Vitreolent®

(4.31) - 69 đánh giá

Tên gốc: potassium iodide, sodium iodide

Tên biệt dược: Vitreolent®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Vitreolent® là gì?

Vitreolent® thường được sử dụng để bảo vệ tuyến giáp khỏi những tác động xấu của iốt phóng xạ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Vitreolent® cho người lớn như thế nào?

Liều được khuyến cáo là một giọt vào túi kết mạc mắt hoặc mắt. Bạn nhỏ mắt từ 1-3 lần một ngày.

Liều dùng thuốc Vitreolent® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi:

Liều được khuyến cáo là một giọt vào túi kết mạc của mắt hoặc mắt. Bạn nhỏ mắt cho trẻ từ 1-3 lần một ngày.

Trẻ em dưới 12 tuổi:

Sự an toàn của thuốc này ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được nghiên cứu. Vì vậy, không nên sử dụng ở trẻ em ở khoảng độ tuổi này.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Vitreolent® như thế nào?

Bạn thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên tờ hướng dẫn sử dụng.

Cách sử dụng được khuyến cáo là nhỏ thuốc vào túi kết mạc của mắt hoặc mắt bị ảnh hưởng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Vitreolent®?

Nếu gặp các tác dụng phụ sau, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ:

  • Tác động cục bộ ở mắt: bạn có thể cảm thấy ngứa nhẹ hoặc ngứa ran trong một khoảng thời gian ngắn sau khi dùng thuốc. Đôi khi bạn sẽ chảy nước mắt nhiều;
  • Hiệu ứng snstemni: vitreolent có chứa iodua. Thành phần này có thể khiến tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc gây mụn trứng cá ở những bệnh nhân nhạy cảm;
  • Ảnh hưởng trên khả năng lái xe: thị lực mờ tạm thời hiếm khi xảy ra. Bệnh nhân bị mờ mắt sau khi dùng Vitreolent® không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi nhìn thấy rõ ràng.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Vitreolent®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ về danh sách thuốc hiện tại của bạn (ví dụ: vitamin, chất bổ sung thảo dược…), dị ứng, các bệnh sẵn có và các điều kiện sức khỏe hiện tại (ví dụ như mang thai…). Một số bệnh lý có thể khiến bạn dễ bị các phản ứng phụ của thuốc hơn.

Thuốc chống chỉ định với những người:

  • Quá mẫn cảm với i-ốt (yodizam);
  • Mẫn cảm với thành phần thuốc;
  • Các rối loạn về chức năng của tuyến giáp hoặc bướu cổ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Vitreolent® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Vitreolent® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Vitreolent®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Vitreolent® như thế nào?

Bảo quản thuốc Vitreolent® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Vitreolent® có dạng và hàm lượng nào ?

Thuốc Vitreolent® có dạng thuốc nhỏ mắt với hàm lượng 10ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Novahexin®

(31)
Tên gốc: bromhexin 4mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Novahexin®Tác dụng của thuốc Novahexin®Tác dụng của thuốc Novahexin® là gì?Thuốc Novahexin® có tác ... [xem thêm]

Xylprax®

(72)
Tên gốc: amlodipinePhân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Xylprax®Tác dụngTác dụng của thuốc Xylprax® là gì?Xylprax® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc lenalidomide

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lenalidomide là gì?Lenalidomide được dùng để điều trị bệnh thiếu máu ở bệnh nhân rối loạn tủy máu/xương (hội chứng ... [xem thêm]

Tretoquinol

(89)
Tên thành phần: tretoquinolTên biệt dược: Caluyon® (Nhật Bản); Inolim® (Đài Loan); Inolin® (Indonesia, Nhật Bản, Đài Loan); Veberon® (Nhật Bản); Tricoline® (Đài ... [xem thêm]

Bacitracin

(49)
Tác dụngTác dụng của bacitracin là gì?Bacitrcin được dùng để ngăn chặn những nhiễm trùng da nhẹ gây ra bởi các vết cắt nhỏ, vết trầy hay bỏng. Bacitracin ... [xem thêm]

Thuốc Moriamin® Forte

(97)
Tên gốc: mỗi viên: axit amin thiết yếu & vitamin: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, ... [xem thêm]

Thuốc Silymarin

(84)
Tên hoạt chất: silymarinTên thương hiệu: Silymarin 70mg, Eblamin, LivermarinPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụng của thuốc silymarinCông ... [xem thêm]

Thuốc Flucinar

(52)
Tên hoạt chất: Fluocinolone acetonideTên thương hiệu: FlucinarPhân nhóm: Corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc FlucinarCông dụng thuốc Flucinar là gì?Flucinar là có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN