Alzepil

(3.85) - 34 đánh giá

Tên hoạt chất: 5mg donepezil hydroclorid, tương đương với 4,56mg donepezil

Tá dược: cellulose vị tinh thể, low substituted hydroxypropyl cellulose, magesi stearate, Opadry-Y-1-7000 White (hypromellose, titan dioxyd, macrogol 400)

Tên thương hiệu: Alzepil

Phân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinh

Tác dụng

Tác dụng của Alzepil là gì?

Alzepil có chứa hoạt chất donepezil hydroclorid 5mg, được dùng để điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ ở mức độ nhẹ hoặc vừa trong bệnh Alzheimer.

Liều dùng thuốc Alzepil

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng của thuốc Alzepil cho người lớn như thế nào?

Việc điều trị bắt đầu ở liều 5mg donepezil hydroclorid 1 lần mỗi ngày. Liều 5mg/ngày nên được duy trì ít nhất là một tháng để có thể đánh giá những đáp ứng lâm sàng sớm nhất đối với việc điều trị cũng như giúp đạt được nồng độ donepezil ở trạng thái ổn định. Sau một tháng đánh giá lâm sàng trong việc điều trị ở liều 5mg/ngày, bác sĩ có thể tăng liều donepezil hydroclorid lên đến 10mg/1 lần mỗi ngày. Liều tối đa hàng ngày được đề nghị là 10mg. Các liều nhiều hơn 10mg/ngày chưa được nghiên cứu trong thử nghiệm lâm sàng.

Liều dùng Alzepil cho người bị suy thận và gan:

Một phác đồ liều dùng tương tự có thể được dùng cho bệnh nhân suy thận vì thanh thải của donepezil hydroclorid không bị ảnh hưởng bởi suy thận. Do có thể xảy ra tăng phơi nhiễm ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc vừa, nên bác sĩ điều chỉnh liều tùy theo sự dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Chưa có dữ liệu về sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nặng.

Liều dùng Alzepil cho trẻ em như thế nào?

Thuốc này không được dùng ở trẻ em. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Cách dùng thuốc Alzepil

Bạn nên dùng Alzepil như thế nào?

Thuốc được uống vào buổi tối ngay trước khi ngủ. Khi ngưng điều trị, bạn có thể thấy sự giảm dần những tác dụng có lợi của donepezil hydroclorid. Không có chứng cứ nào về tác dụng phản nghịch sau khi ngưng điều trị đột ngột. Bạn nên tuân thủ theo đúng hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ hoặc trên nhãn thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của Alzepil là gì?

Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là tiêu chảy, co rút cơ, mệt mỏi, buồn nôn, nôn và mất ngủ. Bạn cũng có thể bị chóng mặt, nhức đầu, đau và cảm lạnh thông thường. Trong hầu hết các trường hợp, các tác dụng phụ thường tự hết mà không cần phải điều trị.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Alzepil

Trước khi dùng Alzepil, bạn cần biết gì?

Thuốc này chống chỉ định cho bệnh nhân mẫn cảm với donepezil hydroclorid, các dẫn xuất của piperidin hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

Hiệu quả của donepezil ở bệnh nhân Alzheimer suy giảm trí nhớ nghiêm trọng, các dạng khác của suy giảm trí nhớ (chẳng hạn suy giảm nhận thức do tuổi tác) chưa được đánh giá.

Gây mê: donepezil hydroclorid là chất ức chế men cholinesterase có khả năng tăng cường giãn cơ loại succinylcholine trong quá trình gây mê. Hãy nói với bác sĩ phẫu thuật về việc bạn đang dùng thuốc này trước khi tiến hành phẫu thuật.

Tim mạch: do tác dụng dược lý của thuốc này, các chất ức chế men cholinesterase có thể có tác động cường thần kinh đối với giao cảm trên nhịp tim (chẳng hạn như làm chậm nhịp tim). Khả năng chịu tác dụng này có thể đặc biệt quan trọng với những bệnh nhân có “hội chứng bệnh xoang” hoặc những tình trạng bệnh lý dẫn truyền trên thất của tim như xoang nhĩ hoặc block nhĩ thất. Đã có trường hợp người bệnh bị ngất và co giật. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có khả năng block tim hoặc nghỉ xoang dài.

Tiêu hóa: những bệnh nhân có nguy cơ u loét đường tiêu hóa cao, chẳng hạn những bệnh nhân có tiền sử loét hoặc những bệnh nhân đang dùng đồng thời các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) cần được theo dõi các triệu chứng. Tuy nhiên, những nghiên cứu lâm sàng về donepezil cho thấy không có sự gia tăng nào so với giả dược trong tỷ lệ bệnh loét tiêu hóa hoặc xuất huyết đường tiêu hóa.

Sinh dục-tiết niệu: dù chưa được ghi nhận trong những thử nghiệm lâm sàng của donepezil.

Phổi: do các tác dụng giống cholin của thuốc, nên bác sĩ cẩn thận khi kê toa các thuốc ức chế cholinesterasae cho những bệnh nhân có tiền sử hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn.

Tránh sử dụng đồng thời donepezil hydroclorid với các thuốc ức chế acetylcholinesterase khác, chất chủ vận và đối kháng chủ vận cholinergic.

Suy gan nặng: chưa có dữ liệu sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nặng.

Tương tác thuốc với thuốc Alzepil

Alzepil có thể tương tác với những thuốc nào?

Donepezil hydroclorid hoặc bất kỳ chất chuyển hóa nào của thuốc không ức chế sự chuyển hóa của theophylline, warfarin, cimetidine hoặc digoxin ở người. Sự chuyển hóa của donepezil không bị ảnh hưởng khi sử dụng đồng thời với digoxin hoặc cimetidine. Các nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm) cho thấy ketoconazole và quinidine là các chất ức chế CYP3A4 và 2D6 tương ứng, ức chế sự chuyển hóa của donepezil.

Do đó, các thuốc này và các thuốc ức chế CYP3A4 khác như itraconazol và erythromycin, các thuốc ức chế CYP2D6 như fluoxetine có thể ức chế sự chuyển hóa của donepezil. Trong một nghiên cứu trên người tình nguyện khỏe mạnh, ketoconazole làm tăng nồng độ donepezil trung bình khoảng 30%.

Các thuốc gây cảm ứng enzyme như rifampicin, phenytoin, carbamazepine và rượu có thể làm giảm nồng độ donepezil. Vì cường độ của tác dụng ức chế hoặc cảm ứng là không rõ, phải thận trọng khi kết hợp các thuốc này.

Donepezil hydroclorid có khả năng ảnh hưởng đến tác dụng của các kháng cholin. Ngoài ra còn có thể xảy ra tác dụng hiệp đồng khi sử dụng đồng thời với các thuốc như succinylcholine, các thuốc chẹn thần kinh cơ khác hoặc chất chủ vận cholinergic hoặc thuốc chẹn beta có tác dụng đến dẫn truyền tim.

Bảo quản thuốc Alzepil

Bạn nên bảo quản thuốc Alzepil như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Alzepil

Alzepil có những dạng và hàm lượng nào?

Alzepil có dạng viên nén bao phim hình tròn, hai mặt lồi, màu trắng hoặc gần như trắng. Một mặt có khắc chữ E, mặt còn lại khắc mã 381.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ventolin® HFA

(26)
Tên gốc: salbutamolPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Ventolin® HFATác dụngTác dụng của thuốc Ventolin® HFA là gì?Ventolin® ... [xem thêm]

Amiphargen

(59)
Thành phần: glycyrrhizinate monoammonium, Glycin, L-cystein.HCl.H2OTên biệt dược: AmiphargenTác dụng của thuốc AmiphargenTác dụng của thuốc Amiphargen là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Aminazin®

(25)
Tác dụngTác dụng của chlorpromazine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần/tâm trạng (ví dụ như chứng tâm thần phân liệt, rối ... [xem thêm]

Miglitol

(59)
Tác dụngTác dụng của Miglitol là gì?Miglitol được sử dụng cùng với một chương trình tập luyện và ăn kiêng phù hợp để kiểm soát lượng đường máu cao ... [xem thêm]

Anarex®

(55)
Tên gốc: orphenadrine citrate, paracetamolPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêmTên biệt dược: Anarex®Tác dụngTác dụng của thuốc Anarex® là gì?Anarex® ... [xem thêm]

Rovacor®

(21)
Tên gốc: lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Rovacor®Tác dụngTác dụng của thuốc Rovacor® là gì?Rovacor® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Bevacizumab

(87)
Tác dụngTác dụng của bevacizumab là gì?Bevacizumab là thuốc kháng thể nhân tạo (IgG1) được sử dụng để điều trị ung thư thận, ung thư cổ tử cung, ung thư ... [xem thêm]

Thuốc sirolimus

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sirolimus là gì?Thuốc sirolimus được sử dụng với các loại thuốc khác để chống thải ghép sau phẫu thuật ghép thận.Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN