Thuốc Keamine®

(4.41) - 19 đánh giá

Tên gốc: mỗi viên: calci-3-methyl-2-oxo-valerat 67mg, calci-4-methyl-2-oxo-valerat 101mg, calci-2-oxo-3-phenyl-propionat 68mg, calci-3-methyl-2-oxo-butyrat 86mg, calci-DL-2-hydroxy-4-(methylthio)-butyrat 59mg, L-lysin acetat 105mg, L-threonin 53mg, L-tryptophan 23mg, L-histidin 38mg, L-tyrosin 30mg, calci toàn phần 50mg, nitơ toàn phần 36mg.

Tên biệt dược: Keamine®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Keamine® là gì?

Thuốc Keamine® thường được dùng để ngăn ngừa và điều trị bệnh do rối loạn hay suy giảm cơ chế chuyển hóa protein ở người lớn suy thận mạn tính kết hợp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Keamine® cho người lớn như thế nào?

Người lớn có cân nặng khoảng 70 kg, độ lọc cầu thận dưới 25 ml/phút và kèm chế độ ăn kiêng với lượng protein tối đa 40 g mỗi ngày dùng mỗi lần 4 đến 8 viên, 3 lần mỗi ngày trong các bữa ăn, nếu không có chỉ định khác.

Liều dùng thuốc Keamine® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Keamine® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể dùng thuốc lúc đói hoặc lúc no và phải nuốt nguyên viên.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Keamine®?

Thuốc Keamine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm tăng canxi huyết.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Keamine® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Keamine® bạn nên lưu ý:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Trường hợp tăng canxi huyết tiến triển, bạn nên giảm liều vitamin D. Nếu tăng canxi huyết dai dẳng, bạn nên giảm liều Keamine® cũng như bất kì nguồn cung cấp canxi nào;
  • Bạn nên dùng thuốc này trong các bữa ăn để tăng hấp thu chuyển hóa thuốc thành các axit amin tương ứng;
  • Bệnh nhân cần được đảm bảo cung cấp đủ calo;
  • Bạn cần được thường xuyen kiểm tra nồng độ canxi trong huyết thanh trong thời gian dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Keamine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Keamine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Keamine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng canxi huyết;
  • Rối loạn chuyển hóa axit amin;
  • Phenylketon niệu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Keamine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Keamine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Keamine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Keamine® có dạng viên nén bao phim.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ganciclovir

(86)
Tác dụngTác dụng của ganciclovir là gì?Ganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc làm chậm sự tăng trưởng và lan truyền của cytomegalovirus (CMV).Ganciclovir được ... [xem thêm]

Axcel Promethazine®

(22)
Tên gốc: promethazine hydrochlorideTên biệt dược: Axcel Promethazine®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Axcel Promethazine® là ... [xem thêm]

Amoclavic®

(155)
... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Forxiga®

(65)
Tên gốc: dapagliflozinPhân nhóm: nhóm thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Farxiga®, Forxiga®Tác dụngTác dụng của thuốc Forxiga® là gì?Thuốc thường ... [xem thêm]

Nisoldipine

(82)
Tên gốc: nisoldipineTên biệt dược: Sular®Phân nhóm: thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc nisoldipine là gì?Nisoldipine được dùng chung hoặc không ... [xem thêm]

Thuốc vitamin B3 (niacin)

(27)
TÌm hiểu chungTác dụng của thuốc vitamin B3 (niacin) là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc vitamin B3 (hay còn gọi là niacin hoặc axit niconitic) để điều trị thiếu ... [xem thêm]

Deferasirox

(53)
Tác dụngTác dụng của deferasirox là gì?Deferasirox được sử dụng để điều trị tình trạng nồng độ sắt trong cơ thể cao liên tục gây ra bởi truyền máu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN