Choriogonadotropin alfa

(4.12) - 34 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của choriogonadotropin alfa là gì?

Thuốc này được dùng để điều trị các vấn đề liên quan tới khả năng sinh sản ở phụ nữ. Đây là hoóc-môn (hCG) gây tăng trưởng và làm rụng trứng trưởng thành. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với thuốc nội tiết tố (FSH) giúp buồng trứng khỏe mạnh để sản xuất trứng. Thuốc này không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ có buồng trứng không còn khả năng sản xuất trứng (suy buồng trứng).

Bạn nên dùng choriogonadotropin alfa như thế nào?

Thuốc này có đính kèm tờ thông tin cho bệnh nhân. Hãy đọc nó một cách cẩn thận. Hãy hỏi bác sĩ, y tá, dược sĩ bất kỳ thắc mắc bạn có về thuốc này. Tìm hiểu tất cả cách các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng có trong gói sản phẩm. Nếu không hiểu bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Sau khi tiêm chất lỏng trong lọ nhỏ, nhẹ nhàng đảo lọ để trộn thuốc. Đừng lắc lọ thuốc, làm như vậy có thể khiến thuốc bị giảm tác dụng. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này nếu có hạt hoặc bị đổi màu. Khi một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, không sử dụng thuốc đó. Rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi sử dụng thuốc này. Trước khi tiêm, làm sạch chỗ tiêm bằng cồn.

Tiêm thuốc này dưới da, thường dùng sau khi dùng hoóc-môn kích thích buồng trứng cuối cùng (ví dụ, menotropins) hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị. Bác sĩ sẽ làm xét nghiệm/kiểm tra y tế (ví dụ, nồng độ estrogen trong máu, siêu âm) để quyết định thời gian để sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn đến khám đầy đủ để bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ phản ứng của bạn và xác định thời gian bạn nên sử dụng thuốc này. Tìm hiểu cách bảo quản, cách loại bỏ kim và vật dụng y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên bảo quản choriogonadotropin alfa như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng choriogonadotropin alfa cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường cho người lớn kích thích rụng trứng (nếu nguyên nhân thứ yếu là do không thể rụng trứng và không phải do suy buồng trứng):

  • Màng đệm gonadotropin: tiêm bắp 5000 đến 10.000 đơn vị một ngày sau ngày cuối dùng menotropins.
  • Tái tổ hợp chorionic gonadotropin: tiêm 250 mcg dưới da một ngày sau liều kích thích nang trứng cuối cùng.

Liều lượng thông thường cho người lớn thiểu năng tuyến sinh dục – Nam giới

  • Tiêm bắp 500-1000 đơn vị ba lần một tuần trong 3 tuần tiếp theo cùng một liều hai lần một tuần trong 3 tuần hoặc, 4000 đơn vị tiêm bắp ba lần một tuần trong 6-9 tháng tiếp theo và 2000 đơn vị ba lần một tuần cho thêm 3 tháng.

Liều dùng choriogonadotropin alfa cho trẻ em là gì?

Liều lượng thông thường cho trẻ em có tinh hoàn ẩn trước tuổi dậy thì

Tinh hoàn ẩn trước tuổi dậy thì (thường ở độ tuổi từ 4- 9 tuổi và không do tắc nghẽn giải phẫu): tiêm bắp 4000 đơn vị ba lần một tuần trong 3 tuần hoặc, 5000 đơn vị tiêm bắp vào tất cả các ngày khác trong bốn lần tiêm hoặc tiêm bắp 500-1000 đơn vị trong 15 lần tiêm trong khoảng thời gian 6 tuần hoặc, 500 đơn vị ba lần một tuần trong 4-6 tuần; nếu không thành công, có thể lặp lại chu trình với mức 1000 đơn vị một tháng sau đó.

Choriogonadotropin alfa có những hàm lượng nào?

Choriogonadotropin alfa có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm.
  • Bột pha tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng choriogonadotropin alfa?

Ngừng sử dụng hoóc-môn và đến cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu đông máu: đau, nóng, đỏ, tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân; lú lẫn, chóng mặt nghiêm trọng hay nhức đầu dữ dội. Một số phụ nữ sử dụng thuốc này mắc phải tình trạng gọi là hội chứng kích thích buồng trứng (hội chứng OHSS), đặc biệt là sau chu kỳ điều trị đầu tiên. Hội chứng OHSS có thể đe dọa tính mạng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng của hội chứng OHSS như:

  • Đau vùng chậu nghiêm trọng;
  • Sưng;
  • Tay hoặc chân;
  • Đau dạ dày và sưng;
  • Khó thở;
  • Tăng cân;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường.

Thuốc này có thể gây dậy thì sớm ở bé trai. Gọi cho bác sĩ nếu bé trai sử dụng thuốc này cho thấy dấu hiệu dậy thì sớm, như vỡ giọng, xuất hiện lông mu, tăng mụn trứng cá hoặc đổ mồ hôi.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Cảm giác bồn chồn hay cáu kỉnh;
  • Sưng nhẹ hoặc tăng lượng nước trong cơ thể;
  • Trầm cảm;
  • Đau vú hoặc sưng;
  • Đau, sưng, hoặc khó chịu nơi tiêm thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng choriogonadotropinalfa bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với hoóc-môn, hoặc nếu bạn bị:

  • Dậy thì sớm (còn gọi là phát triển sớm);
  • Bệnh ung thư liên quan đến hoóc-môn (như ung thư tuyến tiền liệt).

Nếu bạn có bất kỳ các tình trạng khác, có thể cần phải điều chỉnh liều dùng hoặc thực hiện xét nghiệm đặc biệt để sử dụng thuốc này một cách an toàn:

  • Rối loạn tuyến giáp hoặc rối loạn tuyến thượng thận;
  • U nang buồng trứng;
  • Dậy thì sớm;
  • Ung thư hoặc có khối u vú, buồng trứng, tử cung, tuyến tiền liệt, vùng dưới đồi, tuyến yên hoặc các tuyến khác;
  • Xuất huyết tử cung chưa được chẩn đoán;
  • Bệnh tim;
  • Bệnh thận;
  • Động kinh;
  • Đau nửa đầu;
  • Hen suyễn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Choriogonadotropin alfa có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phảm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa /thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới choriogonadotropin alfa không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến choriogonadotropin alfa?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn;
  • Bệnh động kinh (co giật);
  • Vấn đề về tim hoặc thận;
  • Đau nửa đầu, thuốc này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này. ung thư tuyến tiền liệt;
  • Sớm phát triển (tình trạng là nguyên nhân gây dậy thì sớm ở bé trai trước 9 tuổi) – tăng lượng testosterone trong máu có thể làm cho tình trạng xấu hơn;
  • U nang buồng trứng;
  • U xơ cổ tử cung – chorionic gonadotropin có thể gây tăng trưởng u nang tại các khối u buồng trứng hoặc u xơ tử cung;
  • Xuất huyết chảy máu âm đạo bất thường – việc chảy máu âm đạo bất thường là một dấu hiệu cho thấy nội mạc tử cung đang phát triển quá nhanh, ung thư nội mạc cổ tử cung hoặc mất cân bằng nội tiết tố khác; sự gia tăng trong sản xuất estrogen gây ra bởi sự rụng trứng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sẵn có ở nội mạc tử cung. Nếu xuất hiện sự mất cân bằng nội tiết tố khác, cần phải xử lý tình trạng này trước khi bắt đầu thực hiện kích thích rụng trứng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cardimax®

(48)
Tên gốc: trimetazidine hydrocloridTên biệt dược: Cardimax®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của thuốc Cardimax® là gì?Cardimax® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc ethambutol

(97)
Thuốc gốc: ethambutolTên biệt dược: Myambutol®Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng lao.Tác dụngTác dụng của thuốc ethambutol là gì?Ethambutol được dùng với các ... [xem thêm]

Thuốc niclosamid

(97)
Tên gốc: niclosamidTên biệt dược: Niclocide®, Niclesone®, Niclosan®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc niclosamid là gì?Niclosamid thuộc nhóm ... [xem thêm]

Xanh Methylen

(23)
Tác dụngTác dụng của Xanh Methylen là gì?Methemoglobin là một dạng của hemoglobin (HEEM o glo bin). Hemoglobin là một thành phần trong máu có tác dụng vận chuyển oxy ... [xem thêm]

Halcinonide

(66)
Tên gốc: halcinonideTên biệt dược: Halog®, Halog® EPhân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc halcinonide là gì ?Thuốc halcinonide được sử ... [xem thêm]

Thuốc Acemuc

(50)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Klamentin 875/125

(70)
Tên hoạt chất: Amoxicillin, axit clavulanicTên biệt dược: Klamentin 875/125Tác dụng của thuốc Klamentin 875/125Tác dụng của thuốc Klamentin 875/125 là gì?Thuốc Klamentin ... [xem thêm]

Thuốc miltefosine

(91)
Tên gốc: miltefosineTên biệt dược: Impavido®, Miltex®Phân nhóm: thuốc khác trị bệnh do động vật nguyên sinhTác dụngTác dụng của thuốc miltefosine là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN