Methylcobalamin

(4.21) - 22 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc methylcobalamin là gì?

Thuốc methylcobalamin là một dạng của vitamin B12, dễ dàng được cơ thể hấp thu nhất. Thuốc này còn được dùng chủ yếu nâng cao sức khỏe của gan, não và hệ thần kinh trung ương.

Methylcobalamin đóng vai trò quan trọng trong trung hòa sức khỏe thị giác.

Bạn nên sử dụng thuốc methylcobalamin như thế nào?

Bạn hãy sử dụng thuốc methylcobalamin theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn. Bạn không được sử dụng với lượng quá nhiều hoặc quá ít hoặc dùng kéo dài hơn so với thời gian khuyến cáo.

Bạn có thể uống methylcobalamin kèm hoặc không kèm thức ăn. Bạn nên uống methylcobalamin với một cốc nước đầy.

Đối với dạng thuốc đặt dưới lưỡi, bạn đặt viên thuốc dưới lưỡi khi dùng. Đối với thuốc dạng viên, bạn nuốt nguyên viên và không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc dạng phóng thích kéo dài.

Bạn nên bảo quản thuốc methylcobalamin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc methylcobalamin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc methylcobalamin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn giảm căng thẳng và hỗ trợ não bộ:

Bạn dùng liều không quá 25mg mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bệnh thần kinh cấp tính:

Bạn có thể dùng liều 40mg mỗi ngày dưới sự kiểm soát của bác sĩ

Liều dùng thông thường cho người lớn bảo vệ cơ thể khỏi các vấn đề lão hóa:

Liều thích hợp là 1mg mỗi ngày. Liều này thường kết hợp với một liều tương tự axit folic và pyridoxine

Liều dùng thông thường cho người lớn bị thiếu hụt vitamin B12:

Bạn dùng 100mg uống mỗi ngày.

Liều dùng thuốc methylcobalamin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc vẫn chưa được thiết lập đối với trẻ em dưới 12 tuổi. Nó có thể gây ảnh hưởng đến trẻ em. Do đó, bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Bạn có thể tìm hỏi bác sĩ và dược sĩ để được tư vấn nhiều hơn.

Thuốc methylcobalamin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc methylcobalamin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm, gel thoa mũi, viên nén uống, thuốc xịt mũi, bột, viên ngậm dưới lưỡi, viên nén phóng thích chậm;
  • Methylcobalamin 100 mcg/ml; 100mcg/ml; methylcobalamin 500mcg/0,1 ml; 100mcg; 250 mcg; methylcobalamin 500mcg; 1000mcg; 50mcg; 25 mcg/0.1 ml; 2 mcg/ml; 1000 mcg với natri salcaprozate; 2500mcg; 5000mcg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc methylcobalamin?

Các tác dụng thông thường khi uống thuốc methylcobalamin bao gồm: đau đầu, ngứa, sứng, lo lắng, bồn chồn, cử động không mong muốn hoặc không kiểm soát.

Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm hạ kali máu, suy tim sung huyết, cục máu đông ở cánh tay và chân, phản ứng dị ứng đe dọa tính mạng, tràn dịch màn phổi.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc methylcobalamin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc methylcobalamin, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật.
  • Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Thận trọng khi dùng methylcobalamin cho người lớn tuổi;
  • Thận trọng khi dùng thuốc methylcobalamin cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về y khoa nào như bệnh thần kinh thị giác, bệnh đa hồng cầu, nhiễm trùng thường xuyên.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc methylcobalamin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc mà methylcobalamin có thể tương tác khi dùng chung:

  • Kháng sinh (như penicillin, cephalexin, ciprofloxacin), cholestyramine, colchicine, colestipol, metformin, nitrous oxide;
  • Kháng viêm không steroid (NSAIDs) (như ibuprofen), axit para-aminosalicylic, kali chloride hoặc sulfasalazine;
  • Fluorouracil hoặc nitrates (như nitroglycerin);
  • Barbiturates (như phenobarbital), carbamazepine, hydantoins (như phenytoin), primidone, pyrimethamine hoặc axit valproic.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc methylcobalamin không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với methylcobalamin, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với methylcobalamin. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng methylcobalamin.

Bạn không nên sử dụng thuốc lá và rượu bia kèm methylcobalamin.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc methylcobalamin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của methylcobalamin hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thần kinh thị giác;
  • Chảy máu khi đi tiểu;
  • Nhiễm trùng;
  • Đa hồng cầu (bệnh về xương);
  • Thiếu máu;
  • Vấn đề về gan;
  • Sỏi thận;
  • Tiền sử loét.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn ói, đau đầu, chóng mặt, ngất xỉu, loạn nhịp tim, tổn thương thận và một số triệu chứng khác.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Estraceptin®

(100)
Tên gốc: desogestrel, ethinyl estradiolTên biệt dược: Estraceptin®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Estraceptin® là gì?Thuốc Estraceptin® ... [xem thêm]

Thuốc Mercurochrome® 1%

(79)
Tên gốc: mercurochromeTên biệt dược: Mercurochrome® 1%Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Mercurochrome® 1% là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Nafarelin

(25)
Tên gốc: nafarelinTên biệt dược: Synarel®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc nafarelin là gì?Nafarelin ... [xem thêm]

Magnesium salicylate

(57)
Tên gốc: magnesium salicylateTên biệt dược: Doan’s® Extra Strength, Momentum®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid NSAIDsTác dụngTác dụng của thuốc magnesium ... [xem thêm]

Thuốc AMIYU Granules®

(14)
Tên gốc: axit amin thiết yếuTên biệt dược: AMIYU Granules®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng/dùng qua đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc AMIYU Granules® là ... [xem thêm]

Thuốc Pharmaton® Matruelle

(22)
Tên gốc: nhiều loại vitamin, khoáng chất và DHATên biệt dược: Pharmaton® MatruellePhân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Acetaminophen

(96)
Acetaminophen là thuốc gì? Thuốc này còn có tên gọi phổ biến hơn ở Việt Nam và một số nước là paracetamol, thường được dùng để điều trị đau do một ... [xem thêm]

Axit Zoledronic là gì?

(49)
Tác dụngTác dụng của axit zoledronic là gì?Axit zoledronic thuộc nhóm thuốc hệ nội tiết và chuyển hóa, phân nhóm thuốc ảnh hưởng chuyển hoá xương.Axit ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN