Thuốc imiglucerase

(4.22) - 69 đánh giá

Tên gốc: imiglucerase

Tên biệt dược: Cerezyme®

Phân nhóm: thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc imiglucerase là gì?

Imiglucerase được dùng để điều trị một bệnh di truyền hiếm gặp (bệnh Gaucher). Thuốc imiglucerase có tác dụng thay thế cho một chất tự nhiên (một enzyme gọi là glucocerebrosidase) mà những người mắc bệnh Gaucher không sản xuất đủ.

Imiglucerase giúp cải thiện các vấn đề về máu, xương, gan và lá lách do bệnh Gaucher. Thuốc imiglucerase không chữa khỏi khiếm khuyết về di truyền, điều trị phải được kéo dài suốt đời.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng imiglucerase cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Gaucher:

Liều khởi đầu: khoảng từ 2,5 đơn vị/kg cân nặng, 3 lần/tuần đến 60 đơn vị/kg cân nặng, 1 lần/2 tuần. Thuốc tiêm imiglucerase được chỉ định tiêm truyền tĩnh mạch trong hơn 1-2 giờ.

Liều dùng imiglucerase cho trẻ em là gì?

Liều thông thường cho trẻ em 2 tuổi trở lên bị bệnh Gaucher:

Liều khởi đầu: khoảng từ 2,5 đơn vị/kg cân nặng, 3 lần/tuần đến 60 đơn vị/kg cân nặng, 1 lần/2 tuần. Thuốc tiêm imiglucerase được chỉ định tiêm truyền tĩnh mạch trong hơn 1-2 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc imiglucerase như thế nào?

Thuốc này được tiêm tĩnh mạch chậm trong 1-2 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc và tần suất tiêm thuốc phụ thuộc vào cân nặng, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với thuốc của bạn. Bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng thuốc này thường xuyên là 3 lần/tuần hoặc ít thường xuyên là 2 tuần/lần. Thực hiện cẩn thận theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn tiêm thuốc tại nhà, hãy nắm kỹ tất cả hướng dẫn về cách chuẩn bị và sử dụng thuốc từ chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra thuốc bằng mắt thường để phát hiện thuốc có các hạt không tan hoặc biến đổi màu hay không. Nếu phát hiện thấy những tình trạng này, thì bạn không sử dụng thuốc. Bạn hãy nghiên cứu cách thức bảo quản và vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thông báo với bác sĩ nếu tình của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn. Các vấn đề về máu, gan và lá lách thường được cải thiện trong một năm đầu điều trị. Có thể mất từ 2-3 năm điều trị để nhận thấy được lợi ích đầy đủ của thuốc đối với xương.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc imiglucerase, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn về thời điểm dùng liều thuốc tiếp theo.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc imiglucerase?

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm:

  • Khó thở;
  • Nghẹn cổ họng;
  • Sưng phù ở môi, lưỡi, mặt;
  • Phát ban;
  • Ngứa;
  • Đỏ da;
  • Choáng váng hoặc ngất xỉu.

Khoảng 15% bệnh nhân được điều trị bằng imiglucerase đều phát triển kháng thể với imiglucerase. Khoảng 46% bệnh nhân có phát hiện kháng thể bị phản ứng dị ứng. Có thể cần điều trị y tế khẩn cấp nếu bệnh nhân mắc phải phản ứng dị ứng.

Thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ ít nghiêm trọng nào sau đây:

  • Khó chịu, nóng rát, ngứa, sưng hoặc áp xe (vết thương hoặc vết loét hở) ở nơi tiêm thuốc;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Mệt mỏi;
  • Đau đầu;
  • Choáng váng;
  • Phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc imiglucerase bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc imiglucerase, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với imiglucerase, alglucerase (Ceredase®) hoặc với bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang có phẫu thuật nha khoa.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc imiglucerase trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc imiglucerase có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc imiglucerase có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc imiglucerase có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào không?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến imiglucerase?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc imiglucerase như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc imiglucerase có những dạng và hàm lượng nào?

Imiglucerase có những dạng và hàm lượng sau: thuốc bột đông khô pha tiêm 212 đơn vị, 424 đơn vị.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc loxapine

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loxapine là gì?Loxapine được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn tinh thần/tâm trạng (như tâm thần phân liệt). ... [xem thêm]

Jex Max

(39)
Tên hoạt chất: Peptan, undenatured type II collagen, vỏ cây liễu trắng, chondroitin sulfate, chiết xuất nghệ, Alcolec F-100, Bromelain 2.400 GDU.Phân nhóm: Thực phẩm chức ... [xem thêm]

Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin

(56)
Tác dụngTác dụng của Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin là gì?Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và ... [xem thêm]

Thuốc Chestal®

(29)
Tên gốc: antimonium tartaricum/bryonia alba/coccus cacti/drosera rotundifolia/ipecacuanha/pulsatilla/rumex crispus/spongia tosta/sticta pulmonariaTên biệt dược: Chestal®Phân nhóm: ... [xem thêm]

Thuốc erdosteine

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc erdosteine là gì?Bạn có thể dùng thuốc erdosteine để điều trị triệu chứng của cơn ho cấp trong bệnh viêm phế quản mạn ... [xem thêm]

Olmesartan

(62)
Tác dụngTác dụng của Olmesartan là gì?Olmesartan được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

Thuốc Citrarginine®

(65)
Tên gốc: arginine citrate, betain bazoTên biệt dược: Citrarginine®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi và bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Citrarginine® là ... [xem thêm]

Farzincol

(42)
Tên gốc: zinc gluconateTên biệt dược: FarzincolPhân nhóm: vitamin và khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Farzincol là gì?Farzincol có thành phần chính là kẽm (Zn) ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN