Amlodipine + Atenolol

(4.09) - 87 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + atenolol là gì?

Atenolol là một loại thuốc chẹn beta tác động chọn lọc trên tim. Amlodipine là một loại thuốc chẹn canxi nhóm dihydropyridine, có chức năng ngăn chặn dòng ion canxi xuyên màng chảy vào cơ mềm mạch máu và cơ tim.

Sự kết hợp của hai loại thuốc này dẫn đến tác dụng điều trị tăng huyết áp hiệp đồng.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Bạn nên dùng amlodipine + atenolol như thế nào?

Sử dụng thuốc này theo đúng chỉ dẫn. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin gì, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ bạn đang gặp một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, hãy gọi cấp cứu ngay.

Bạn nên bảo quản amlodipine + atenolol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + atenolol cho người lớn là gì?

Đường uống:

Đau thắt ngực ổn định mãn tính, tăng huyết áp

Người lớn: Mỗi viên chứa atenolol 25 mg hoặc 50 mg và amlodipine (besylate) 5 mg: uống mỗi lần 1 viên mỗi ngày, có thể tăng lên 2 viên mỗi ngày nếu cần thiết.

Người cao tuổi: Mỗi viên chứa atenolol 25 mg và amlodipine (besylate) 5 mg: Bắt đầu uống 1 viên mỗi ngày.

Bệnh nhân bị suy thận: Mỗi viên chứa atenolol 25 mg và amlodipine (besylate) 5 mg: Bắt đầu uống 1 viên mỗi ngày.

Liều dùng amlodipine + atenolol cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + atenolol có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + atenolol có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: amlodipine 5 mg và atenolol 50 mg, amlodipine 5 mg và atenolol 25 mg, amlodipine 2,5 mg và atenolol 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + atenolol?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Hạ huyết áp;
  • Chóng mặt;
  • Khó thở;
  • Mệt mỏi;
  • Chuột rút ở cơ bắp;
  • Nhịp tim chậm;
  • Đánh trống ngực;
  • Mặt đỏ bừng;
  • Phù nề;
  • Khó thở;
  • Khó tiêu;
  • Lạnh tột độ;
  • Choáng váng;
  • Đau ngực và chứng liệt dương hiếm gặp;
  • Phản ứng mẫn cảm với thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine + atenolol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amlodipine + atenolol, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amlodipine + atenolol hoặc bất kỳ loại thuốc khác.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong lúc đang dùng loại thuốc này, hãy báo cho bác sĩ.
  • Báo với bác sĩ biết nếu bạn bị hạ huyết áp, nhịp xoang tim chậm, block tim ở cấp độ 2 hoặc 3, sốc tim, suy tim sung huyết, giảm chức năng thất trái.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Amlodipine + atenolol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác dụng hiệp đồng xảy ra khi loại thuốc này được sử dụng chung với thuốc làm tan huyết catecholamin; theo dõi tình trạng hạ huyết áp và/hoặc nhịp tim chậm. Nếu thuốc này được dùng chung với clonidine (thuốc trị tăng huyết áp), triệu chứng cai thuốc clonidine sẽ xuất hiện vài ngày sau khi ngưng thuốc chẹn beta để ngăn ngừa tình trạng tăng huyết áp dội ngược; nếu clonidine được thay thế bởi thuốc chẹn beta, thuốc chẹn beta chỉ nên được sử dụng sau khi đã chấm dứt việc điều trị bằng clonidine trong khoảng vài ngày. Việc sử dụng đồng thời với thuốc ức chế prostaglandin synthase (ví dụ như indomethacin) có thể làm giảm tác động làm hạ huyết áp của thuốc chẹn beta.

Thuốc ăn và rượu bia có tương tác tới amlodipine + atenolol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine + atenolol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
  • Nhiễm độc giáp.
  • Suy tim sung huyết.
  • Đau thắt ngực do co mạch.
  • Suy gan hoặc suy thận.
  • Tiểu đường.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Grovit®

(21)
Tên biệt dược: Grovit®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Grovit® là gì?Siro Grovit® là thuốc điều trị thiếu vitamin và các tình ... [xem thêm]

Thuốc nevirapine

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nevirapine là gì?Nevirapine được sử dụng chung với các loại thuốc trị bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc bệnh nhiễm ... [xem thêm]

Pollezin® 5mg

(85)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochloride 5mgTên biệt dược: Pollezin® 5mgPhân nhóm: Thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pollezin® 5mg là ... [xem thêm]

Thuốc Hoanidol

(95)
Hoạt chất: AlfacalcidolTên biệt dược: HoanidolTác dụng của thuốc HoanidolTác dụng của thuốc Hoanidol là gì?Hoanidol được chỉ định trong điều trị các bệnh do ... [xem thêm]

Thuốc Tagamet® 200 mg

(95)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Tagamet® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Tagamet® 200 mg là ... [xem thêm]

Vinpocetine là gì?

(63)
Vinpocetine (ethyl apovincaminate) là một dẫn xuất tổng hợp của vinca alkaloid vincamine. Vincamine được chiết xuất từ hạt của Voacanga africana hoặc lá của cây Vinca ... [xem thêm]

Etofenamate

(67)
Tác dụngTác dụng của etofenamate dụng gì?Etofenamate dùng trong giảm đau hoặc kháng viêm. Etofenamate là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng trong ... [xem thêm]

Thuốc Enervon®

(26)
Tên gốc: các loại vitamin B, vitamin C và canxi pantothenateTên biệt dược: Enervon®Phân nhóm: vitamin nhóm B/ vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN