Citicoline

(3.87) - 97 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của citicoline là gì?

Citicoline được dùng để điều trị bệnh Alzheimer và các dạng bệnh mất trí khác, chấn thương đầu, bệnh mạch máu não như đột quỵ, mất trí nhớ liên quan đến tuổi tác, bệnh Parkinson, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và tăng nhãn áp.

Bạn nên dùng citicoline như thế nào?

Đọc hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần sử dụng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Không được tự ý ngừng, uống thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn

Bạn nên bảo quản citicoline như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng citicoline cho người lớn là gì?

Thuốc uống:

  • Đối với chứng suy giảm khả năng suy nghĩ do tuổi tác: uống 1000-2000 mg citicoline mỗi ngày.
  • Đối với bệnh đang xảy ra do các mạch máu chèn ép não (bệnh mạch máu não mãn tính): uống 600 mg citicoline mỗi ngày.
  • Đối với việc điều trị tức thời cho tình trạng đột quỵ do cục máu đông (đột quỵ thiếu máu não cục bộ): uống 500-2000 mg citicoline mỗi ngày bắt đầu trong vòng 24 giờ sau khi bị đột quỵ.

Tiêm tĩnh mạch: Nhân viên chăm sóc sức khỏe thực hiện tiêm tĩnh mạch citicoline để điều trị chứng giảm khả năng tư duy liên quan đến tuổi , bệnh mạch máu não mãn tính.

Thuốc tiêm: Nhân viên chăm sóc sức khỏe thực hiện tiêm citicoline cho người bệnh mạch máu não mãn tính.

Liều dùng citicoline cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Citicoline có những dạng và hàm lượng nào?

Citicoline có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm 500 mg/2 mL; 250 mg/mL;
  • Siro, thuốc uống: 500 mg/5 mL;
  • Viên nén, thuốc uống: 500 mg; 1 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng citicoline?

Citicoline có thể an toàn khi dùng trong thời gian ngắn bằng đường uống (dưới 90 ngày). Sự an toàn của việc sử dụng thuốc kéo dài chưa được xác minh. Hầu hết những người dùng citicoline không mắc các tác dụng phụ. Nhưng một số người có thể gặp các tác dụng phụ như khó ngủ (mất ngủ), đau đầu, tiêu chảy, huyết áp thấp hoặc cao, buồn nôn, mờ mắt, đau ngực, và những triệu chứng khác.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng citicoline bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng citicoline bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với citicoline hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thảo dược, thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Citicoline có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới citicoline không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến citicoline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Boric

(97)
Tác dụngTác dụng của Axit Boric là gì?Axit Boric có tính kháng sinh nhẹ chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn.Axit Boric dùng cho mắt được sử dụng như thuốc ... [xem thêm]

Bevantolol

(45)
Tác dụngTác dụng của bevantolol là gì?Bevantolol được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh cao huyết áp. Việc hạ ... [xem thêm]

Fugerel®

(39)
Tên gốc: flutamideTên biệt dược: Fugerel®Phân nhóm: thuốc chống ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Fugerel® là gì?Thuốc Fugerel® thường được dùng như một ... [xem thêm]

Thuốc Albutein®

(92)
Tên gốc: albuminPhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTên biệt dược: Albutein®Tác dụngTác dụng của thuốc Albutein® là ... [xem thêm]

Carboprost

(78)
Tác dụngTác dụng của carboprost là gì?Carboprost là một dạng của prostaglandin (một chất giống hormone được sinh ra tự nhiên trong cơ thể). Prostaglandin giúp kiểm ... [xem thêm]

Cisatracurium

(79)
Tác dụngTác dụng của cisatracurium là gì?Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant

(78)
Tên gốc: glycerin 0,6%, propylene glycol 0,6%Tên biệt dược: Soothe® LubricantPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant ... [xem thêm]

Butobarbital là gì?

(66)
Tác dụngTác dụng của Butobarbital là gì?Butobarbitol được dùng để điều trị bệnh khó ngủ. Thuốc thuộc nhóm thuốc an thần gây ngủ.Bạn nên dùng Butobarbital ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN