Eribulin

(3.78) - 43 đánh giá

Tên gốc: Eribulin

Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào

Tên biệt dược: Halaven

Tác dụng

Tác dụng của eribulin là gì?

Eribulin thường được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (vú, liposarcoma). Eribulin hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc eribulin cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người bị ung thư vú

1,4 mg/m2 tiêm tĩnh mạch trong 2-5 phút vào ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày.

Liều dùng eribulin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi, có thể không an toàn cho con bạn. Điều quan trọng là phải hiểu đầy đủ về sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng eribulin như thế nào?

Eribulin được tiêm đường tĩnh mạch. Liều dùng dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe, khả năng đáp ứng điều trị của người bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng eribulin?

Buồn nôn, táo bón, ăn không ngon miệng, khô miệng, thay đổi khẩu vị, khó ngủ, đau cơ/khớp, chóng mặt, mệt mỏi hoặc yếu. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp diễn hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc tăng trưởng bình thường sẽ trở lại sau khi điều trị kết thúc.

Những người sử dụng thuốc này có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ đã kê toa thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích cao hơn nguy cơ gây ra các tác dụng phụ. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng theo dõi sát sao để giảm thiểu nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm: vết bầm/chảy máu dễ dàng, tê/ngứa/rát trong tay/chân, các dấu hiệu thiếu máu (như mệt mỏi bất thường, da nhợt nhạt).

Thuốc eribulin có thể làm giảm khả năng chống lại bệnh nhiễm trùng của cơ thể. Đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, ho hoặc nóng rát/đau khi đi tiểu.

Đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: ngất xỉu, nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc eribulin rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy đi khám bác sĩ ngay nếu thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nặng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng eribulin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng eribulin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc eribulin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc eribulin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Eribulin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến eribulin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản eribulin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Eribulin có những dạng và hàm lượng nào?

Eribulin có dạng dung dịch tiêm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Selemone

(48)
Tên hoạt chất: cao chiết lá bạch quảTên thương hiệu: SelemonePhân nhóm: Thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụng thuốc SelemoneCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Clobetasone là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clobetasone là gì?Clobetasone được sử dụng để chống viêm. Clobetasone là một thuốc corticosteroid được dùng để điều trị một số ... [xem thêm]

Bucillamine

(98)
Tác dụngTác dụng của bucillamine là gì?Bucillamine được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Wilson (tình trạng nồng độ đồng quá cao trong cơ ... [xem thêm]

Thuốc Leucodinine B®

(78)
Tên gốc: mequinolTên biệt dược: Leucodinine B®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Leucodinine B® là gì?Thuốc Leucodinine B® chứa mequinol ... [xem thêm]

Vitreolent®

(69)
Tên gốc: potassium iodide, sodium iodideTên biệt dược: Vitreolent®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Vitreolent® là gì?Vitreolent® thường ... [xem thêm]

Thuốc sevoflurane

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sevoflurane là gì?Thuốc sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu ... [xem thêm]

Thuốc levocetirizine

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocetirizine là gì?Levocetirizine là thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước ... [xem thêm]

Thuốc verteporfin

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc verteporfin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc verteporfin cùng với phương pháp điều trị ánh sáng laser để điều trị một số ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN