Tiffy®

(3.94) - 100 đánh giá

Tên gốc: paracetamol 500mg, chlorpheniramine maleate 2mg, pseudoephedrine HCl 30mg

Phân nhóm: thuốc ho và cảm

Tên biệt dược: Tiffy

Tác dụng

Tác dụng của Tiffy® là gì?

Tiffy® được dùng để giảm đau nhức với mức vừa phải bao gồm nhức đầu, đau nửa đầu, đau răng, đau dây thần kinh, đau cơ, mệt mỏi, đau do chấn thương, bỏng, sốt trong các bệnh truyền nhiễm và viêm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Tiffy® cho người lớn như thế nào?

Người lớn và vị thành niên có trọng lượng trên 60kg: bạn dùng đơn liều 500mg, số lần nhập viện nhiều lần – tối đa 4 lần/thời gian điều trị tối đa 5-7 ngày.

Liều tối đa: liều đơn là 1g, dùng mỗi ngày với liều 4g.

Liều dùng Tiffy® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng một lần cho trẻ em từ:

  • 6-12 tuổi: 250-500mg
  • 1-5 tuổi: 120-250mg,
  • 3 tháng đến 1 tuổi: 60-120mg
  • Dưới 3 tháng: 10 mg/kg.

Liều trực tràng ở trẻ từ

  • 6-12 tuổi: 250-500 mg,
  • 1-5 tuổi: 125-250 mg.

Thời gian điều trị tối đa là 3 ngày.

Liều tối đa: 4 liều duy nhất mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng Tiffy® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc Tiffy® theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Tiffy®?

Khi dùng Tiffy có thể gây các phản ứng phụ như: khó tiêu; sử dụng lâu dài ở liều lượng cao – tác dụng độc gan, methemoglobinemia, rối loạn chức năng thận và gan, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, suy nhược toàn thân, giảm bạch cầu trung tính, phản ứng dị ứng (da phát ban, ngứa).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Tiffy®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

    • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
    • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
    • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
    • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
    • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Tiffy® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Tiffy® có thể tương tác với những thuốc nào?

Tiffy® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với Tiffy® bao gồm:

– Thuốc trị cao huyết áp

– Thuốc chẹn beta

– Tricyclic

– Thuốc chống đông máu.

Tiffy® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tiffy®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Tiffy® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Tiffy® có những dạng và hàm lượng nào?

Tiffy® được bào chế dạng viên nén.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc cyproterone

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyproterone là gì?Thuốc cyproterone được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt chỉ có ở nam ... [xem thêm]

Otilonium bromide

(93)
Tên gốc: otilonium bromideTên biệt dược: ALPEX Orlix®, Bromotil®, Debromu®, Doralin®, Ekspaz®, Octiran®, Omuro®, Pteran®, Otilax®, Pasminox®, Spasen Somatico®, Spasen®, ... [xem thêm]

Thuốc aflibercept

(57)
Tên hoạt chất: afliberceptPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích/các thuốc nhãn khoa khácCông dụng thuốc afliberceptCông dụng thuốc aflibercept là gì?Aflibercept ... [xem thêm]

Grovit®

(21)
Tên biệt dược: Grovit®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Grovit® là gì?Siro Grovit® là thuốc điều trị thiếu vitamin và các tình ... [xem thêm]

Thuốc papaverine (Pavacot®)

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc papaverine là gì?Bạn sử dụng thuốc papaverine cho những bệnh lý gây co thắt cơ trơn hoặc để cải thiện lưu lượng máu ở ... [xem thêm]

Drimy

(41)
Thành phần: vitamin A 1.000 IU, vitamin D3 (400IU), vitamin B1 (2mg), vitamin B2 (3mg), vitamin B6 (1mg), sắt (1,65mg), magie (6mg), canxi (21,42mg)Tên biệt dược: DrimyTác dụng của ... [xem thêm]

Axit Mycophenolic là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Mycophenolic là gì?Axit Mycophenolic là một loại thuốc ức chế miễn dịch. Cơ thể của bạn có thể “loại bỏ” việc cấy ghép nội ... [xem thêm]

Coldcalm®

(99)
Tên gốc: Allium cepa/ Apis mellifica/ Belladonna/ Eupatorium perfoliatum/ Gelsemium sempervirens/ Kali bichromicum/ Nux vomica/ Phytolacca decandra/ PulsatillaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN