Thuốc erdosteine

(4.02) - 77 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc erdosteine là gì?

Bạn có thể dùng thuốc erdosteine để điều trị triệu chứng của cơn ho cấp trong bệnh viêm phế quản mạn tính.

Ngoài ra, thuốc này còn được dùng để điều trị chứng thở nhanh, có tiếng ran ở phổi.

Erdosteine hoạt động bằng cách làm cho chất nhầy ít dày và dính, do đó giúp bệnh nhân có thể ho dễ hơn.

Bạn nên sử dụng thuốc erdosteine như thế nào?

Bạn hãy sử dụng thuốc erdosteinee theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn. Khi dùng, bạn nên nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy. Bạn có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.

Bạn nên bảo quản thuốc erdosteine như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc erdosteine cho người lớn như thế nào?

Tùy thuộc từng dạng bào chế mà liều dùng erdosteine sẽ khác nhau:

  • Đối với viên nang, bạn dùng nguyên viên uống 2-3 lần mỗi ngày và không được dùng quá 300 mg mỗi ngày;
  • Đối với dạng hỗn dịch, bạn dùng 10 ml (tương đương 2 thìa thuốc) 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc erdosteine cho trẻ em như thế nào?

Khuyến cáo cho trẻ sử dụng thuốc này ở dạng hỗn dịch:

  • Đối với trẻ nặng trên 30 kg, bạn dùng 10 ml hỗn dịch (tương đương 2 thìa hỗn dịch) cho trẻ uống 2 lần một ngày;
  • Đối với trẻ nặng từ 20 đến 30 kg, bạn dùng 5 ml (hoặc một thìa hỗn dịch) cho trẻ uống 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ nặng từ 15 đến 19 kg, bạn dùng 5 ml hỗn dịch (hoặc 1 thìa hỗn dịch) cho trẻ uống 2 lần mỗi ngày.

Thuốc erdosteine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc erdosteine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang 150 mg/300 mg;
  • Túi hương liệu 225 mg/300 mg;
  • Siro khô 175 mg;
  • Viên nén phân tán 300 mg;

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc erdosteine?

Khi sử dụng thuốc erdosteine, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ thường gặp như: nôn ói, đau bụng, đi tiêu phân lỏng, co thắt đại tràng và đau đầu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc erdosteine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc erdosteine, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật.
  • Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Thận trọng khi dùng erdosteine cho người lớn tuổi;
  • Thận trọng khi dùng thuốc erdosteine cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào như bệnh gan, loét dạ dày.
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng hoặc mới sử dụng gần đây.

Trước khi sử dụng erdosteine, bạn phải luôn cân nhắc kĩ giữa nguy cơ và lợi ích. Một số thuốc không phù hợp cho những đối tượng mắc một số vấn đề y khoa, và đôi khi có những thuốc vẫn được dùng nếu được hỗ trợ chăm sóc y tế. Do đó, bạn cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ về những thông tin chi tiết trước khi sử dụng erdosteine.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biêt.

Tương tác thuốc

Thuốc erdosteine có thể tương tác với thuốc nào?

Hiện nay, vẫn chưa có tương tác thuốc của erdosteine với các thuốc khác được báo cáo. Tuy nhiên, thuốc erdosteine có thể tương tác với một số thuốc bạn đang sử dụng hoặc mới sử dụng gần đây. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc erdosteine không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với erdosteine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm hoặc rượu có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng erdosteine.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc erdosteine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của erdosteine hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như bệnh gan.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Kaleorid®

(78)
Tên gốc: kali cloridTên biệt dược: Kaleorid®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Kaleorid® là gì?Thuốc Kaleorid® thường được dùng để bổ ... [xem thêm]

Mucinex®-D

(70)
Tên gốc: guaifenesinPhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Mucinex®-DTác dụngTác dụng của thuốc Mucinex®-D là gì?Thuốc Mucinex®-D thường được sử dụng ... [xem thêm]

Tigecycline là thuốc gì?

(61)
Tên gốc: tigecyclineTên biệt dược: Tygacil®Phân nhóm: thuốc kháng sinh-tetracyclineTác dụngTác dụng của thuốc tigecycline là gì?Tigecycline được sử dụng để ... [xem thêm]

Estramustin phosphate

(47)
Tên gốc: estramutine phosphatePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Emcyt®Tác dụngTác dụng của thuốc estramustin phosphate là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Hiruscar®

(24)
Tên gốc: Allium cepa, niacinamide, sorbeth-30, PPG-26-Buteth-26 & PEG-40 hydrogenated castor oil, aloe vera, carbomer, hương liệu, iodopropynyl butylcarbamate & DMDM hydantoin, allantoin, ... [xem thêm]

Xeltabine®

(86)
Tên gốc: capecitabinePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Xeltabine®Tác dụngTác dụng của thuốc Xeltabine® là gì?Xeltabine® được sử dụng ... [xem thêm]

Phenylephrine

(37)
Tác dụngTác dụng của phenylephrine là gì?Phenylephrine được sử dụng để làm giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang, và các triệu chứng gây ra do cảm ... [xem thêm]

Thuốc tamoxifen

(66)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tamoxifen là gì?Thuốc tamoxifen được sử dụng để điều trị ung thư vú đã di căn sang các cơ quan khác của cơ thể (ung thư ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN