Gaviscon®

(4.49) - 92 đánh giá

Biệt dược: Gaviscon, Gaviscon Dual Action

Hoạt chất: Natri alginate, natri bicarbonat, canxi carbonat

Đây là loại thuốc thường được dùng trong điều trị các triệu chứng liên quan đến trào ngược dạ dày – thực quản. Thuốc có dạng hỗn dịch uống và viên nén nhai với hàm lượng như sau:

– Hỗn dịch uống Gaviscon 10ml:

  • Natri alginate………500mg
  • Natri bicarbonat…..267mg
  • Canxi carbonat…….160mg

– Hỗn dịch uống Gaviscon Dual Action 10ml:

  • Natri alginate………500mg
  • Natri bicarbonat…..213mg
  • Canxi carbonat……..325mg

– Viên nén nhai Gaviscon:

  • Natri alginate……….250mg
  • Natri bicarbonat…..133,5mg
  • Canxi carbonat……..80mg

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Gaviscon là gì?

Đây là một chế phẩm thuốc có sự kết hợp giữa hai chất kháng axit (canxi carbonat, natri bi carbonat) cùng với muối alginate. Sau khi uống, thuốc sẽ phản ứng nhanh với axit dạ dày tạo thành lớp gel alginic có pH gần như trung tính và lơ lửng phía trên làm cản trở quá trình trào ngược một cách hiệu quả (thời gian tác động kéo dài 4 giờ).

Gaviscon thường được dùng để điều trị các triệu chứng của trào ngược dạ dày – thực quản (ợ nóng, ợ chua hoặc khó tiêu liên quan đến trào ngược) sau bữa ăn, khi mang thai hoặc trên bệnh nhân có các triệu chứng liên quan viêm thực quản do trào ngược.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Gaviscon cho người lớn như thế nào?

– Đối vối hỗn dịch uống:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1–2 gói, có thể uống 4 lần/ ngày.
  • Người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều dùng.

– Đối với viên nén nhai:

  • Nhai 2–4 viên sau bữa ăn và trước khi đi ngủ nếu cần (có thể dùng 4 lần/ ngày) hoặc theo chỉ định bác sĩ. Không dùng nhiều hơn 16 viên trong vòng 24 giờ.

Liều dùng thuốc cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn.
  • Trẻ dưới 12 tuổi chỉ dùng theo lời khuyên từ bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Gaviscon như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Một vấn đề thường được quan tâm là “nên dùng thuốc Gaviscon trước hay sau ăn?”. Theo hướng dẫn, bạn nên dùng thuốc sau các bữa ăn (3 bữa ăn chính) và trước khi đi ngủ nếu cần thiết. Đối với dạng viên nhai, bạn không được uống trọn viên thuốc một lần mà cần nhai kỹ trước khi nuốt, có thể uống thêm một ít nước.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gaviscon?

Thuốc Gaviscon có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nổi mề đay
  • Co thắt phế quản
  • Phản ứng phản vệ hoặc dạng phản vệ

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Gaviscon, bạn nên lưu ý những gì?

Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.

Một số đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc này là:

  • Bị tăng canxi huyết, nhiễm canxi thận và sỏi canxi thận tái phát
  • Nồng độ axit dạ dày thấp có thể làm giảm hiệu quả của thuốc
  • Trẻ em dưới 12 tuổi
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho những bệnh nhân ăn kiêng muối do suy tim sung huyết, suy thận. Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng chậm. Nếu triệu chứng của bạn không thuyên giảm sau 7 ngày dùng thuốc, bạn trao đổi lại với bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Gaviscon có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên uống thuốc Gavison cách 2 giờ với các thuốc sau:

  • Thuốc đối kháng thụ thể H2
  • Digoxine
  • Tetracyclines
  • Fluoroquinolone
  • Muối sắt
  • Ketoconazole
  • Neuroleptics
  • Thyroxine
  • Diphosphonate

Thuốc Gaviscon có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc này?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng canxi huyết
  • Nhiễm canxi thận và sỏi canxi thận tái phát
  • Phenylketo niệu

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Gaviscon như thế nào?

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, giữ thuốc nguyên vẹn trong bao bì. Không để thuốc đông lạnh hoặc để trong tủ lạnh.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Sucrate gel

(16)
Tên hoạt chất: SucralfatePhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Sucrate gelTác dụng của thuốc Sucrate gelTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Insulin glulisine

(65)
Tên hoạt chất: Insulin glulisineTên biệt dược: Apidra®, Apidra OptiClik Cartridge®, Apidra SoloStar Pen®Phân nhóm: Thuốc trị bệnh tiểu đường – insulinTác dụngTác ... [xem thêm]

Coltramyl®

(92)
Tên gốc: thiocolchicosideTên biệt dược: Coltramyl®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Coltramyl® là gì?Thuốc Coltramyl® thường được dùng để ... [xem thêm]

Alzepil

(34)
Tên hoạt chất: 5mg donepezil hydroclorid, tương đương với 4,56mg donepezilTá dược: cellulose vị tinh thể, low substituted hydroxypropyl cellulose, magesi stearate, Opadry-Y-1-7000 ... [xem thêm]

Propafenone

(44)
Tên gốc: propafenoneTên biệt dược: Rythmol®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của propafenone là gì?Propafenone được sử dụng để điều trị một số loại ... [xem thêm]

Thuốc Gastropulgite®

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Gastropulgite® là gì?Bạn có thể dùng thuốc attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide (Gastropulgite®) để điều trị triệu chứng ... [xem thêm]

Tiffy®

(100)
Tên gốc: paracetamol 500mg, chlorpheniramine maleate 2mg, pseudoephedrine HCl 30mgPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: TiffyTác dụngTác dụng của Tiffy® là gì?Tiffy® ... [xem thêm]

Thuốc Trizomibe cream

(54)
Tên hoạt chất: ClotrimazolPhân nhóm: Thuốc diệt nấm và ký sinh trùng tại chỗTên biệt dược: Trizomibe creamTác dụng của thuốc Trizomibe creamTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN