gặp).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Movicol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Movicol®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc quá mẫn với sulfur dioxide;
  • Trong trường hợp điều trị chứng phân đóng khối, bạn không nên dùng quá 2 gói trong vòng 1 giờ nếu bạn mắc bệnh tim;
  • Bạn không nên dùng thuốc kéo dài;
  • Nếu bạn cảm thấy người yếu, sốt, cảm giác rất khát thì bạn cần ngưng thuốc ngay và đi khám bác sĩ;
  • Nếu dùng quá nhiều Movicol®, bạn sẽ bị tiêu chảy nặng và phải dừng thuốc ngay. Nếu tình trạng táo bón tái phát, bạn cần phải hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Movicol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu phải dùng nhiều thuốc, bạn nên uống các thuốc cách xa nhau ít nhất là 2 giờ.

Thuốc Movicol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Movicol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tắc nghẽn đường ruột;
  • Viêm đường ruột nghiêm trọng;
  • Loét kết tràng;
  • Bệnh Crohn;
  • Bệnh phình đại tràng nhiễm độc;
  • Liệt ruột.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Movicol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Movicol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Movicol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Movicol® có dạng bột pha dung dịch uống gồm các thành phần với hàm lượng sau:

  • Macrogol 3350 13,125 g;
  • Natri chloride 350,7 mg;
  • Natri bicarbonate 178,5 mg;
  • Kali chloride 46,6 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ricam-10

(637)
... [xem thêm]

Epinephrine

(53)
Tác dụngTác dụng của epinephrine là gì?Thuốc này được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp để điều trị các phản ứng dị ứng nghiêm trọng do vết ... [xem thêm]

Kerasal® Intensive Foot Repair

(49)
Tên gốc: White Petrolatum, PEG-8, Glycerin, Urea, PEG-40 Sorbitan Peroleate, Salicylic Acid, PEG-40 Stearate, Polysorbate-80Phân nhóm: nhóm sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ ... [xem thêm]

Waisan

(82)
Tên gốc: eperison hydroclorid 50mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: WaisanTác dụngTác dụng của thuốc Waisan là gì?Thuốc Waisan được sử dụng để cải ... [xem thêm]

Thuốc Vancocin® CP

(76)
Tên gốc: vancomycin hydrochloridePhân nhóm: các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Vancocin® CPTác dụngTác dụng của thuốc Vancocin® CP là gì?Vancocin® CP là một ... [xem thêm]

Eugica®

(61)
Tên gốc: menthol, tinh dầu tần, tinh dầu gừng, eucalyptolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Eugica®Tác dụngTác dụng của thuốc Eugica® là gì?Eugica® có tác ... [xem thêm]

Thuốc axit glycolic

(15)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit glycolic là gì?Thuốc axit glycolic thường được sử dụng để làm trẻ hóa da, phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và ... [xem thêm]

Thuốc floctafenine

(14)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc floctafenine là gì?Floctanine được sử dụng ngắn hạn để điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình. Floctanine thuộc nhóm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN