Meclizine + Pyridoxine

(4.27) - 72 đánh giá

Tên gốc: meclozine + pyridoxine

Tên biệt dược: Veloxin®, Vomec Plus®, Pyrimac®, Meclixin®, Emezin Plus®

Phân nhóm: thuốc chống nôn

Tác dụng

Tác dụng của meclizine + pyridoxine là gì?

Meclizine là một chất kháng histamine dẫn xuất của piperazine, được sử dụng như thuốc chống nôn mửa. Bên cạnh đó, thuốc có đặc tính kháng acetylcholin và kháng histamine. Pyridoxine được dùng để điều trị buồn nôn và nôn mửa nhờ đặc tính chống nôn mửa. Thuốc kết hợp này là một liệu pháp chống nôn mửa hiệu quả và an toàn nhất khi mang thai.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng meclizine + pyridoxine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn buồn nôn và nôn mửa (bao gồm cả tình trạng ốm nghén trong thai kỳ):

Bạn dùng từ 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên nén hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng say tàu xe:

Liều khởi đầu là 1 hoặc 2 viên nén mỗi ngày. Bạn nên uống một giờ trước chuyến đi để chống say tàu xe. Liều dùng có thể được lặp lại mỗi 24 giờ trong suốt cuộc hành trình.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị chóng mặt:

Bạn dùng 1 viên nén 2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng rối loạn tiền đình và khó chịu:

Liều tối ưu của meclizine HCl thường là 25-100mg mỗi ngày chia làm nhiều lần, dựa trên đáp ứng trên lâm sàng.

Liều dùng thông thường cho người lớn có bệnh điều trị bằng xạ trị:

Bạn dùng 50mg (meclizine HCl) uống 2 đến 12 giờ trước khi xạ trị.

Pyridoxine (vitamin B6) đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả với liều dùng từ 50-200mg mỗi ngày.

Liều dùng meclizine + pyridoxine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng meclizine + pyridoxine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng meclizine + pyridoxine ?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Khô miệng;
  • Tiểu ít hoặc bí tiểu;
  • Mờ mắt;
  • Bệnh thần kinh cảm giác (khi dùng pyridoxine hydrochloride với liều cao trong thời gian dài).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ cảnh báo

Trước khi dùng meclizine + pyridoxine bạn nên biết những điều gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc meclizine + pyridoxine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc meclizine + pyridoxine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Bạn dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Meclizine + pyridoxine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc meclizine + pyridoxine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc meclizine + pyridoxine bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm thần kinh trung ương;
  • Benzodiazepin;
  • Barbiturate;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng;
  • Thuốc chủ vận opiate;
  • Thuốc giãn cơ xương;
  • Thuốc kháng histamin;
  • Thuốc an thần.

Thuốc meclizine + pyridoxine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến meclizine + pyridoxine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh hen suyễn;
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Phì đại tuyến tiền liệt.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản meclizine + pyridoxine như thế nào?

Bạn nên bảo quản dưới 250C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Meclizine + Pyridoxine có những dạng và hàm lượng nào?

Meclizine + pyridoxine có dạng viên nén với hàm lượng 25mg meclozine và 50mg pyridoxine.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Urapidil

(76)
Tác dụngTác dụng của urapidil là gì?Urapidil hoạt động như một chất đối kháng thụ thể α1 và là một chất chủ vận thụ thể 5-HT1A.Urapidil được sử dụng ... [xem thêm]

Cetornan®

(62)
Tên gốc: L-ornithine oxoglurate monohydrateTên biệt dược: Cetornan®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng/dùng qua đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Cetornan® là ... [xem thêm]

Thuốc Crila

(77)
Tên hoạt chất:1 viên thuốc gồm:Cao khô Trinh Nữ CRILA (Crinum latifolium L.) 250mg, tương đương 1.25mg alcaloid toàn phầnTá dược: Tinh bột, Aerosil, Natri starch glycolate, ... [xem thêm]

Dulcogas®

(54)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: nhóm thuốc nhuận tràngTên biệt dược: Dulcogas®Tác dụngTác dụng của thuốc Dulcogas® là gì?Dulcogas® là loại thuốc thường được ... [xem thêm]

Propafenone

(44)
Tên gốc: propafenoneTên biệt dược: Rythmol®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của propafenone là gì?Propafenone được sử dụng để điều trị một số loại ... [xem thêm]

Thuốc Passedyl Sirop®

(26)
Tên gốc: natri benzoate, sulfogaicolTên biệt dược: Passedyl Sirop®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Passedyl Sirop® là gì?Thuốc Passedyl Sirop® ... [xem thêm]

Thuốc Importal®

(82)
Tên gốc: lactitol monohydrateTên biệt dược: Importal®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Importal® là gì?Thuốc Importal® thường ... [xem thêm]

BoniDiabet

(22)
Tên hoạt chất: Magiê, kẽm, selen, chromium, axit alpha lipoic, vitamin C, chiết xuất thìa canh, mướp đắng, hạt methi, quế, lô hội…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN