Hirmen®

(3.78) - 51 đánh giá

Tên gốc: natri chondroitin sulfate 90 mg + fursultiamine 50 mg + gama-Oryzanol 5 mg + riboflavin tetrabutyrate 6 mg + inositol 30 mg + nicotinamide 50 mg + pyridoxine HCl 25 mg + calcium pantothenate 5 mg + cyanocobalamine 30 mcg

Tên biệt dược: Hirmen®

Nhóm: hệ thần kinh trung ương

Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hirmen® là gì?

Thuốc Hirmen® thường được sử dụng để cải thiện các triệu chứng sau đây:

  • Đau thần kinh, đau cơ, đau khớp (đau lưng, đau vai, v.v.);
  • Tê tay & chân;
  • Mắt mệt mỏi, bệnh tê phù, táo bón;
  • Bổ sung vitamin B1 trong các tình trạng sau: mệt mỏi thể chất, trong hoặc sau khi bị bệnh, mang thai & cho con bú.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hirmen® cho người lớn như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc Hirmen®.

Liều khuyến cáo đối với người lớn: bạn dùng 1 viên, hai lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Hirmen® cho trẻ em như thế nào?

Liều khuyến cáo đối với trẻ em như sau:

Liều khuyến cáo đối với trẻ em trên 8 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên, hai lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em dưới 8 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hirmen® như thế nào?

Khi dùng thuốc Hirmen®, bạn nên:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hirmen®?

Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, thuốc Hirmen® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra và không cần điều trị. Tuy nhiên, bạn phải luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nếu mắc phải bất kỳ vấn đề nào sau khi dùng thuốc.

Thuốc Hirmen® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Viêm miệng;
  • Phản ứng huyết học;
  • Loét dạ dày tá tràng cực phát;
  • Suy giảm dung nạp glucose;
  • Tăng axit uric máu;
  • Suy gan;
  • Bệnh thần kinh cảm giác;
  • Các triệu chứng bệnh thần kinh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hirmen®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hirmen®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Hirmen® hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào.

Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Hirmen® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hirmen® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Hirmen® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Hirmen® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hirmen®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hirmen® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hirmen® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hirmen® có dạng viên nang mềm và hàm lượng natri chondroitin sulfate 90 mg + fursultiamine 50 mg + gama-Oryzanol 5 mg + riboflavin tetrabutyrate 6 mg + inositol 30 mg + nicotinamide 50 mg + pyridoxine HCl 25 mg + calcium pantothenate 5 mg + cyanocobalamine 30 mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Indinavir

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc indinavir là gì?Thuốc indinavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Pefloxacin

(45)
Tác dụngTác dụng của pefloxacin là gì?Pefloxacin được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Pefloxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh ... [xem thêm]

Prazav®

(47)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Prazav®Tác dụngTác dụng của thuốc Prazav® là gì?Thuốc Prazav® là ... [xem thêm]

Thuốc imiglucerase

(69)
Tên gốc: imigluceraseTên biệt dược: Cerezyme®Phân nhóm: thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTác dụngTác dụng của thuốc imiglucerase là gì?Imiglucerase được ... [xem thêm]

Theratears® là thuốc gì?

(89)
Tên gốc: ocular lubricantPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Theratears®Tác dụngTác dụng của thuốc Theratears® là gì?Theratears® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Nozaxen

(65)
Hoạt chất: EsomeprazolTên biệt dược: NozaxenTác dụng của thuốc NozaxenTác dụng của thuốc Nozaxen là gì?Thuốc Nozaxen với hoạt chất esomeprazol được chỉ định ... [xem thêm]

Methylcobalamin

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methylcobalamin là gì?Thuốc methylcobalamin là một dạng của vitamin B12, dễ dàng được cơ thể hấp thu nhất. Thuốc này còn ... [xem thêm]

Thuốc vindesine

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vindesine là gì?Vindesine là một tác nhân chống ung thư có nguồn gốc từ vinblastine, được sử dụng trong điều trị bệnh bạch ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN