Propafenone

(3.72) - 44 đánh giá

Tên gốc: propafenone

Tên biệt dược: Rythmol®

Phân nhóm: thuốc tim

Tác dụng

Tác dụng của propafenone là gì?

Propafenone được sử dụng để điều trị một số loại nhịp tim bất thường nghiêm trọng (có thể gây tử vong) chẳng hạn như nhịp tim nhanh trên thất kịch phát và rung tâm nhĩ. Thuốc được sử dụng để phục hồi nhịp tim bình thường và duy trì nhịp tim đều đặn. Propafenone được biết đến như một loại thuốc chống loạn nhịp tim, hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một số tín hiệu điện trong tim có thể gây nhịp tim không đều. Điều trị nhịp tim không đều có thể làm giảm nguy cơ đông máu, giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc propafenone cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh rung tâm nhĩ

Liều khởi đầu:

Phóng thích tức thì: bạn dùng 150mg, uống mỗi 8 giờ.

Phóng thích kéo dài: bạn dùng 225mg, uống mỗi 12 giờ.

Liều duy trì:

Phóng thích tức thì: liều có thể được tăng lên ở mức tối thiểu khoảng 225mg mỗi 8 giờ, nếu cần thiết tăng đến 300mg mỗi 8 giờ, uống trong 3-4 ngày.

Phóng thích kéo dài: có thể tăng 325mg mỗi 12 giờ sau 5 ngày điều trị. Liều lên đến 425mg mỗi 12 giờ có thể cần thiết cho một số bệnh nhân.

Liều thông thường cho người lớn bị tim đập nhanh

Liều khởi đầu:

Phóng thích tức thì: bạn dùng 150mg uống mỗi 8 giờ.

Phóng thích kéo dài: bạn dùng 225mg mỗi 12 giờ.

Liều duy trì:

Phóng thích tức thì: có thể được tăng lên ở mức tối thiểu khoảng 225mg mỗi 8 giờ, nếu cần thiết tăng đến 300mg mỗi 8 giờ, dùng trong 3-4 ngày.

Phóng thích kéo dài: có thể tăng 325mg mỗi 12 giờ sau 5 ngày điều trị. Liều lên đến 425mg mỗi 12 giờ có thể cần thiết cho một số bệnh nhân.

Liều thông thường cho người lớn bị hội chứng Wolff Parkinson White

Liều khởi đầu:

Phóng thích tức thì: bạn dùng 150mg uống mỗi 8 giờ.

Phóng thích kéo dài: bạn dùng 225mg mỗi 12 giờ.

Liều duy trì:

Phóng thích tức thì: có thể được tăng lên ở mức tối thiểu khoảng 225mg mỗi 8 giờ, nếu cần thiết dùng đến 300mg mỗi 8 giờ, uống trong 3-4 ngày.

Phóng thích kéo dài: có thể tăng 325mg mỗi 12 giờ sau 5 ngày điều trị. Liều lên đến 425mg mỗi 12 giờ có thể cần thiết cho một số bệnh nhân.

Liều dùng propafenone cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng.

Cách dùng

Bạn nên dùng propafenone như thế nào?

Bạn nên sử dụng propafenone đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là 8 giờ một lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng propafenone?

Chóng mặt, đau đầu, vị kim loại/mặn trong miệng, buồn nôn/nôn, táo bón, lo lắng và mệt mỏi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này vẫn kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của lập tức.

Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra như dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt cao, ớn lạnh dữ dội, yếu, đau họng dai dẳng), dấu hiệu của vấn đề về gan (chẳng hạn như buồn nôn/nôn dai dẳng, dạ dày/đau bụng, vàng mắt/da, nước tiểu đậm), làm trầm trọng thêm các triệu chứng suy tim (như khó thở, sưng mắt cá chân/chân, mệt mỏi bất thường, tăng cân bất thường/đột ngột).

Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra như ngất xỉu, nhịp tim nhanh/bất thường hơn, chóng mặt nặng.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng propafenone, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng), các vấn đề về thận, các vấn đề về gan, nhược cơ, một bệnh tim di truyền nhất định (hội chứng Brugada).
  • Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt, khi uống cùng rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Bạn cũng nên hạn chế đồ uống có cồn và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
  • Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
  • Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là kéo dài QT.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng propafenone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc propafenone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc propafenone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nhiều loại thuốc ngoài propafenone có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài), bao gồm amiodarone, dofetilide, flecainide, pimozide, procainamide, quinidin, sotalol, kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin, erythromycin), một số thuốc kháng sinh quinolone (như sparfloxacin) và những thuốc khác.

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ propafenone khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách propafenone hoạt động, ví dụ như asunaprevir, desipramine, ketoconazol, orlistat, phenobarbital, phenytoin, rifampin, một số thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir, tipranavir) và những thuốc khác.

Propafenone có thể làm chậm việc loại bỏ các loại thuốc khác khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động. Ví dụ về các loại thuốc bị ảnh hưởng bao gồm digoxin, imipramine, metoprolol, propranolol, warfarin và một số thuốc khác.

Propafenone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn nên tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong khi sử dụng thuốc này, trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ nói rằng bạn có thể làm như vậy một cách an toàn vì bưởi có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến propafenone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản propafenone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Propafenone có những dạng và hàm lượng nào?

Propafenone có ở dạng:

  • Viên nén.
  • Viên nang, phóng thích kéo dài.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Olanzapine + Fluoxetine là gì?

(93)
Tác dụngTác dụng của Olanzapine + Fluoxetine là gì?Thuốc này là một sự kết hợp của 2 loại thuốc, olanzapine (một loại thuốc chống loạn thần) và fluoxetine ... [xem thêm]

Daigaku®

(89)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

Thuốc human normal immunoglobulin

(25)
Tên gốc: human normal immunoglobulinTên biệt dược: Gamimune® N, Gammagard®, Gammar®, Octagam®, Sandoglobulin®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

Gelatin

(75)
Gelatin là gì?Tác dụng của gelatinGelatin là một loại bột được dùng để giảm cân và điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và xương giòn (loãng ... [xem thêm]

Thuốc Selemone

(48)
Tên hoạt chất: cao chiết lá bạch quảTên thương hiệu: SelemonePhân nhóm: Thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụng thuốc SelemoneCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Egilok®

(52)
Tên gốc: metoprolol tartrateTên biệt dược: Egilok®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêtaTác dụngTác dụng của thuốc Egilok® là gì?Egilok® được sử dụng để ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]

Vắc xin Te Anatoxal Berna®

(14)
Tên gốc: vắc-xin hấp phụ uốn ván (tetanus toxoid adsorbed vaccine)Tên biệt dược: Te Anatoxal Berna®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN